BBK Vivo V9 Pro

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
160 mm, 6.3 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 660 SDM660
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
3260 mAh

Thông số chính BBK Vivo V9 Pro


Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo V9 Pro
Phiên bản
1851
Bí danh
BBK V1801A
Danh mục
Smartphones
Giá
218
Ngày phát hành
2018-09-01
Ngày công bố
2018 Sep 1
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo), Funtouch OS 4.0
CPU
Qualcomm Snapdragon 660 SDM660
GPU
Qualcomm Adreno 512
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB, 6 GB
Camera chính
13.0 MP
Màn hình
160 mm, 6.3 in
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
Độ phân giải
1080x2280
Lưu trữ
64 GB
Pin
3260 mAh
Trọng lượng
150 g, 5.29 oz

Thông số Kỹ thuật BBK Vivo V9 Pro


Tổng quan

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo V9 Pro
Phiên bản
1851
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Ấn Độ
Bí danh
BBK V1801A

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 154.81 mm
  • 6.09 in
Chiều rộng
  • 75.03 mm
  • 2.95 in
Trọng lượng
  • 150 g
  • 5.29 oz
độ dày
  • 7.89 mm
  • 0.31 in
Màu sắc
  • Đen
  • Đỏ

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
Mô-đun
OmniVision OV13855

Camera sau ii

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
độ mở (w)
f/2.40
Mô-đun
OmniVision OV02A

Camera phía trước

Tập trung
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • 30 fps
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
Cảm biến
CMOS
Mô-đun
Samsung S5K3P9

Màn hình

đường chéo
  • 160 mm
  • 6.3 in
độ phân giải (h x w)
1080x2280
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 68.49 mm
  • 2.7 in
Chiều cao
  • 144.6 mm
  • 5.69 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06342 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.3%
độ rộng viền
  • 6.54 mm
  • 0.26 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 8.1 (Oreo)
  • Funtouch OS 4.0
Các tính năng bổ sung
  • Navigation software
  • Face Recognition

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 660 SDM660
Tốc độ xung nhịp cpu
2210 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 512
Tốc độ đồng hồ gpu
650 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
262.25 KB
Bộ đệm khung gpu
16.384 KB

Ram

Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
  • 4 GB
  • 6 GB
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SDM660
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.2
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

Pin

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
3260 mAh
Dung lượng
3260 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị trí

Chip
Qualcomm SDM660 iZat
Các tính năng bổ sung
GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Sar

đầu (hoa kỳ)
1.138 W/kg
Thân máy (usa)
1.718 W/kg

Không có

Av ra
AV Out
V2329A
1440x3200
18 GB
518 PPI
5100 mAh
V2307A
1260x2800
12 GB, 18 GB
453 PPI
5000 mAh
I2220
1260x2800
12 GB
453 PPI
5000 mAh
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
V2231A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4880 mAh
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh
V2214
720x1600
4 GB
270 PPI
5000 mAh