Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo Realme C1
>
RMX1811
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Oppo Realme C1
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
157.4 mm, 6.2 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 450 SDM450
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
4230 mAh
Thông số chính Oppo Realme C1
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo Realme C1
Phiên bản
RMX1811
Bí danh
BBK AX5B
Danh mục
Smartphones
Giá
102 USD
Ngày phát hành
2018-10-01
Ngày công bố
2018 Sep 27
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo), Color OS 5.1
CPU
Qualcomm Snapdragon 450 SDM450
GPU
Qualcomm Adreno 506
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
2 GB
Camera chính
13.0 MP
Màn hình
157.4 mm, 6.2 in
Mật độ điểm ảnh
271 PPI
Độ phân giải
720x1520
Lưu trữ
16 GB
Pin
4230 mAh
Trọng lượng
168 g, 5.93 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo Realme C1
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo Realme C1
Phiên bản
RMX1811
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Oceania
Đông Nam Á
Quốc gia
Ấn Độ
Indonesia
Philippines
Bí danh
BBK AX5B
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
156.2 mm
6.15 in
Chiều rộng
75.6 mm
2.98 in
Trọng lượng
168 g
5.93 oz
độ dày
8.2 mm
0.32 in
Màu sắc
Đen
Blue
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
Camera sau ii
độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
độ mở (w)
f/2.40
Camera phía trước
độ phân giải
4.9 MP
độ phân giải (h x w)
2560x1920 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
Màn hình
đường chéo
157.4 mm
6.2 in
độ phân giải (h x w)
720x1520
Mật độ điểm ảnh
271 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
67.38 mm
2.65 in
Chiều cao
142.25 mm
5.6 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.09358 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
81.2%
độ rộng viền
8.22 mm
0.32 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 3
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo)
Color OS 5.1
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 450 SDM450
Tốc độ xung nhịp cpu
1800 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 506
Tốc độ đồng hồ gpu
800 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
131.12 KB
Bộ đệm khung gpu
8.192 KB
Ram
Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB
Tốc độ xung nhịp
933 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 900 MHz (Band 8)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 900 MHz (Band 8)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SDM450
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.2
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
HID
HSP
OPP
PAN
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio
Cổng kết nối
Loại usb
Type AB
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4230 mAh
Dung lượng
4230 mAh
Phong cách
Non-removable
Dòng điện
235 mA
Cuộc sống
18.0 giờ
Vị trí
Chip
Qualcomm SDM450
Các tính năng bổ sung
GPS
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Bước đếm
Accelerometer
Compass
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Oppo A32
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
Oppo A79t
A79t / A79kt
1080x2160
4 GB
402 PPI
3000 mAh
Oppo A9 2020
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
Oppo F3
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
401 ppi
3200 mAh
Oppo Reno5 Pro
PDST00
1080x2400
8 GB
402 PPI
4350 mAh
Oppo Realme 11 (2023) NFC
RMX3635
1080x2400
8 GB
413 PPI
5000 mAh
Oppo N3
N5209
1080x1920
2 GB
400 PPI
3000 mAh