Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Asus
>
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
>
ZS676KS
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
RAM
LPDDR5 SDRAM
Lưu trữ
512 GB
Camera chính
64.0 MP
Pin
6000 mAh
Thông số chính Asus ROG Phone 5s Premium Edition
Thương hiệu
Asus
Mô hình
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
Phiên bản
ZS676KS
Bí danh
Asus S676
Danh mục
Smartphones
Giá
743
Ngày phát hành
2021-09-01
Ngày công bố
2021 Aug 16
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 11 (R), ROG Gaming UI
CPU
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
GPU
Qualcomm Adreno 660
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
20 GB
Camera chính
64.0 MP
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Độ phân giải
1080x2448
Lưu trữ
512 GB
Pin
6000 mAh
Trọng lượng
239 g, 8.43 oz
Thông số Kỹ thuật Asus ROG Phone 5s Premium Edition
Tổng quan
Thương hiệu
Asus
Nhà sản xuất
ASUSTeK Computer
Môhình
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
Phiên bản
ZS676KS
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
Asus S676
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
173 mm
6.81 in
Chiều rộng
77 mm
3.03 in
Trọng lượng
239 g
8.43 oz
độ dày
9.9 mm
0.39 in
Màu sắc
Phantom Black
Storm White
Bàn phím
đèn nền
LED
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
64.0 MP
độ phân giải (h x w)
9232x6928 pixel
định dạng video
3GP
3G2
độ phân giải video
7680x4320 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
RAW
Kích thước pixel
0.80 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
8.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
Pixel unification
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Refocus
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/1.73
Mô-đun
Sony IMX686
Tiêu cự tương đương
26.6 mm
Tiêu cự tối thiểu
5.58 mm
Camera sau ii
độ phân giải
13.1 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.12 µm
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
HDR ảnh
Video HDR
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/3.00
Mô-đun
OmniVision OV13B
Tiêu cự tương đương
11 mm
Camera sau iii
độ phân giải
4.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
đặc điểm
Chế độ Burst
Chế độ Macro
Camera phía trước
độ phân giải
24.1 MP
độ phân giải (h x w)
5664x4248 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.90 µm
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.83
Tiêu cự tối thiểu
27 mm
Màn hình
đường chéo
172.2 mm
6.8 in
độ phân giải (h x w)
1080x2448
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Tốc độ làm mới
144 Hz
360 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
69.51 mm
2.74 in
Chiều cao
157.55 mm
6.2 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
12 bit
Kích thước pixel
0.06436 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.2%
độ rộng viền
7.49 mm
0.29 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass Victus
Mô-đun
Samsung
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 11 (R)
ROG Gaming UI
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
Tốc độ xung nhịp cpu
2995 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 660
Ram
Loại
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng
20 GB
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
512 GB
âm thanh
Chip
ESS ES9280AC
Tần số dac
384000 Hz
độ phân giải dac
32 bit
Kênh
8
đầu ra
3.5mm
đầu vào micro
3.5mm
Microphone
4
Av ra
DisplayPort
Type C
độ phân giải av
3840x2160 (2160p) 4K UHD
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1800MHz (Band III)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 850 MHz (Band 26)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
TD-LTE 3600 MHz (Band 48)
NR 2100 MHz (N1)
NR 1800 MHz (N3)
NR 2600 MHz (N7)
NR 900 MHz (N8)
NR 800 MHz (N20)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2600 MHz (N38)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
TD-NR 4700 MHz (N79) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
GPRS Class 12
EDGE (Class unspecified)
EDGE Multi-slot Class 12
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 400 Mbps
150 Mbps (LTE Cat. 13)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 450 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 10)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 600 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 12)
LTE 1 Gbps
100 Mbps (LTE Cat. 16)
LTE 1.2 Gbps
200 Mbps (LTE Cat. 18)
LTE 1.4 Gbps
300 Mbps (LTE Cat. 21)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1800MHz (Band III)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 850 MHz (Band 26)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
TD-LTE 3600 MHz (Band 48)
NR 2100 MHz (N1)
NR 1800 MHz (N3)
NR 2600 MHz (N7)
NR 900 MHz (N8)
NR 800 MHz (N20)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2600 MHz (N38)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
TD-NR 4700 MHz (N79)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
GPRS Multi-slot Class 12
EDGE (Class unspecified)
EDGE Multi-slot Class 12
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 400 Mbps
150 Mbps (LTE Cat. 13)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 450 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 10)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 600 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 12)
LTE 1 Gbps
100 Mbps (LTE Cat. 16)
LTE 1.2 Gbps
200 Mbps (LTE Cat. 18)
LTE 1.4 Gbps
300 Mbps (LTE Cat. 21)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8350
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.2
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
A2DP with aptX HD codec
AVRCP
DIP
GAVDP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
PBA
SAP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Cổng kết nối
Loại usb
Type C
Phiên bản usb
3.2 Gen 2x2
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
On-The-Go 2.0
Power Delivery
Power Delivery 2.0
Power Delivery 3.0
Loại usb (cổng ii)
Type C
Tính năng usb (cổng ii)
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
On-The-Go 2.0
Power Delivery
Power Delivery 2.0
Power Delivery 3.0
Phiên bản usb (cổng ii)
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo)
Cell i
3000 mAh
điện thoại ii
3000 mAh
Dung lượng
6000 mAh
điện áp
3.87 V
Năng lượng
23.22 Wh
Năng lượng sạc
65.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
35.0 giờ
Vị trí
Chip
Qualcomm SM8350
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay trong màn hình
Cảm biến Hall
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Bước đếm
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
Asus Zenfone 8
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4000 mAh
Asus Zenfone 9
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4300 mAh
Asus ROG Phone 6D
1080 x 2340 pixels
LPDDR5X
380 ppi
6000 mAh
Asus ZenFone Pegasus 4S
ZB570TL
720x1440
4 GB
282 PPI
4130 mAh
Asus ZenFone C
ZC451CG
480x854
1 GB
218 PPI
2160 mAh
Asus ZenFone 8z (2021)
ZS590KS
1080x2400
8 GB
446 PPI
4000 mAh
Asus ZenFone 6 (2019)
B ZS630KL
1080x2340
6 GB, 8 GB, 12 GB
403 PPI
5000 mAh