Asus ROG Phone 5s Premium Edition

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
RAM
LPDDR5 SDRAM
Lưu trữ
512 GB
Camera chính
64.0 MP
Pin
6000 mAh

Thông số chính Asus ROG Phone 5s Premium Edition


Thương hiệu
Asus
Mô hình
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
Phiên bản
ZS676KS
Bí danh
Asus S676
Danh mục
Smartphones
Giá
743
Ngày phát hành
2021-09-01
Ngày công bố
2021 Aug 16
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 11 (R), ROG Gaming UI
CPU
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
GPU
Qualcomm Adreno 660
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
20 GB
Camera chính
64.0 MP
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Độ phân giải
1080x2448
Lưu trữ
512 GB
Pin
6000 mAh
Trọng lượng
239 g, 8.43 oz

Thông số Kỹ thuật Asus ROG Phone 5s Premium Edition


Tổng quan

Thương hiệu
Asus
Nhà sản xuất
ASUSTeK Computer
Môhình
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
Phiên bản
ZS676KS
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
Asus S676

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 173 mm
  • 6.81 in
Chiều rộng
  • 77 mm
  • 3.03 in
Trọng lượng
  • 239 g
  • 8.43 oz
độ dày
  • 9.9 mm
  • 0.39 in
Màu sắc
  • Phantom Black
  • Storm White

Bàn phím

đèn nền
LED

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
64.0 MP
độ phân giải (h x w)
9232x6928 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
độ phân giải video
  • 7680x4320 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
Kích thước pixel
0.80 µm
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 8.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Refocus
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/1.73
Mô-đun
Sony IMX686
Tiêu cự tương đương
26.6 mm
Tiêu cự tối thiểu
5.58 mm

Camera sau ii

độ phân giải
13.1 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.12 µm
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/3.00
Mô-đun
OmniVision OV13B
Tiêu cự tương đương
11 mm

Camera sau iii

độ phân giải
4.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
đặc điểm
  • Chế độ Burst
  • Chế độ Macro

Camera phía trước

độ phân giải
24.1 MP
độ phân giải (h x w)
5664x4248 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.90 µm
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.83
Tiêu cự tối thiểu
27 mm

Màn hình

đường chéo
  • 172.2 mm
  • 6.8 in
độ phân giải (h x w)
1080x2448
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Tốc độ làm mới
  • 144 Hz
  • 360 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 69.51 mm
  • 2.74 in
Chiều cao
  • 157.55 mm
  • 6.2 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
12 bit
Kích thước pixel
0.06436 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.2%
độ rộng viền
  • 7.49 mm
  • 0.29 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass Victus
Mô-đun
Samsung
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 11 (R)
  • ROG Gaming UI
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
Tốc độ xung nhịp cpu
2995 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 660

Ram

Loại
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng
20 GB
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
512 GB

âm thanh

Chip
ESS ES9280AC
Tần số dac
384000 Hz
độ phân giải dac
32 bit
Kênh
8
đầu ra
3.5mm
đầu vào micro
3.5mm
Microphone
4
Av ra
  • DisplayPort
  • Type C
độ phân giải av
3840x2160 (2160p) 4K UHD

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1800MHz (Band III)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • TD-LTE 3600 MHz (Band 48)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 2600 MHz (N7)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 800 MHz (N20)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
  • TD-NR 4700 MHz (N79) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 12
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
  • HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 300 Mbps
  • 100 Mbps (Cat. 7)
  • LTE 400 Mbps
  • 150 Mbps (LTE Cat. 13)
  • LTE 450 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 9)
  • LTE 450 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 10)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 600 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 12)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • LTE 1.4 Gbps
  • 300 Mbps (LTE Cat. 21)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1800MHz (Band III)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • TD-LTE 3600 MHz (Band 48)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 2600 MHz (N7)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 800 MHz (N20)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
  • TD-NR 4700 MHz (N79)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Multi-slot Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 12
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 300 Mbps
  • 100 Mbps (Cat. 7)
  • LTE 400 Mbps
  • 150 Mbps (LTE Cat. 13)
  • LTE 450 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 9)
  • LTE 450 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 10)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 600 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 12)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • LTE 1.4 Gbps
  • 300 Mbps (LTE Cat. 21)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8350
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
5.2
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • DIP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • MAP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
  • SAP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • NFC

Cổng kết nối

Loại usb
Type C
Phiên bản usb
  • 3.2 Gen 2x2
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • On-The-Go 2.0
  • Power Delivery
  • Power Delivery 2.0
  • Power Delivery 3.0
Loại usb (cổng ii)
Type C
Tính năng usb (cổng ii)
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • On-The-Go 2.0
  • Power Delivery
  • Power Delivery 2.0
  • Power Delivery 3.0
Phiên bản usb (cổng ii)
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)

Pin

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo)
Cell i
3000 mAh
điện thoại ii
3000 mAh
Dung lượng
6000 mAh
điện áp
3.87 V
Năng lượng
23.22 Wh
Năng lượng sạc
65.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
35.0 giờ

Vị trí

Chip
Qualcomm SM8350
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến Hall
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có

Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4300 mAh
1080 x 2340 pixels
LPDDR5X
380 ppi
6000 mAh
ZB570TL
720x1440
4 GB
282 PPI
4130 mAh
ZC451CG
480x854
1 GB
218 PPI
2160 mAh
ZS590KS
1080x2400
8 GB
446 PPI
4000 mAh
B ZS630KL
1080x2340
6 GB, 8 GB, 12 GB
403 PPI
5000 mAh