DELL Inspiron 3000 3780

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Màn hình
Màn hình
17.3 in
CPU
CPU
i5-8265U
RAM
RAM
DDR4-SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
1128 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
0.92 MP
Pin
Pin
42 Wh

DELL Inspiron 3000 3780 Cửa hàng


DELL Inspiron 3000 3780 Thông số chính


Thương hiệu
DELL
Mẫu
DELL Inspiron 3000 3780
Phiên bản
3780-5781
Bí danh
3780
Danh mục
Laptops
Ngày phát hành
2019-01-17
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Phiên bản hệ điều hành
64-bit
CPU
i5-8265U
GPU
Intel UHD Graphics 620
RAM
DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Máy ảnh chính
0.92 MP
Màn hình
17.3 in
Mật độ điểm ảnh
127 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Lưu trữ
1128 GB
Pin
42 Wh
Trọng lượng
3.03 kg

DELL Inspiron 3000 3780 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Bí danh
3780
Số phần
3780-5781
Thương hiệu
DELL
Gia đình
Inspiron
Loạt
3000
Phiên bản
3780-5781
Môhình
DELL Inspiron 3000 3780
Danhmục
Laptops
Mã ean/upc
5397184245781

Thiết kế

THâN MáY

Loại
Sổ tay
Phong cách
Clamshell
Màu sắc
Đen
Chiều cao (cạnh dài hơn)
415.4 mm
Trọng lượng
3.03 kg
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
279.2 mm
độ dày (mặt trước)
2.19 cm
độ dày (phía sau)
2.56 cm

BàN PHíM

Ngôn ngữ
German
Các tính năng bổ sung
  • Bàn phím số
  • Windows Key

BàN DI CHUộT CảM ứNG

Thiết bị chỉ định
Touchpad

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
0.92 MP
định nghĩa
HD
độ phân giải (h x w)
1280 x 720 pixels
Tốc độ khung hình video
30 fps
Các tính năng bổ sung
Mô-đun camera

Màn hình

Loại
IPS
định nghĩa
Full HD
đường chéo
17.3 in
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
Mật độ điểm ảnh
127 ppi
độ sáng
300 cd/m²
Tốc độ làm mới
60 Hz
Bề mặt
Matt
Các tính năng bổ sung
Đèn nền LED
Thời gian tăng và giảm
35 ms
Khoảng cách pixel
0.1989 x 0.1989 mm

Thành phần bên trong

CPU

Lõi
4
Tần số
1.6 GHz
Tần số tối đa
3.9 GHz
Môhình
i5-8265U
Tên mã
Whiskey Lake
Gia đình
8th gen Intel Core i5
Công suất thiết kế nhiệt
15 W
Kỹ thuật in tấm
14 nm
ổ cắm
BGA 1528
Sợi
8
Bộ nhớ cache
6 MB

RAM

Dung lượng
8 GB
Dung lượng tối đa
16 GB
Loại
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2666 MHz
Khe cắm
2x SO-DIMM
Bố cục
1 x 8 GB
Dạng hình thức
SO-DIMM
Dung lượng tối đa (64 bit)
16 GB

GPU

Bộ nhớ card riêng biệt
2 GB
Loại bộ nhớ card riêng biệt
GDDR5
Mô hình card dành riêng
AMD Radeon 520
Mô hình card tích hợp
Intel UHD Graphics 620
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp
300 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp
32 GB
Phiên bản directx của card tích hợp
12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp
4.5
Số lượng bộ chuyển đổi chuyên dụng đã cài đặt
1
Các tính năng bổ sung
  • Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
  • Bộ điều khiển đồ họa riêng

LưU TRữ

Tổng dung lượng
1128 GB

ổ CứNG SSD

Dung lượng
128 GB
Tổng dung lượng ssd
128 GB
Số lượng ổ cứng ssd
1
Loại bộ nhớ
HDD+SSD
Giao diện ssd
PCI Express
Dạng hình ssd
M.2

ổ CứNG HDD

Số lượng ổ cứng hdd
1
Tổng dung lượng
1000 GB
Dung lượng
1000 GB
Tốc độ
5400 RPM
Kích thước vật lý
2.5-cale

PIN

Dung lượng (watt-giờ)
42 Wh
Thời gian sạc
4 h
Trọng lượng
200 g
điện áp
11.4 V
Số lượng cell
3
Loại
Lithium-Ion (Li-Ion)

NăNG LượNG

Năng lượng
65 W
điện áp
100 - 240 V
điện áp đầu ra
19.5 V
Dòng điện ra
3.34 A
Tần số
50/60 Hz

KHôNG DâY

Wifi
  • 802.11a
  • Wi-Fi 5 (802.11ac)
  • 802.11b
  • 802.11g
  • Wi-Fi 4 (802.11n)
Phiên bản bluetooth
4.1
Loại ăng ten
1x1
Các tính năng bổ sung
  • Bluetooth Module
  • WiFi Module

DâY DẫN

Tốc độ ethernet
  • 10
  • 100 Mbit/s

âM THANH

Số lượng loa
2
Công suất loa
2 W
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Chip
Realtek ALC3204
Các tính năng bổ sung
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Microphone

AN NINH

Bảo vệ bằng mật khẩu
Hiện tại

PHầN MềM

Phiên bản hệ điều hành
Windows 10 Home
Phiên bản bit của hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
  • German
  • Dutch
  • Tiếng Anh
  • Pháp
  • Italian
Phần mềm được cài đặt sẵn
  • Financial Tracker & Retail Information
  • Cyberlink Media Suite Essentials without Media
Các tính năng bổ sung
Drivers

CổNG KếT NốI

Số lượng cổng usb 3,0 loại a
2
Số lượng cổng hdmi
1
Số cổng usb 2,0
1
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45)
1
Sạc
Cổng DC-in
Sự mở rộng
  • SD
  • SDHC
  • SDXC
Các tính năng bổ sung
Đầu đọc thẻ

Không có sẵn

Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Màn hình kép
Dual Screen
4g
4G
3g
3G
A17-4105
1920x1080
Intel Core i7 4710HQ
127 ppi
8 GB
0FKN1
1920x1080
Intel Core i9 8950HK
141 ppi
16 GB
I15-5570-M11N
1366 x 768 pixels
i5-8250U
15.6 in
8 GB
N003L541114EMEA_UBU
1920 x 1080 pixels
i7-10850H
14 in
16 GB
INS-3581-00001-BLK
2.28 kg
i3-7020U
100 ppi
4 GB
N25591DSWDEDU
1920 x 1080 pixels
i5-10210U
141 ppi
8 GB
H3KN8-BETTER
1920 x 1080 pixels
m5-6Y57
12.5 in
8 GB

Đánh giá của người dùng cho DELL Inspiron 3000 3780


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn