DELL XPS 13

Hệ điều hành
Windows 10 Home
Màn hình
13.3 in
CPU
i5-10210U
RAM
LPDDR3-SDRAM
Lưu trữ
256 GB
Camera chính
0.9 MP
Pin
52 Wh

Thông số chính DELL XPS 13


Thương hiệu
DELL
Mô hình
DELL XPS 13
Phiên bản
NBXN7390DSRUH
Bí danh
7390
Danh mục
Laptops
Ngày phát hành
2020-01-14
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Phiên bản Hệ điều hành
64-bit
CPU
i5-10210U
GPU
Intel UHD Graphics
RAM
LPDDR3-SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
0.9 MP
Màn hình
13.3 in
Mật độ điểm ảnh
166 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Lưu trữ
256 GB
Pin
52 Wh
Trọng lượng
1.29 kg

Thông số Kỹ thuật DELL XPS 13


Tổng quan

Bí danh
7390
Số phần
NBXN7390DSRUH
Thương hiệu
DELL
Gia đình
XPS
Loạt
13
Phiên bản
NBXN7390DSRUH
Môhình
DELL XPS 13 7390
Danhmục
Laptops

Thiết kế

Thân máy

Loại
Sổ tay
Phong cách
Clamshell
Màu sắc
  • Đen
  • Platinum
  • Bạc
Finish
  • Nhôm
  • Carbon fiber
Chiều cao (cạnh dài hơn)
301.8 mm
Trọng lượng
1.29 kg
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
199.2 mm
độ dày (mặt trước)
7.8 mm
độ dày (phía sau)
1.16 cm

Bàn phím

Các tính năng bổ sung
  • Windows Key
  • Backlight

Bàn di chuột cảm ứng

Thiết bị chỉ định
Touchpad

Camera

Camera phía trước

độ phân giải
0.9 MP
định nghĩa
HD
độ phân giải (h x w)
1280 x 720 pixels
Tốc độ khung hình video
30 fps
Các tính năng bổ sung
Mô-đun camera

Màn hình

định nghĩa
Full HD
đường chéo
13.3 in
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
Mật độ điểm ảnh
166 ppi
độ sáng
400 cd/m²
Tốc độ làm mới
60 Hz
Công nghệ
InfinityEdge
Các tính năng bổ sung
Đèn nền LED
Thời gian tăng và giảm
30 ms
Khoảng cách pixel
0.15 x 0.15 mm

Nội bộ

Cpu

Lõi
4
Tần số
1.6 GHz
Tần số tối đa
4.2 GHz
Thương hiệu
Intel
Môhình
i5-10210U
Tên mã
Comet Lake
Gia đình
10th gen Intel Core i5
Công suất thiết kế nhiệt
15 W
Kỹ thuật in tấm
14 nm
ổ cắm
BGA 1528
Sợi
8
Bộ nhớ cache
6 MB
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên
25 W
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình
2.1 GHz

Ram

Dung lượng
8 GB
Dung lượng tối đa
8 GB
Loại
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Dạng hình thức
On-board
Dung lượng tối đa (64 bit)
8 GB

Gpu

Số lượng đơn vị thực thi
24
Mô hình card tích hợp
Intel UHD Graphics
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp
300 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp
32 GB
Phiên bản directx của card tích hợp
12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp
4.5
Các tính năng bổ sung
Bộ điều khiển đồ họa tích hợp

Lưu trữ

Tổng dung lượng
256 GB

ổ cứng ssd

Dung lượng
256 GB
Tổng dung lượng ssd
256 GB
Số lượng ổ cứng ssd
1
Loại bộ nhớ
SSD
Giao diện ssd
  • NVMe
  • PCI Express
Dạng hình ssd
M.2

Pin

Dung lượng (watt-giờ)
52 Wh
Thời gian sạc
4 h
Trọng lượng
220 g
điện áp
7.6 V
Số lượng cell
4
Loại
Lithium-Ion (Li-Ion)

Năng lượng

Năng lượng
45 W
điện áp
100 - 240 V
Tần số
50/60 Hz

Không dây

Wifi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Phiên bản bluetooth
5.0
Loại ăng ten
2x2
Bộ điều khiển lan không dây
Killer Wireless-AX 1650
Các tính năng bổ sung
  • Bluetooth Module
  • WiFi Module

âm thanh

Số lượng loa
2
Thương hiệu loa
Waves
Công suất loa
2 W
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Chip
Realtek ALC3271-CG
Các tính năng bổ sung
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Microphone

An ninh

Bảo vệ bằng mật khẩu
Hiện tại

Phần mềm

Phiên bản hệ điều hành
Windows 10 Home
Phiên bản bit của hệ điều hành
64-bit

Cổng kết nối

Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c
1
Số lượng cổng thunderbolt
2
Sạc
USB Type-C
Sự mở rộng
  • MicroSD (TransFlash)
  • MicroSDHC
  • MicroSDXC
Các tính năng bổ sung
  • Đầu đọc thẻ
  • Chế độ thay thế USB Type C DisplayPort
  • USB Power Delivery

Không có

Bàn phím số
Bàn phím số
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Màn hình kép
Dual Screen
Thẻ ethernet
Ethernet
Bộ chuyển đổi riêng biệt
Bộ điều khiển đồ họa riêng
8C3W4
3840 x 2160 pixels
i7-8550U
13.3 in
16 GB
INS-5570-6-RSGL
2.12 kg
i5-8250U
15.6 in
4 GB
3567-INS-1076-BLK
1366 x 768 pixels
i3-6006U
15.6 in
4 GB
INS-5570-6-RCBL
2.12 kg
i5-8250U
15.6 in
4 GB
INS-5570-1-PLATSIL
2.12 kg
i5-8250U
15.6 in
8 GB
VD4Y8
1920 x 1080 pixels
i5-8250U
157 ppi
8 GB
ON7290L04AU
1366 x 768 pixels
i7-8650U
12.5 in
16 GB