vn
Điện Thoại Thông Minh > Oppo > Oppo Realme 6 Premium Edition

Oppo Realme 6 Premium Edition RMX2001

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
165 mm, 6.5 in
CPU
MediaTek Helio G90T MT6785V/CC
RAM
LPDDR4x SDRAM
Bộ nhớ
128 GB
Camera chính
64.4 MP
Pin
4300 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Oppo
Mô hình
: Oppo Realme 6 Premium Edition
Phiên bản
: RMX2001
Bí danh
: BBK R2001
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 166
Ngày phát hành
: 2020-03-11
Ngày công bố
: 2020 Mar 5
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 10 (Q)
CPU
: MediaTek Helio G90T MT6785V/CC
GPU
: ARM Mali-G76MC4
RAM
: LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Camera chính
: 64.4 MP
Màn hình
: 165 mm, 6.5 in
Mật độ pixel
: 405 PPI
Độ phân giải
: 1080x2400
Bộ nhớ
: 128 GB
Pin
: 4300 mAh
Trọng lượng
: 191 g, 6.74 oz

Sản phẩm

Bí danh BBK R2001
Danhmục Smartphones
Khu vực Châu Á, Australia, Châu Âu, Đông Nam Á, Western Europe
Môhình Oppo Realme 6 Premium Edition
Nhà sản xuất BBK Electronics
Phiên bản RMX2001
Quốc gia Australia, Italy, Pakistan, Ba Lan, Tây Ban Nha, UK
Thương hiệu Oppo

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 162.1 mm, 6.38 in
Chiều rộng 74.8 mm, 2.94 in
Màu sắc Comet Blue, Comet White
Trọng lượng 191 g, 6.74 oz
độ dày 9.6 mm, 0.38 inches,8.9 mm, 0.35 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 15.9 MP
độ phân giải (h x w) 4608x3456 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video MPEG4
định dạng hình ảnh JPG
Kích thước pixel 1.00 µm
độ mở (w) f/2.00
đặc điểm Electronic Image Stabilizer (EIS), Video Stabilizer (EIS), Pixel unification, HDR ảnh, Video HDR, Video chuyển động chậm, Chế độ Burst, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video), Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến BSI CMOS
định dạng cảm biến 1/3.10
Mô-đun Samsung S5K3P9
Camera sau
Tập trung Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải 64.4 MP
độ phân giải (h x w) 9280x6944 pixel
định dạng video MPEG4
độ phân giải video 3840x2160 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Kích thước pixel 0.80 µm
Phóng to 1.0 x zoom quang học, 10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash đèn LED đơn
độ mở (w) f/1.80
đặc điểm Electronic Image Stabilizer (EIS), Video Stabilizer (EIS), Pixel unification, HDR ảnh, Video HDR, Giảm hiện tượng mắt đỏ, Video chuyển động chậm, Chế độ Burst, Refocus, Chạm để lấy nét, Chế độ Macro, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video), Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến BSI CMOS
định dạng cảm biến 1/1.72
Mô-đun Samsung GW1 S5KGW1SP03
Camera sau ii
độ phân giải 8.0 MP
Cảm biến CMOS
Kích thước pixel 1.12 µm
độ mở (w) f/2.30
đặc điểm Electronic Image Stabilizer (EIS), Video Stabilizer (EIS), HDR ảnh, Video HDR, Chế độ Burst, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến 1/4.00
Camera sau iii
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến CMOS
Kích thước pixel 1.75 µm
độ mở (w) f/2.40
đặc điểm HDR ảnh, Video HDR, Chế độ Burst, Chế độ Macro, Panorama Photo, Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến 1/5.00
Camera sau iv
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến Mono CMOS
Kích thước pixel 1.75 µm
độ mở (w) f/2.40

Màn hình

Chiều cao 150.47 mm, 5.92 in
Chiều rộng 67.71 mm, 2.67 in
Chế độ lcd transflective
Các điểm ảnh phụ Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động 8 bit
Kích thước pixel 0.06269 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass 3
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Lỗ đục 1
Mô-đun JDI
Mật độ điểm ảnh 405 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 84.0%
Tốc độ làm mới 90 Hz
ánh sáng LED
điểm chạm 10
đường chéo 165 mm, 6.5 in
độ phân giải (h x w) 1080x2400
độ rộng viền 7.09 mm, 0.28 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu MediaTek Helio G90T MT6785V/CC
Gpu ARM Mali-G76MC4
Tốc độ xung nhịp cpu 2050 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 800 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến vân tay, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type C
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, sạc nhanh, Host, On-The-Go 1.3, On-The-Go 2.0, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6), LTE 600 Mbps / 50 Mbps (LTE Cat. 11) data links
Dữ liệu di động sim ii GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6), LTE 600 Mbps / 50 Mbps (LTE Cat. 11)
Khe cắm sim Nano-SIM (4FF)
Khe cắm sim ii Nano-SIM (4FF)
Loại sim Dual
Loại sim kép Dual standby
Mô-đun sim ii MediaTek MT6785V
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 1900MHz (Band II, PCS), UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1900 MHz (Band 2, PCS), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 2600 MHz (Band 7), LTE 900 MHz (Band 8), LTE 800 MHz (Band 20), LTE 700 MHz (Band 28), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Tần số sim ii GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 1900MHz (Band II, PCS), UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1900 MHz (Band 2, PCS), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 2600 MHz (Band 7), LTE 900 MHz (Band 8), LTE 800 MHz (Band 20), LTE 700 MHz (Band 28), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, A2DP với codec aptX, A2DP with aptX HD codec, AVRCP, GAVDP, HID, HSP, MAP, OPP, PAN, PBA
Kinh nghiệm FM Radio, NFC
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi Wi-Fi Direct, Wi-Fi Tethering, WiDi, Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC, MicroSD Extended Capacity
Phần mềm
Các tính năng bổ sung Lệnh giọng nói, Navigation software, Augmented Reality (AR), Intelligent personal assistant, Face Recognition
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 10 (Q)
Pin
Cell i 4300 mAh
Dung lượng 4300 mAh
Loại Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Năng lượng 16.64 Wh
Năng lượng sạc 30.0 W
Phong cách Non-removable
điện áp 3.87 V
Ram
Dung lượng 8 GB
Loại LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp 2133 MHz
Sar
Thân máy (usa) 0.586 W/kg
đầu (hoa kỳ) 1.138 W/kg
Vị trí
Chip MediaTek MT6785V
Các tính năng bổ sung GPS, BeiDou, GLONASS
âm thanh
Chip MediaTek MT6359
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm
độ phân giải dac 24 bit

Không có thông tin

av ra AV Out
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn