Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
Colorful GeForce GTX960 SI-4G Thông số, Đánh giá và Giá cả

Colorful GeForce GTX960 SI-4G

Thương hiệu
Thương hiệu
Colorful
GPU
GPU
NVIDIA GeForce GTX 960
RAM
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
112.16 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
4096 x 2160 @ 60 Hz

Colorful GeForce GTX960 SI-4G Giá


Colorful GeForce GTX960 SI-4G Thông số chính


Thương hiệu
Colorful
Mẫu
Colorful GeForce GTX960 SI-4G
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce GTX 960
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
112.16 GB/s
Độ phân giải
4096 x 2160 @ 60 Hz

Colorful GeForce GTX960 SI-4G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
Colorful GeForce GTX960 SI-4G
Nhà sản xuất
Colorful
Phân khúc thị trường
Desktop
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce GTX 960

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
9.06 inches (230 mm) x 5.12 inches (130 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 230 mm
  • 9.06 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 130 mm
  • 5.12 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
4096 x 2160 @ 60 Hz
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 4 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải displayport tối đa
4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
2.0

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • MFAA
  • TXAA
Các tính năng bổ sung
  • 3D Vision
  • 3D Vision Surround
  • HDCP
  • PhysX
Cấu hình sli tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
4096 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
1752.5 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
7010 MHz
Băng thông bộ nhớ
112.16 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
120 W
Nhiệt độ gpu tối đa
98°C

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
2463.74 GFLOPS
độ chính xác kép
76.99 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
76.99 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
38.50 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Maxwell
Tên
GM206
Số lượng transistor
2,94 tỷ
Quy trình chế tạo
28 nm
Giao diện bus
PCI-E 3.0 x 16

LõI

Lõi cuda
1024
đơn vị kết cấu
64
Rops
32
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

Tốc độ cơ bản
1140 MHz
Tốc độ tăng tốc
1203 MHz
Tăng cường
2.0

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
5.2

API

Hỗ trợ directx
12.0
Hỗ trợ opengl
4.4
Hỗ trợ vulkan
1.1.73
Hỗ trợ opencl
1.1
Mô hình shader
6.2

Cổng kết nối

Kích thước
4096 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
1752.5 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
7010 MHz
Băng thông bộ nhớ
112.16 GB/s
Colorful
7680 x 4320 @120 Hz
GDDR5
128 GB/s
Colorful
7680 x 4320 @120 Hz
GDDR6X
936.19 GB/s
Colorful
2560 x 1600
GDDR3
70.4 GB/s
N560-105-N12
Colorful
2560 x 1600
GDDR5
128 GB/s
Colorful
2560 x 1600
DDR3
10.66 GB/s
Colorful
2560 x 1600
GDDR3
111.89 GB/s
Colorful
NVIDIA GeForce 9500 GT DDR2
DDR2
12.8 GB/s

Đánh giá của người dùng cho Colorful GeForce GTX960 SI-4G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn