Oppo Realme C1

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
157.4 mm, 6.2 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 450 SDM450
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
4230 mAh

Thông số chính Oppo Realme C1


Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo Realme C1
Phiên bản
RMX1811
Bí danh
BBK AX5B
Danh mục
Smartphones
Giá
102 USD
Ngày phát hành
2018-10-01
Ngày công bố
2018 Sep 27
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo), Color OS 5.1
CPU
Qualcomm Snapdragon 450 SDM450
GPU
Qualcomm Adreno 506
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
2 GB
Camera chính
13.0 MP
Màn hình
157.4 mm, 6.2 in
Mật độ điểm ảnh
271 PPI
Độ phân giải
720x1520
Lưu trữ
16 GB
Pin
4230 mAh
Trọng lượng
168 g, 5.93 oz

Thông số Kỹ thuật Oppo Realme C1


Tổng quan

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo Realme C1
Phiên bản
RMX1811
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Oceania
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Philippines
Bí danh
BBK AX5B

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 156.2 mm
  • 6.15 in
Chiều rộng
  • 75.6 mm
  • 2.98 in
Trọng lượng
  • 168 g
  • 5.93 oz
độ dày
  • 8.2 mm
  • 0.32 in
Màu sắc
  • Đen
  • Blue

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS

Camera sau ii

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
độ mở (w)
f/2.40

Camera phía trước

độ phân giải
4.9 MP
độ phân giải (h x w)
2560x1920 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 157.4 mm
  • 6.2 in
độ phân giải (h x w)
720x1520
Mật độ điểm ảnh
271 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 67.38 mm
  • 2.65 in
Chiều cao
  • 142.25 mm
  • 5.6 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.09358 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
81.2%
độ rộng viền
  • 8.22 mm
  • 0.32 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 3
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 8.1 (Oreo)
  • Color OS 5.1
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Face Recognition

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 450 SDM450
Tốc độ xung nhịp cpu
1800 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 506
Tốc độ đồng hồ gpu
800 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
131.12 KB
Bộ đệm khung gpu
8.192 KB

Ram

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB
Tốc độ xung nhịp
933 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SDM450
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.2
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
  • HID
  • HSP
  • OPP
  • PAN
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

Pin

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4230 mAh
Dung lượng
4230 mAh
Phong cách
Non-removable
Dòng điện
235 mA
Cuộc sống
18.0 giờ

Vị trí

Chip
Qualcomm SDM450
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass

Không có

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
A79t / A79kt
1080x2160
4 GB
402 PPI
3000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
401 ppi
3200 mAh
PDST00
1080x2400
8 GB
402 PPI
4350 mAh
RMX3635
1080x2400
8 GB
413 PPI
5000 mAh
N5209
1080x1920
2 GB
400 PPI
3000 mAh