Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition R7 Thông số, Đánh giá và Giá cả

Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition

Phiên bản
Phiên bản
R7 260X-2048GD5 TA
Thương hiệu
Thương hiệu
Yeston
GPU
GPU
AMD Radeon R7 260X
RAM
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
80 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
4096 x 2160

Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition Giá


Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition Thông số chính


Thương hiệu
Yeston
Mẫu
Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition
Phiên bản
R7 260X-2048GD5 TA
Danh mục
Gpus
GPU
AMD Radeon R7 260X
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
80 GB/s
Độ phân giải
4096 x 2160

Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition
Nhà sản xuất
Yeston
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
R7 260X-2048GD5 TA
Cơ sở gpu
AMD Radeon R7 260X

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

Màn hình

độ PHâN GIảI

Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 3 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
4096 x 3112
độ phân giải displayport tối đa
4096 x 2160
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
1.4a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 24 x MSAA
  • 24 x SSAA
  • Adaptive AA
  • EQAA
  • MLAA 2.0
Bộ giải mã
  • Adobe Flash
  • DXVA 1.0 & 2.0
  • H.264
  • MPEG 2 (SH & HD)
  • MPEG-4 Phần 2 (DivX/Xvid)
  • MVC (Blu-ray 3D)
  • VC-1
  • WMV HD
Các tính năng bổ sung
  • AMD PowerTune
  • AMD ZeroCore Power
  • ATI/AMD PowerPlay
  • Direct Compute 11
  • Công nghệ HD3D
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
Màu rops
16
Cấu hình crossfire tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
2048 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
1250 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
5000 MHz
Băng thông bộ nhớ
80 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
115 W

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
1792 GFLOPS
độ chính xác kép
112 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
56 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
16 Gigapixels/s

CáC CHỉ Số HIệU SUấT Bổ SUNG

đơn vị tính toán
14

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Graphics Core Next 2.0
Tên
Bonaire XTX
Số lượng transistor
2,08 tỷ
Quy trình chế tạo
28 nm
Giao diện bus
PCI-E 3.0 x 16

LõI

đơn vị kết cấu
56
Bộ xử lý stream
896
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
1000 MHz

API

Hỗ trợ directx
11.2
Hỗ trợ opengl
4.3
Hỗ trợ vulkan
1.1.108
Hỗ trợ opencl
1.2
Mô hình shader
6.3
Hỗ trợ mantle
Hiện tại

Cổng kết nối

Kích thước
2048 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
Tốc độ xung nhịp
1250 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
5000 MHz
Băng thông bộ nhớ
80 GB/s
GT610-1024D3 VZ
Yeston
2560 x 1600
DDR3
8 GB/s
R6570-HM1024GD5 TA
Yeston
2560 x 1600
GDDR5
64 GB/s
GT630-2048D3 TA
Yeston
2560 x 1600
DDR3
21.3 GB/s
Yeston
4096 x 2160 @ 60 Hz
GDDR5
112.16 GB/s
Yeston
7680 x 4320
GDDR5
256 GB/s
R9 290-4096GD5 PA
Yeston
4096 x 2160
GDDR5
320 GB/s
Yeston
7680 x 4320
GDDR5
96 GB/s

Đánh giá của người dùng cho Yeston R7 260X-2048GD5 Extreme Edition


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn