Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB 2900 Thông số, Đánh giá và Giá cả

PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB

Phiên bản
Phiên bản
2900 XT 1GB
Thương hiệu
Thương hiệu
PowerColor
GPU
GPU
ATI Radeon HD 2900 XT GDDR4
RAM
RAM
GDDR4
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600

PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB Giá


PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB Thông số chính


Thương hiệu
PowerColor
Mẫu
PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB
Phiên bản
2900 XT 1GB
Danh mục
Gpus
GPU
ATI Radeon HD 2900 XT GDDR4
RAM
GDDR4
Độ phân giải
2560 x 1600

PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB
Nhà sản xuất
PowerColor
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
2900 XT 1GB
Cơ sở gpu
ATI Radeon HD 2900 XT GDDR4

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

Màn hình

độ PHâN GIảI

độ phân giải kỹ thuật số tối đa
2560 x 1600
Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 2 màn hình
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
  • 24 x CFAA
  • 8 x MSAA
  • Adaptive MSAA & SSAA
  • Temporal AA
Bộ giải mã
  • H.264
  • MPEG-2
  • VC-1
Các tính năng bổ sung
  • HDCP
  • Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR)
Màu rops
16
Cấu hình crossfire tối đa
4-way

Bộ nhớ

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR4
độ rộng giao diện bộ nhớ
512 bit

Nguồn

Công suất tối đa
215 W

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
475.52 GFLOPS
độ chính xác kép
n/a

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
11.89 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
11.89 Gigapixels/s

CáC CHỉ Số HIệU SUấT Bổ SUNG

Kết cấu mỗi pixel
Lên đến 128
Lấy dữ liệu kết cấu mỗi chu kỳ đồng hồ
Lên đến 80

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Kiến trúc Shader đa lõi thống nhất
Tên
RV600 XT
Số lượng transistor
700 triệu
Quy trình chế tạo
80 nm
Giao diện bus
PCI-E 1.0 x 16

LõI

đơn vị kết cấu
16
Bộ xử lý stream
320
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
743 MHz

API

Hỗ trợ directx
10.0
Hỗ trợ opengl
3.3
Mô hình shader
4.0

Hỗ TRợ DRIVER WINDOWS

Hỗ trợ driver windows
  • Windows 7
  • Windows Vista
  • Windows XP

Cổng kết nối

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR4
độ rộng giao diện bộ nhớ
512 bit
AX7870 2GBD5-2DH
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
153.6 GB/s
AX4650 1GBD2-S3H
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
12.8 GB/s
AXR9 290 4GBD5-MDH/OC
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
320 GB/s
AX6770 1GBD5-PPVG
PowerColor
2560 x 1600
GDDR5
78.4 GB/s
AX7970 3GBD5-2DHV2
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
264 GB/s
HD2400PRO 256MB SCS3
PowerColor
2560 x 1600
DDR2
6.4 GB/s
AXR9 295X2 8GBD5-M4D
PowerColor
4096 x 2160
GDDR5
2 x 320 GB/s

Đánh giá của người dùng cho PowerColor Radeon HD 2900 XT 1 GB


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn