BBK Vivo Y50 (2020)

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
165.86 mm, 6.5 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 665 SM6125 (Trinket)
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
13.4 MP
Pin
5000 mAh

Thông số chính BBK Vivo Y50 (2020)


Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo Y50 (2020)
Phiên bản
1935
Bí danh
BBK 1935
Danh mục
Smartphones
Giá
227 USD
Ngày phát hành
2020-04-01
Ngày công bố
2020 Apr 6
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 10 (Q), Funtouch OS 10
CPU
Qualcomm Snapdragon 665 SM6125 (Trinket)
GPU
Qualcomm Adreno 610
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
6 GB, 8 GB
Camera chính
13.4 MP
Màn hình
165.86 mm, 6.5 in
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Độ phân giải
1080x2340
Lưu trữ
128 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
197 g, 6.95 oz

Thông số Kỹ thuật BBK Vivo Y50 (2020)


Tổng quan

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo Y50 (2020)
Phiên bản
1935
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Singapore
  • Thái Lan
Bí danh
BBK 1935

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 162.04 mm
  • 6.38 in
Chiều rộng
  • 76.46 mm
  • 3.01 in
Trọng lượng
  • 197 g
  • 6.95 oz
độ dày
  • 9.11 mm
  • 0.36 in
Màu sắc
  • Starry Black
  • Iris Blue
  • Iris Blue
  • Pearl White

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.4 MP
độ phân giải (h x w)
4240x3152 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS

Camera sau ii

độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Phát hiện cảnh thông minh

Camera sau iii

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Chế độ Macro

Camera sau iv

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
độ mở (w)
f/2.40

Camera phía trước

độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • 3D hình ảnh
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 165.86 mm
  • 6.5 in
độ phân giải (h x w)
1080x2340
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 69.5 mm
  • 2.74 in
Chiều cao
  • 150.59 mm
  • 5.93 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06436 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.5%
độ rộng viền
  • 6.96 mm
  • 0.27 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 10 (Q)
  • Funtouch OS 10
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 665 SM6125 (Trinket)
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 610

Ram

Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
  • 6 GB
  • 8 GB
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
128 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM6125
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
5.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • MAP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
Type C
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

Pin

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
5000 mAh
Dung lượng
5000 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị trí

Chip
Qualcomm SM6125 iZat
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có

Av ra
AV Out
V1818CT
720x1520
4 GB
271 PPI
4030 mAh
1080x1920
4 GB
424 PPI
2400 mAh
V2065
720x1600
4 GB
270 PPI
5000 mAh
V2241A
1260x2800
12 GB
453 PPI
4810 mAh
720x1280
2 GB
267 PPI
16 GB
V2231
1080x2400
12 GB
388 PPI
4600 mAh
Vivo Y21L
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh