DELL Inspiron 3000 3442

Hệ điều hành
Linux Ubuntu
Màn hình
14 in
CPU
i3-4005U
RAM
DDR3L-SDRAM
Lưu trữ
1000 GB
Pin
40 Wh

Thông số chính DELL Inspiron 3000 3442


Thương hiệu
DELL
Mô hình
DELL Inspiron 3000 3442
Phiên bản
VPN I3442_I341TBUS_5
Bí danh
3442
Danh mục
Laptops
Ngày phát hành
2019-01-22
Hệ điều hành
Linux Ubuntu
CPU
i3-4005U
GPU
Intel HD Graphics 4400
RAM
DDR3L-SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Màn hình
14 in
Độ phân giải
1366 x 768 pixels
Lưu trữ
1000 GB
Pin
40 Wh
Trọng lượng
2.01 kg

Thông số Kỹ thuật DELL Inspiron 3000 3442


Tổng quan

Bí danh
3442
Số phần
VPN I3442 I341TBUS 5
Thương hiệu
DELL
Gia đình
Inspiron
Loạt
3000
Phiên bản
VPN I3442 I341TBUS 5
Môhình
DELL Inspiron 3000 3442
Danhmục
Laptops

Thiết kế

Thân máy

Loại
Sổ tay
Phong cách
Clamshell
Màu sắc
Đen
Chiều cao (cạnh dài hơn)
346 mm
Trọng lượng
2.01 kg
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
246 mm
độ dày
25.4 mm

Bàn phím

Các tính năng bổ sung
Windows Key

Bàn di chuột cảm ứng

Thiết bị chỉ định
Touchpad

Camera

Camera phía trước

Các tính năng bổ sung
Mô-đun camera

Màn hình

định nghĩa
HD
đường chéo
14 in
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
Các tính năng bổ sung
Đèn nền LED
Khoảng cách pixel
0.2265 x 0.2265 mm

Nội bộ

Cpu

Lõi
2
Tần số
1.7 GHz
Thương hiệu
Intel
Loạt
Intel Core i3-4000 Mobile Series
Môhình
i3-4005U
Tên mã
Haswell
Gia đình
4th gen Intel Core i3
Công suất thiết kế nhiệt
15 W
Kỹ thuật in tấm
22 nm
ổ cắm
BGA 1168
Sợi
4
Công nghệ ảo hóa intel vt
VT-x
Bộ nhớ cache
3 MB

Ram

Dung lượng
4 GB
Dung lượng tối đa
8 GB
Loại
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp
1600 MHz
Khe cắm
1x SO-DIMM
Bố cục
1 x 4 GB
Dạng hình thức
SO-DIMM
Dung lượng tối đa (64 bit)
8 GB

Gpu

Mô hình card tích hợp
Intel HD Graphics 4400
Gia đình card tích hợp
Intel HD Graphics
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp
200 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp
950 MHz
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp
2 GB
Phiên bản directx của card tích hợp
12
Các tính năng bổ sung
  • OpenGL
  • Bộ điều khiển đồ họa tích hợp

Lưu trữ

Tổng dung lượng
1000 GB

ổ cứng ssd

Loại bộ nhớ
HDD

ổ cứng hdd

Số lượng ổ cứng hdd
1
Dung lượng
1000 GB
Tốc độ
5400 RPM
Giao diện
SATA III
Kích thước vật lý
2.5-cale

Pin

Dung lượng (watt-giờ)
40 Wh
Thời gian sạc
4 h
điện áp
14.8 V
Số lượng cell
4
Loại
Lithium-Ion (Li-Ion)

Năng lượng

Năng lượng
65 W
điện áp
100 - 240 V
điện áp đầu ra
19.5 V
Tần số
50 - 60 Hz

ổ đĩa quang

Loại đĩa tương thích
  • DVD
  • CD

Không dây

Wifi
  • 802.11g
  • 802.11b
  • Wi-Fi 4 (802.11n)
Phiên bản bluetooth
4.0
Các tính năng bổ sung
  • Bluetooth Module
  • WiFi Module

Dây dẫn

Tốc độ ethernet
  • 10
  • 100 Mbit/s

âm thanh

Số lượng loa
2
Thương hiệu loa
Waves
Công suất loa
2 W
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio
Các tính năng bổ sung
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Microphone

An ninh

Bảo vệ bằng mật khẩu
Hiện tại

Phần mềm

Phiên bản hệ điều hành
Linux Ubuntu
Các tính năng bổ sung
Drivers

Cổng kết nối

Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a
1
Số lượng cổng hdmi
1
Số cổng usb 2,0
2
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45)
1
Số lượng cổng sata
2
Số lượng cổng sata 3
2
Sạc
Cổng DC-in
Sự mở rộng
  • SD
  • SDHC
  • SDXC
Các tính năng bổ sung
Đầu đọc thẻ

Không có

Bàn phím số
Bàn phím số
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Màn hình kép
Dual Screen
Bộ chuyển đổi riêng biệt
Bộ điều khiển đồ họa riêng
Cổng kết nối dock
Dock Connector
Cổng dvi
Cổng DVI
Khe cắm smartcard
Khe cắm thẻ thông minh
đầu ra s/pdif
Đầu ra S/PDIF
Khe cắm pcmcia cardbus
Khe CardBus PCMCIA
3d display
Màn hình 3D (Ba chiều)
đầu vào micro
Đầu vào Microphone
Khe cắm expresscard
Khe cắm ExpressCard
ON7290L04AU
1366 x 768 pixels
i7-8650U
12.5 in
16 GB
INS-5570-1-PLATSIL
2.12 kg
i5-8250U
15.6 in
8 GB
VD4Y8
1920 x 1080 pixels
i5-8250U
157 ppi
8 GB
INS-5570-6-RCBL
2.12 kg
i5-8250U
15.6 in
4 GB
8C3W4
3840 x 2160 pixels
i7-8550U
13.3 in
16 GB
INS-5570-6-RSGL
2.12 kg
i5-8250U
15.6 in
4 GB
3567-INS-1076-BLK
1366 x 768 pixels
i3-6006U
15.6 in
4 GB