vn
Điện Thoại Thông Minh > BBK > BBK Vivo Y30 (2020)

BBK Vivo Y30 (2020) 1938

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
164.34 mm, 6.5 in
CPU
MediaTek Helio P35 MT6765
RAM
LPDDR4x SDRAM
Bộ nhớ
64 GB, 128 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
5000 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: BBK
Mô hình
: BBK Vivo Y30 (2020)
Phiên bản
: 1938
Bí danh
: BBK 1938
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 159
Ngày phát hành
: 2020-05-01
Ngày công bố
: 2020 May 6
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 10 (Q), Funtouch OS 10
CPU
: MediaTek Helio P35 MT6765
GPU
: PowerVR GE8320
RAM
: LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
: 4 GB
Camera chính
: 13.0 MP
Màn hình
: 164.34 mm, 6.5 in
Mật độ pixel
: 266 PPI
Độ phân giải
: 720x1560
Bộ nhớ
: 64 GB, 128 GB
Pin
: 5000 mAh
Trọng lượng
: 197 g, 6.95 oz

Sản phẩm

Bí danh BBK 1938
Danhmục Smartphones
Khu vực Châu Á, Đông Nam Á
Môhình BBK Vivo Y30 (2020)
Nhà sản xuất BBK Electronics
Phiên bản 1938
Quốc gia Ấn Độ, Indonesia, Myanmar, Pakistan
Thương hiệu BBK

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 162.04 mm, 6.38 in
Chiều rộng 76.46 mm, 3.01 in
Màu sắc Dazzle Blue, Moonstone White
Trọng lượng 197 g, 6.95 oz
độ dày 9.11 mm, 0.36 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 8.0 MP
độ phân giải (h x w) 3264x2448 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video 3GP
định dạng hình ảnh JPG
độ mở (w) f/2.00
đặc điểm HDR ảnh, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện nụ cười, Face retouch
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải 13.0 MP
độ phân giải (h x w) 4160x3120 pixel
định dạng video MPEG4
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học
đèn flash đèn LED đơn
độ mở (w) f/2.20
đặc điểm HDR ảnh, Video HDR, Chế độ Burst, Chạm để lấy nét, Chế độ Macro, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến BSI CMOS
Camera sau ii
độ phân giải 8.0 MP
Cảm biến CMOS
độ mở (w) f/2.20
đặc điểm HDR ảnh, Chế độ Burst, Phát hiện cảnh thông minh
Camera sau iii
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến CMOS
độ mở (w) f/2.40
đặc điểm Chế độ Burst, Chế độ Macro
Camera sau iv
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến Mono CMOS
độ mở (w) f/2.40

Màn hình

Chiều cao 149.21 mm, 5.87 in
Chiều rộng 68.87 mm, 2.71 in
Chế độ lcd transflective
Các điểm ảnh phụ RGB Matrix (3 subpixels)
Dải động 8 bit
Kích thước pixel 0.09565 mm/pixel
Kính Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Lỗ đục 1
Mật độ điểm ảnh 266 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 82.9%
ánh sáng LED
điểm chạm Multi touch
đường chéo 164.34 mm, 6.5 in
độ phân giải (h x w) 720x1560
độ rộng viền 7.59 mm, 0.3 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu MediaTek Helio P35 MT6765
Gpu PowerVR GE8320
Tốc độ xung nhịp cpu 2300 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 600 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến vân tay, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type C
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, Host, On-The-Go 1.3, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4) data links
Dữ liệu di động sim ii GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4)
Khe cắm sim Nano-SIM (4FF)
Khe cắm sim ii Nano-SIM (4FF)
Loại sim Dual
Loại sim kép Dual standby
Mô-đun sim ii MediaTek MT6765
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 900 MHz (Band 8), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Tần số sim ii GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 900 MHz (Band 8), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, A2DP với codec aptX, AVRCP, HFP, HID, HSP, OPP, PAN
Kinh nghiệm FM Radio
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi Wi-Fi Tethering, WiDi
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Lưu trữ
Dung lượng 64 GB, 128 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC, MicroSD Extended Capacity
Phần mềm
Các tính năng bổ sung Lệnh giọng nói, Navigation software, Intelligent personal assistant, Face Recognition
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 10 (Q), Funtouch OS 10
Pin
Cell i 5000 mAh
Dung lượng 5000 mAh
Loại Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Phong cách Non-removable
Ram
Dung lượng 4 GB
Loại LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp 1600 MHz
Sar
Thân máy (usa) 0.399 W/kg
đầu (hoa kỳ) 1.088 W/kg
Vị trí
Chip MediaTek MT6765
Các tính năng bổ sung GPS, Galileo, BeiDou, GLONASS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin

av ra AV Out
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn