vn
Điện Thoại Thông Minh > Huawei > Huawei Honor 10 Premium Edition

Huawei Honor 10 Premium Edition COL-AL10

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
148.33 mm, 5.8 in
CPU
HiSilicon Honor KIRIN970
RAM
mobile (LP) DDR4 SDRAM
Bộ nhớ
64 GB, 128 GB
Camera chính
15.9 MP
Pin
3400 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Huawei
Mô hình
: Huawei Honor 10 Premium Edition
Phiên bản
: COL-AL10
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 414
Ngày phát hành
: 2018-04-01
Ngày công bố
: 2018 Apr 19
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.1
CPU
: HiSilicon Honor KIRIN970
GPU
: ARM Mali-G72MP12
RAM
: mobile (LP) DDR4 SDRAM
Dung lượng RAM
: 6 GB
Camera chính
: 15.9 MP
Màn hình
: 148.33 mm, 5.8 in
Mật độ pixel
: 432 PPI
Độ phân giải
: 1080x2280
Bộ nhớ
: 64 GB, 128 GB
Pin
: 3400 mAh
Trọng lượng
: 153 g, 5.4 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Khu vực Châu Á
Môhình Huawei Honor 10 Premium Edition
Nhà sản xuất Huawei
Phiên bản COL-AL10
Quốc gia Trung Quốc, HK
Thương hiệu Huawei

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 149.6 mm, 5.89 in
Chiều rộng 71.2 mm, 2.8 in
Màu sắc Phantom Blue, Phantom Green, Midnight Black, Glacier Grey, Lily White
Trọng lượng 153 g, 5.4 oz
độ dày 7.7 mm, 0.3 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 23.8 MP
độ phân giải (h x w) 5632x4224 pixel
độ phân giải video 2160x1064 pixel, 30 fps
định dạng video MPEG4
định dạng hình ảnh JPG
độ mở (w) f/2.00
đặc điểm HDR ảnh, Video HDR, Chế độ Burst, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video), Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến BSI CMOS
Camera sau
Tập trung Extended Depth of Field (EDoF), Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF), Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải 15.9 MP
độ phân giải (h x w) 4608x3456 pixel
định dạng video MPEG4
độ phân giải video 3840x2160 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG, RAW
đèn flash đèn LED đơn
độ mở (w) f/1.80
đặc điểm HDR ảnh, Video HDR, Giảm hiện tượng mắt đỏ, Video chuyển động chậm, Chế độ Burst, Refocus, Chạm để lấy nét, Chế độ Macro, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video), Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến BSI CMOS
Camera sau ii
độ phân giải 23.8 MP
Cảm biến Mono CMOS
đặc điểm Chế độ Burst, Refocus

Màn hình

Chiều cao 134.05 mm, 5.28 in
Chiều rộng 63.5 mm, 2.5 in
Chế độ lcd transflective
Các điểm ảnh phụ Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động 8 bit
Khe cắt 1
Kích thước pixel 0.05879 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass 5
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Mật độ điểm ảnh 432 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 79.9%
ánh sáng LED
điểm chạm 10
đường chéo 148.33 mm, 5.8 in
độ phân giải (h x w) 1080x2280
độ rộng viền 7.7 mm, 0.3 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu HiSilicon Honor KIRIN970
Gpu ARM Mali-G72MP12
Tốc độ xung nhịp cpu 2360 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 767 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến vân tay, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type C
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, sạc nhanh, Host, On-The-Go 1.3, On-The-Go 2.0, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), cdmaOne (IS-95), CDMA2000 1xRTT (IS-2000), CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0, CDMA2000 1xEV-DO Revision A, TD-SCDMA, TD-HSDPA, LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6) data links
Dữ liệu di động sim ii GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6)
Khe cắm sim Nano-SIM (4FF)
Khe cắm sim ii Nano-SIM (4FF)
Loại sim Dual
Loại sim kép Dual standby
Mô-đun sim ii Huawei KIRIN970
Nhà cung cấp China Telecom Corporation Limited China Unicom Netcom Limited
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), CDMA 800MHz (BC0, 850), TD-SCDMA 2000 MHz (B34), TD-SCDMA 1900 MHz (B39), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 900 MHz (Band 8), TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 1900 MHz (Band 39), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Tần số sim ii GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 900 MHz (Band 8), TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 1900 MHz (Band 39), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, A2DP với codec aptX, A2DP with aptX HD codec, AVRCP, DIP, HFP, HID, HSP, MAP, OPP, PBA
Kinh nghiệm FM Radio, Infrared, NFC
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi Wi-Fi Direct, Wi-Fi Tethering
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Lưu trữ
Dung lượng 64 GB, 128 GB
Loại Flash EEPROM
Phần mềm
Các tính năng bổ sung Lệnh giọng nói, Navigation software, Augmented Reality (AR), Intelligent personal assistant, Nhận dạng giọng nói, Face Recognition
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.1
Pin
Cell i 3400 mAh
Cuộc sống 14.0 giờ
Dung lượng 3400 mAh
Dòng điện 243 mA
Loại Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Năng lượng 12.99 Wh
Phong cách Non-removable
Thời gian đàm thoại 20.0 giờ
điện áp 3.82 V
Ram
Dung lượng 6 GB
Loại mobile (LP) DDR4 SDRAM
Tốc độ xung nhịp 1866 MHz
Vị trí
Chip Huawei KIRIN970
Các tính năng bổ sung GPS, Galileo, BeiDou, GLONASS
âm thanh
Chip Asahi Kasei AK4376A
Kênh 8
Microphone stereo
Tần số dac 384000 Hz
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin

av ra AV Out
radio fm FM Radio
sự mở rộng Expandable Storage
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn