PowerColor Radeon HD5550 512MB GDDR3

Phiên bản
AX5550 512MK3-H
Thương hiệu
PowerColor
GPU
ATI Radeon HD 5550 GDDR3
RAM
GDDR3
Độ phân giải
2560 x 1600

Thông số chính PowerColor Radeon HD5550 512MB GDDR3


Thương hiệu
PowerColor
Mô hình
PowerColor Radeon HD5550 512MB GDDR3
Phiên bản
AX5550 512MK3-H
Danh mục
Gpus
GPU
ATI Radeon HD 5550 GDDR3
RAM
GDDR3
Độ phân giải
2560 x 1600

Thông số Kỹ thuật PowerColor Radeon HD5550 512MB GDDR3


Tổng quan

Danhmục
GPUs
Môhình
PowerColor Radeon HD5550 512MB GDDR3
Nhà sản xuất
PowerColor
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
AX5550 512MK3-H
Cơ sở gpu
ATI Radeon HD 5550 GDDR3

Thiết kế

Chiều rộng khe cắm

Chiều rộng khe cắm
Single Slot

Kích thước

Kích thước
6.61 inches (168 mm) x 4.38 inches (111 mm)

Chiều dài của thẻ

Chiều dài của thẻ
  • 168 mm
  • 6.61 inches

Chiều cao của thẻ

Chiều cao của thẻ
  • 111 mm
  • 4.38 inches

Màn hình

độ phân giải

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 3 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
1920 x 1200
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
1.3

Công nghệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 24 x MSAA
  • 24 x SSAA
  • Adaptive AA
Bộ giải mã
  • Adobe Flash
  • DivX
  • H.264
  • MPEG 1
  • MPEG-2
  • VC-1
Các tính năng bổ sung
  • ATI/AMD PowerPlay
  • Direct Compute 11
  • Công nghệ HD3D
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
Màu rops
8
Cấu hình crossfire tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
512 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit

Công suất

Công suất tối đa
39 W

Hiệu suất

Sức mạnh tính toán

độ chính xác đơn
352 GFLOPS
độ chính xác kép
n/a

Tỉ lệ lấp đầy

Tốc độ điền kết cấu
8.8 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
4.4 Gigapixels/s

Các chỉ số hiệu suất bổ sung

Lượng thông qua đa giác
550 triệu đa giác/giây
Z/stencil rops
32

Công nghệ

Kiến trúc

Kiến trúc
TeraScale 2 Kiến trúc Xử lý Thống nhất
Tên
Redwood LE (RV830 LE)
Số lượng transistor
627 triệu
Quy trình chế tạo
40 nm
Giao diện bus
PCI-E 2.1 x 16

Lõi

đơn vị kết cấu
16
Bộ xử lý stream
320
Ramdacs
400 MHz

Tần số đồng hồ

đồng hồ đồ họa
550 MHz

Api

Hỗ trợ directx
11.0
Hỗ trợ opengl
4.1
Hỗ trợ opencl
1.1
Mô hình shader
5.0

Hỗ trợ driver windows

Hỗ trợ driver windows
  • Windows 7
  • Windows Vista
  • Windows XP

Cổng kết nối

Kích thước
512 MB
Loại
GDDR3
độ rộng giao diện bộ nhớ
128 bit
RV6SL-64MB SDR
PowerColor
ATI Radeon 7000
SDR
1.24 GB/s
RV6P-NA3
PowerColor
ATI Radeon 7000
DDR
1.064 GB/s
AX4870X2 2GBD5-H
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
2 x 115.2 GB/s
XR95-C3
PowerColor
ATI Radeon 9500 PRO
DDR
8.64 GB/s
AXR7 250 1GBD5-HLE
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
72 GB/s
AX4350 512MD2-H
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
AX6450 512MD5-SH
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
28.8 GB/s