Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
NVIDIA Quadro GP100 Thông số, Đánh giá và Giá cả

NVIDIA Quadro GP100

Thương hiệu
Thương hiệu
NVIDIA
RAM
RAM
HBM2
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
716.8 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
7680 x 4320 @60 Hz

NVIDIA Quadro GP100 Giá


NVIDIA Quadro GP100 Thông số chính


Thương hiệu
NVIDIA
Mẫu
NVIDIA Quadro GP100
Danh mục
Gpus
Ngày phát hành
2017-03-01
RAM
HBM2
Dung lượng RAM
716.8 GB/s
Độ phân giải
7680 x 4320 @60 Hz

NVIDIA Quadro GP100 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
NVIDIA Quadro GP100
Nhà sản xuất
NVIDIA
Phân khúc thị trường
Desktop Workstation

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
10.5 inches (266.7 mm) x 4.376 inches (111.15 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 266.7 mm
  • 10.5 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 111.15 mm
  • 4.376 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680 x 4320 @60 Hz
độ phân giải hdmi tối đa
4096 x 2160 @ 60 Hz
độ phân giải displayport tối đa
7680 x 4320 @60 Hz
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600

CôNG NGHệ

Các tính năng bổ sung
  • 3D Vision
  • 3D Vision Pro
  • Direct Compute

Bộ nhớ

Kích thước
16GB
Loại
HBM2
độ rộng giao diện bộ nhớ
4096 bit
Tốc độ xung nhịp
700 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1400 MHz
Băng thông bộ nhớ
716.8 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
235 W

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
10321.92 GFLOPS
độ chính xác kép
5160.96 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
322.56 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
184.32 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Pascal
Tên
GP100
Quy trình chế tạo
16 nm
Giao diện bus
PCI-E 3.0 x 16

LõI

Lõi cuda
3584
đơn vị kết cấu
224
Rops
128

TầN Số đồNG Hồ

Tốc độ cơ bản
1380 MHz
Tốc độ tăng tốc
1440 MHz

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
6.1

API

Hỗ trợ directx
12.0
Hỗ trợ opengl
4.5
Hỗ trợ opencl
1.2
Mô hình shader
5.0

Cổng kết nối

Kích thước
16GB
Loại
HBM2
độ rộng giao diện bộ nhớ
4096 bit
Tốc độ xung nhịp
700 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
1400 MHz
Băng thông bộ nhớ
716.8 GB/s
NVIDIA
2004-02-01
DDR
9.12 GB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR3
38.4 GB/s
NVIDIA
2016-08-01
GDDR5X
320.26 GB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR5
128.3 GB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR5
144 GB/s
NVIDIA
1995-09-01
VRAM
600 MB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR5
152.0 GB/s

Đánh giá của người dùng cho NVIDIA Quadro GP100


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn