Điện Thoại Thông Minh > DELL > DELL G15 5520

DELL G15 5520 5520-9645

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Windows 11 Pro
Màn hình
15.6 in
CPU
i7-12700H
RAM
DDR5-SDRAM
Bộ nhớ
512 GB
Camera chính
0.92 MP
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: DELL
Mô hình
: DELL G15 5520
Phiên bản
: 5520-9645
Bí danh
: 5520
Danh mục
: Laptops
Ngày phát hành
: 1899-12-30
Hệ điều hành
: Windows 11 Pro
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i7-12700H
GPU
: Intel Iris Xe Graphics
RAM
: DDR5-SDRAM
Dung lượng RAM
: 16 GB
Camera chính
: 0.92 MP
Màn hình
: 15.6 in
Mật độ pixel
: 141 ppi
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Trọng lượng
: 2.67 kg

Sản phẩm

Bí danh 5520
Danhmục Laptops
Gia đình G15
Mã ean/upc 5397184769645
Môhình DELL G15 5520
Phiên bản 5520-9645
Số phần 5520-9645
Thương hiệu DELL
Thị trường mục tiêu Gaming

Thiết kế

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số، Backlight
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 272.1 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 357.3 mm
Loại Laptop
Màu sắc Grey
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.67 kg
độ dày (mặt trước) 2.13 cm
độ dày (phía sau) 2.53 cm

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 0.92 MP
định nghĩa HD
độ phân giải (h x w) 1280 x 720 pixels
Tốc độ khung hình video 30 fps
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED، Anti Glare
Dải màu 100%
Khoảng cách pixel 0.17925 x 0.17925 mm
Không gian màu rgb sRGB
Loại WVA
Mật độ điểm ảnh 141 ppi
Thời gian tăng và giảm 13 ms
Tỷ lệ khung hình 16:9
Tỷ lệ tương phản 800:1
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels
độ sáng 300 cd/m²

Bên trong

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 24 MB
Gia đình Intel Core i7
Môhình i7-12700H
Số lượng nhân 14
Thương hiệu Intel
Thế hệ 12th gen Intel Core i7
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Chế độ thay thế USB Type C DisplayPort
Phiên bản hdmi 2.1
Sạc Cổng DC-in
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng thunderbolt 4 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 3
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10، 100، 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 6 GB
Các tính năng bổ sung Dedicated Graphics Card، Card đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel Iris Xe Graphics
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR6
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce RTX 3060
Mô hình card tích hợp Intel Iris Xe Graphics
Thương hiệu card đồ họa riêng biệt NVIDIA
Không dây
Chuẩn wifi 802.11a، 802.11b، 802.11g، Wi-Fi 4 (802.11n)، Wi-Fi 5 (802.11ac)، Wi-Fi 6 (802.11ax)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module
Lưu trữ
Tổng dung lượng 512 GB
Năng lượng
Tần số 50/60 Hz
điện áp 100 - 240 V
điện áp đầu ra 19.5 V
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 11 Pro
Pin
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian sạc 4 h
Ram
Dung lượng 16 GB
Dung lượng tối đa 32 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp 4800 MHz
âm thanh
Chip Realtek ALC3254
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone، Microphone
Công suất loa 2 W
Hệ thống âm thanh Dolby Audio
Số lượng loa 2
Số lượng microphone 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 512 GB
Dạng hình ssd M.2
Giao diện ssd PCI Express
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 512 GB

Không có thông tin

màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng
đầu đọc thẻ Máy đọc thẻ
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn