Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$manufacturer in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 40

Warning: Undefined property: WhichBrowser\Model\Device::$model in /www/wwwroot/devicehd.com/config.php on line 41
ASUS GeForce GTX 550 Ti ENGTX550 Ti/DI/1GD5 Thông số, Đánh giá và Giá cả

ASUS GeForce GTX 550 Ti

Phiên bản
Phiên bản
ENGTX550 Ti/DI/1GD5
Thương hiệu
Thương hiệu
ASUS
GPU
GPU
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
RAM
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
98.5 GB/s
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1600

ASUS GeForce GTX 550 Ti Giá


ASUS GeForce GTX 550 Ti Thông số chính


Thương hiệu
ASUS
Mẫu
ASUS GeForce GTX 550 Ti
Phiên bản
ENGTX550 Ti/DI/1GD5
Danh mục
Gpus
GPU
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
RAM
GDDR5
Dung lượng RAM
98.5 GB/s
Độ phân giải
2560 x 1600

ASUS GeForce GTX 550 Ti Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Danhmục
GPUs
Môhình
ASUS GeForce GTX 550 Ti
Nhà sản xuất
ASUS
Phân khúc thị trường
Desktop
Số phần
ENGTX550 Ti/DI/1GD5
Cơ sở gpu
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti

Thiết kế

CHIềU RộNG KHE CắM

Chiều rộng khe cắm
Dual Slot

KíCH THướC

Kích thước
8.46 inches (215 mm) x 4.49 inches (114 mm)

CHIềU DàI CủA THẻ

Chiều dài của thẻ
  • 215 mm
  • 8.46 inches

CHIềU CAO CủA THẻ

Chiều cao của thẻ
  • 114 mm
  • 4.49 inches

Màn hình

độ PHâN GIảI

Số màn hình tối đa được hỗ trợ
Lên đến 3 màn hình
độ phân giải hdmi tối đa
1920 x 1200
độ phân giải dvi tối đa
2560 x 1600
độ phân giải vga tối đa
2048 x 1536
Hỗ trợ hdmi
Hiện tại
Phiên bản hdmi
1.4a

CôNG NGHệ

Công nghệ chống răng cưa
32 x CSAA
Các tính năng bổ sung
  • 3D Vision
  • 3D Vision Surround
  • HDCP
  • PhysX
  • PureVideo HD
Cấu hình sli tối đa
2-way

Bộ nhớ

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
192 bit
Tốc độ xung nhịp
1026 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
4104 MHz
Băng thông bộ nhớ
98.5 GB/s

Nguồn

Công suất tối đa
116 W
Nhiệt độ gpu tối đa
100°C

Hiệu suất

SứC MạNH TíNH TOáN

độ chính xác đơn
691.2 GFLOPS

Tỉ Lệ LấP đầY

Tốc độ điền kết cấu
28.8 Gigatexels/s
Tốc độ điền pixel
21.6 Gigapixels/s

Công nghệ

KIếN TRúC

Kiến trúc
Fermi
Tên
GF116
Số lượng transistor
1,17 tỷ
Quy trình chế tạo
40 nm
Giao diện bus
PCI-E 2.0 x 16

LõI

Lõi cuda
192
đơn vị kết cấu
32
Rops
24
Ramdacs
400 MHz

TầN Số đồNG Hồ

đồng hồ đồ họa
900 MHz
Tốc độ xử lý
1800 MHz

PHIêN BảN CUDA

Phiên bản cuda
2.1

API

Hỗ trợ directx
11.0
Hỗ trợ opengl
4.1
Mô hình shader
5.0

Cổng kết nối

Kích thước
1024 MB
Loại
GDDR5
độ rộng giao diện bộ nhớ
192 bit
Tốc độ xung nhịp
1026 MHz
Tốc độ xử lý hiệu quả của bộ nhớ
4104 MHz
Băng thông bộ nhớ
98.5 GB/s
EAH4670/HTP/512MD3
ASUS
2560 x 1600
GDDR3
32.13 GB/s
V8170/DDR/T
ASUS
NVIDIA GeForce4 MX 440
DDR
6.4 GB/s
RX560-4G
ASUS
7680 x 4320
GDDR5
112 GB/s
PCI-AV264GT
ASUS
ATI 3D Rage II
EDO
664 MB/s
EAH4670 SILENT/DI/512M
ASUS
2560 x 1600
GDDR3
32.13 GB/s
V8170/T
ASUS
NVIDIA GeForce4 MX 440
DDR
6.4 GB/s
ROG-STRIX-RTX2060-O6G-EVO-GAMING
ASUS
7680 x 4320 @120 Hz
GDDR6
336 GB/s

Đánh giá của người dùng cho ASUS GeForce GTX 550 Ti


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn