Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
MSI GeForce 9400 GT N9400GT-MD256H Thông số, Đánh giá và Giá cả

MSI GeForce 9400 GT

Phiên bản
Phiên bản
N9400GT-MD256H
Thương hiệu
Thương hiệu
MSI
GPU
GPU
NVIDIA GeForce 9400 GT DDR2
RAM
RAM
DDR2
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
12.8 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600

MSI GeForce 9400 GT Giá


MSI GeForce 9400 GT Thông số chính


Thương hiệu
MSI
Mẫu
MSI GeForce 9400 GT
Phiên bản
N9400GT-MD256H
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce 9400 GT DDR2
RAM
DDR2
Dung lượng RAM
12.8 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

MSI GeForce 9400 GT Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
MSI GeForce 9400 GT
Nhà sản xuất
MSI
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
N9400GT-MD256H
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce 9400 GT DDR2

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Single Slot

Màn hình

độ PHâN GIảI

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 3 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
1920 x 1200
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Via Adapter
Phiên bản hdmi
1.3a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 16 x CSAA
  • 16 x FSAA
Các tính năng bổ sung
  • HDCP
  • PhysX
  • PureVideo HD

Bộ nhớ

Kích thước
256 MB
Loại
DDR2
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
400 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
800 MHz
Băng thông bộ nhớ
12.8 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
50 W
Nhiệt độ gpu tối đa
105°C

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
44.8 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
4.4 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
2.2 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Kiến trúc đồng nhất của bộ xử lý đồ họa
Tên
G96
Số lượng transistor
314 triệu
Quy trình chế tạo
65 nm
Giao diện bus
PCI-E 2.0 x 16

LõI

Lõi cuda
16
đơn vị kết cấu
8
Rops
4
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
550 MHz
Tốc độ xử lý
1400 MHz

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
1.0

API

Hỗ trợ directx
10.0
Hỗ trợ opengl
2.1
Mô hình shader
4.0

Cổng kết nối

Kích thước
256 MB
Loại
DDR2
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
400 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
800 MHz
Băng thông bộ nhớ
12.8 GB/s
RX800SE-TD256
MSI
ATI Radeon X800 SE 256 MB AGP
GDDR3
25.6 GB/s
NX8600GT-T2D512E/D3
MSI
NVIDIA GeForce 8600 GT
GDDR3
22.4 GB/s
N250GTS-MD1GD3
MSI
2560 x 1600
GDDR3
44.8 GB/s
N560GTX-SE-M2D1GD5/OC
MSI
2560 x 1600
GDDR5
91.9 GB/s
MSI
7680 x 4320
GDDR6
336 GB/s
VN220GT-MD1G/D3
MSI
2560 x 1600
DDR3
25.28 GB/s
R9 285 2GD5T OC
MSI
4096 x 2160
GDDR5
176 GB/s

Đánh giá của người dùng cho MSI GeForce 9400 GT


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn