Wiko Maestro

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
125.73 mm, 4.9 in
CPU
CPU
MediaTek MT6739
RAM
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
4.9 MP
Pin
Pin
2050 mAh

Wiko Maestro Cửa hàng


Wiko Maestro Thông số chính


Thương hiệu
Wiko
Mẫu
Wiko Maestro
Phiên bản
U202AA
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2020-04-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 9 Pie Go edition (Pie)
CPU
MediaTek MT6739
GPU
PowerVR Ge8100
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
1 GB
Máy ảnh chính
4.9 MP
Màn hình
125.73 mm, 4.9 in
Mật độ điểm ảnh
217 PPI
Độ phân giải
480x960
Lưu trữ
16 GB
Pin
2050 mAh
Trọng lượng
142 g, 5.01 oz

Wiko Maestro Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Wiko
Nhà sản xuất
Shenzhen TINNO Mobile Technology
Môhình
Wiko Maestro
Phiên bản
U202AA
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Bắc Mỹ (NA)
Quốc gia
  • Mexico
  • USA

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 138.9 mm
  • 5.47 in
Chiều rộng
  • 66.8 mm
  • 2.63 in
Trọng lượng
  • 142 g
  • 5.01 oz
độ dày
  • 9.65 mm
  • 0.38 in
Màu sắc
  • Đen
  • Vàng

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
4.9 MP
độ phân giải (h x w)
2560x1920 pixel
định dạng video
3GP
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 4.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
1.9 MP
độ phân giải (h x w)
1600x1200 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 125.73 mm
  • 4.9 in
độ phân giải (h x w)
480x960
Mật độ điểm ảnh
217 PPI
điểm chạm
2
Chiều rộng
  • 56.23 mm
  • 2.21 in
Chiều cao
  • 112.46 mm
  • 4.43 in
ánh sáng
LED
Kích thước pixel
0.11714 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
68.1%
độ rộng viền
  • 10.57 mm
  • 0.42 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Asahi DragonTrail glass
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 9 Pie Go edition (Pie)
Các tính năng bổ sung
Navigation software

Bộ Xử Lý

Cpu
MediaTek MT6739
Tốc độ xung nhịp cpu
1500 MHz
Gpu
PowerVR Ge8100

RAM

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
1 GB
Tốc độ xung nhịp
667 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Tương thích với máy trợ thính
  • M4
  • T3
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band XIV)
  • LTE 2300 MHz (Band 30) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Nhà cung cấp
AT&T Mexico Mobility AT&T Mobility
Thế hệ
4G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
  • HCRP
  • HFP
  • HID
  • MAP
  • OPP
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc

PIN

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
2050 mAh
Dung lượng
2050 mAh
Phong cách
Removable
Thời gian đàm thoại
9.2 giờ
Thời gian chờ
1098 giờ
Dòng điện tiêu thụ khi chế độ chờ
2 mA

Vị TRí

Chip
MediaTek MT6739
Các tính năng bổ sung
GPS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Tần số sim ii
Dual SIM
480x854
1 GB
196 PPI
2000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
260 ppi
6000 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
199 ppi
2120 mAh
720 x 1512 pixels
LPDDR3
282 ppi
4000 mAh
720x1280
2 GB
294 PPI
2450 mAh
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
401 ppi
3200 mAh
720 x 1560 pixels
LPDDR4/LPDDR4X
282 ppi
4000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Wiko Maestro


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn