Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
NVIDIA Quadro 5000 Thông số, Đánh giá và Giá cả

NVIDIA Quadro 5000

Thương hiệu
Thương hiệu
NVIDIA
RAM
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
120 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600

NVIDIA Quadro 5000 Giá


NVIDIA Quadro 5000 Thông số chính


Thương hiệu
NVIDIA
Mẫu
NVIDIA Quadro 5000
Danh mục
Gpus
Ngày phát hành
2011-07-01
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
120 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

NVIDIA Quadro 5000 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
NVIDIA Quadro 5000
Nhà sản xuất
NVIDIA
Phân khúc thị trường
Desktop Workstation

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
9.75 inches (248 mm) x 4.376 inches (111 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 248 mm
  • 9.75 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 111 mm
  • 4.376 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600
độ phân giải displayport tối đa
2560 x 1600
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
Hỗ trợ hdmi
1.3a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
64 x FSAA
Các tính năng bổ sung
  • 3D Vision
  • 3D Vision Pro
  • Direct Compute
  • ECC
  • G-Sync
  • SLI Mosaic
  • SLI Multi-OS

Bộ nhớ

Kích thước
2.5 GB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
320 bit
Tốc độ xung nhịp
750 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
3 GHz
Băng thông bộ nhớ
120 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
152 W

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
722.3 GFLOPS
độ chính xác kép
361.15 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
22.57 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
20.52 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Fermi
Tên
GF100
Số lượng transistor
3,1 tỷ
Quy trình chế tạo
40 nm
Giao diện bus
PCI-E 2.0 x 16

LõI

Lõi cuda
352
đơn vị kết cấu
44
Rops
40
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
513 MHz
Tốc độ xử lý
1026 MHz

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
2.0

API

Hỗ trợ directx
11.0
Hỗ trợ opengl
4.3
Hỗ trợ opencl
1.1
Mô hình shader
5.0

Cổng kết nối

Kích thước
2.5 GB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
320 bit
Tốc độ xung nhịp
750 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
3 GHz
Băng thông bộ nhớ
120 GB/s
NVIDIA
2004-02-01
DDR
9.12 GB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR3
38.4 GB/s
NVIDIA
2016-08-01
GDDR5X
320.26 GB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR5
128.3 GB/s
NVIDIA
1995-09-01
VRAM
600 MB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR5
152.0 GB/s
NVIDIA
2560 x 1600
GDDR5
144 GB/s

Đánh giá của người dùng cho NVIDIA Quadro 5000


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn