Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo Nex
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK Vivo Nex
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
167.4 mm, 6.6 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 710 SDM710
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
12.0 MP
Pin
4000 mAh
Thông số chính BBK Vivo Nex
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo Nex
Bí danh
BBK Apex
Danh mục
Smartphones
Giá
519 USD
Ngày phát hành
2018-06-01
Ngày công bố
2018 Jun 12
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo), Color OS 5.1
CPU
Qualcomm Snapdragon 710 SDM710
GPU
Qualcomm Adreno 616
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
6 GB
Camera chính
12.0 MP
Màn hình
167.4 mm, 6.6 in
Mật độ điểm ảnh
388 PPI
Độ phân giải
1080x2316
Lưu trữ
128 GB
Pin
4000 mAh
Trọng lượng
199 g, 7.02 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo Nex
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo Nex
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Đông Nam Á
Quốc gia
Trung Quốc
HK
Bí danh
BBK Apex
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
162 mm
6.38 in
Chiều rộng
77 mm
3.03 in
Trọng lượng
199 g
7.02 oz
độ dày
7.98 mm
0.31 in
Màu sắc
Polar Blue
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.0 MP
độ phân giải (h x w)
4000x3000 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
3840x2160 pixel
60 fps
định dạng hình ảnh
JPG
RAW
Kích thước pixel
1.40 µm
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Refocus
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.50
Mô-đun
Sony IMX363
Camera sau ii
độ phân giải
5.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Chế độ Burst
Refocus
Chạm để lấy nét
Camera phía trước
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.00 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Cảm biến
CMOS
Màn hình
đường chéo
167.4 mm
6.6 in
độ phân giải (h x w)
1080x2316
Mật độ điểm ảnh
388 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
70.75 mm
2.79 in
Chiều cao
151.72 mm
5.97 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06551 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
86.0%
độ rộng viền
6.25 mm
0.25 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo)
Color OS 5.1
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 710 SDM710
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 616
Tốc độ đồng hồ gpu
650 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
524.5 KB
Ram
Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
6 GB
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
128 GB
âm thanh
Tần số dac
192000 Hz
độ phân giải dac
32 bit
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
CDMA2000 1xEV-DO Revision A
TD-SCDMA
TD-HSDPA
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 400 Mbps
150 Mbps (LTE Cat. 13)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 450 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 10)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 600 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 12)
LTE 1 Gbps
100 Mbps (LTE Cat. 16) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SDM710
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
China Mobile Limited China Telecom Corporation Limited China Unicom Netcom Limited
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
PBA
SPP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Cổng kết nối
Loại usb
Type C
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
On-The-Go 2.0
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4000 mAh
Dung lượng
4000 mAh
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Qualcomm SDM710 iZat
Các tính năng bổ sung
GPS
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến Hall
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
BBK Vivo Y3N (2019)
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
BBK vivo iQOO 9 Premium Edition
I2017
1080x2376
12 GB
398 PPI
4350 mAh
BBK Vivo Y75 Premium Edition
720x1440
4 GB
284 PPI
3000 mAh
BBK Vivo Y66i
720x1280
4 GB
267 PPI
3000 mAh
BBK Vivo Y75 (2022)
V2142
1080x2408
8 GB
401 PPI
5000 mAh
BBK Vivo iQOO Neo 6 5G Premium Edition
I2202
1080x2400
12 GB
398 PPI
4700 mAh
BBK Vivo Y5s (2019) Premium Edition
V1934A
1080x2340
6 GB
395 PPI
5000 mAh