DELL Latitude 5000 5411

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Linux Ubuntu
Màn hình
Màn hình
14 in
CPU
CPU
i7-10850H
RAM
RAM
DDR4-SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
512 GB
Pin
Pin
68 Wh

DELL Latitude 5000 5411 Cửa hàng


DELL Latitude 5000 5411 Thông số chính


Thương hiệu
DELL
Mẫu
DELL Latitude 5000 5411
Phiên bản
N003L541114EMEA_UBU
Bí danh
5411
Danh mục
Laptops
Ngày phát hành
2020-06-17
Hệ điều hành
Linux Ubuntu
CPU
i7-10850H
GPU
Intel UHD Graphics
RAM
DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
16 GB
Màn hình
14 in
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Lưu trữ
512 GB
Pin
68 Wh
Trọng lượng
1.54 kg

DELL Latitude 5000 5411 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Bí danh
5411
Số phần
N003L541114EMEA UBU
Thương hiệu
DELL
Gia đình
Latitude
Loạt
5000
Phiên bản
N003L541114EMEA UBU
Môhình
DELL Latitude 5000 5411
Danhmục
Laptops
Thị trường mục tiêu
Kinh doanh

Thiết kế

THâN MáY

Loại
Sổ tay
Phong cách
Clamshell
Màu sắc
  • Đen
  • Gray
Chiều cao (cạnh dài hơn)
323.1 mm
Trọng lượng
1.54 kg
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
216 mm
độ dày (mặt trước)
2.1 cm
độ dày (phía sau)
2.33 cm

BàN PHíM

Các tính năng bổ sung
Backlight

BàN DI CHUộT CảM ứNG

Thiết bị chỉ định
Touchpad

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Tốc độ khung hình video
30 fps
Các tính năng bổ sung
Mô-đun camera

Màn hình

Loại
WVA
định nghĩa
Full HD
đường chéo
14 in
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tốc độ làm mới
60 Hz
Các tính năng bổ sung
Đèn nền LED

Thành phần bên trong

CPU

Lõi
6
Tần số
2.7 GHz
Tần số tối đa
5.1 GHz
Thương hiệu
Intel
Môhình
i7-10850H
Gia đình
10th gen Intel Core i7
Bộ nhớ cache
12 MB

RAM

Dung lượng
16 GB
Dung lượng tối đa
64 GB
Loại
DDR4-SDRAM
Khe cắm
2x SO-DIMM
Bố cục
1 x 16 GB
Dạng hình thức
SO-DIMM

GPU

Mô hình card tích hợp
Intel UHD Graphics
Các tính năng bổ sung
Bộ điều khiển đồ họa tích hợp

LưU TRữ

Tổng dung lượng
512 GB

ổ CứNG SSD

Dung lượng
512 GB
Tổng dung lượng ssd
512 GB
Số lượng ổ cứng ssd
1
Loại bộ nhớ
SSD
Giao diện ssd
PCI Express
Dạng hình ssd
M.2

PIN

Dung lượng (watt-giờ)
68 Wh
Trọng lượng
340 g
điện áp
15.2 V
Số lượng cell
4

NăNG LượNG

Năng lượng
90 W
điện áp
100 - 240 V
điện áp đầu ra
19.5 V
Dòng điện ra
4.62 A
Tần số
50/60 Hz

KHôNG DâY

Wifi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Loại ăng ten
2x2
Bộ điều khiển lan không dây
Intel Wi-Fi 6 AX201
Các tính năng bổ sung
Bluetooth Module

DâY DẫN

Tốc độ ethernet
  • 10
  • 100
  • 1000 Mbit/s

âM THANH

Số lượng loa
2
Công suất loa
2 W
Chip
Realtek ALC3204
Các tính năng bổ sung
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Microphone

AN NINH

Bảo vệ bằng mật khẩu
Hiện tại

PHầN MềM

Phiên bản hệ điều hành
Linux Ubuntu
Ngôn ngữ hệ điều hành
Multilingual

CổNG KếT NốI

Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c
1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a
3
Số lượng cổng hdmi
1
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45)
1
Sạc
Cổng DC-in
Sự mở rộng
MicroSD (TransFlash)
Số lượng cổng usb powershare
1
Các tính năng bổ sung
  • Đầu đọc thẻ
  • Chế độ thay thế USB Type C DisplayPort
  • USB Power Delivery
  • PowerShare

Không có sẵn

Bàn phím số
Bàn phím số
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Bộ chuyển đổi riêng biệt
Bộ điều khiển đồ họa riêng
A17-4105
1920x1080
Intel Core i7 4710HQ
127 ppi
8 GB
0FKN1
1920x1080
Intel Core i9 8950HK
141 ppi
16 GB
INS-3581-00001-BLK
2.28 kg
i3-7020U
100 ppi
4 GB
I3780-7349BLK-PUS
1920 x 1080 pixels
i7-8565U
17.3 in
8 GB
3780-6822
1920 x 1080 pixels
i5-8265U
17.3 in
8 GB
3780-5781
1920 x 1080 pixels
i5-8265U
127 ppi
8 GB
N25591DSWDEDU
1920 x 1080 pixels
i5-10210U
141 ppi
8 GB

Đánh giá của người dùng cho DELL Latitude 5000 5411


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn