Oppo A79t

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
152.6 mm, 6 in
CPU
CPU
MediaTek Helio P23 MT6763T
RAM
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
64 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
15.9 MP
Pin
Pin
3000 mAh

Oppo A79t Cửa hàng


Oppo A79t Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo A79t
Phiên bản
A79t / A79kt
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2017-12-02
Ngày công bố
2017 Nov 23
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 7.1.1 (Nougat), ColorOS 3.2
CPU
MediaTek Helio P23 MT6763T
GPU
ARM Mali-G71 MP2
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Máy ảnh chính
15.9 MP
Màn hình
152.6 mm, 6 in
Mật độ điểm ảnh
402 PPI
Độ phân giải
1080x2160
Lưu trữ
64 GB
Pin
3000 mAh
Trọng lượng
140 g, 4.94 oz

Oppo A79t Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 6 inch Full HD sắc nét
  • Camera kép 15.9 MP với nhiều tính năng chụp ảnh
  • Pin 3000mAh hỗ trợ sử dụng lâu dài
  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip MediaTek Helio P23
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 256GB
  • Thiết kế mỏng nhẹ, chỉ 7.2mm và 140g

Nhược điểm

  • Hệ điều hành Android 7.1.1 đã cũ
  • Không hỗ trợ sạc không dây
  • Pin 3000mAh có thể không đủ cho người dùng nặng

Oppo A79t Câu hỏi thường gặp


Màn hình của điện thoại này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình 6 inch với độ phân giải Full HD 1080x2160 pixel, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Pin của điện thoại có dung lượng bao nhiêu?

Pin của model này có dung lượng 3000mAh, hỗ trợ sử dụng lâu dài và sạc nhanh tiện lợi.

Điện thoại này chạy hệ điều hành gì?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Android 7.1.1 (Nougat) với giao diện ColorOS 3.2, mang lại trải nghiệm mượt mà.

Camera của điện thoại có tính năng gì nổi bật?

Camera chính 15.9 MP của điện thoại này hỗ trợ nhiều tính năng như HDR, chụp panorama và quay video slow motion.

Điện thoại có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, thiết bị này hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 256GB, giúp mở rộng không gian lưu trữ dễ dàng.

Chip xử lý của điện thoại là gì?

Thiết bị được trang bị chip MediaTek Helio P23, mang lại hiệu năng ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Điện thoại có bao nhiêu màu sắc?

Model này có ba màu sắc để lựa chọn: Ice Flame Blue, Champagne và Black.

Oppo A79t Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo A79t
Phiên bản
  • A79t
  • A79kt
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Trung Quốc
  • HK

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 157.3 mm
  • 6.19 in
Chiều rộng
  • 76 mm
  • 2.99 in
Trọng lượng
  • 140 g
  • 4.94 oz
độ dày
  • 7.2 mm
  • 0.28 in
Màu sắc
  • Ice Flame Blue
  • Champagne
  • Đen

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • 30 fps
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/2.80

Màn hình

đường chéo
  • 152.6 mm
  • 6 in
độ phân giải (h x w)
1080x2160
Mật độ điểm ảnh
402 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 68.24 mm
  • 2.69 in
Chiều cao
  • 136.49 mm
  • 5.37 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06319 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
77.9%
độ rộng viền
  • 7.76 mm
  • 0.31 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 7.1.1 (Nougat)
  • ColorOS 3.2
Các tính năng bổ sung
  • Navigation software
  • Face Recognition

Bộ Xử Lý

Cpu
MediaTek Helio P23 MT6763T
Tốc độ xung nhịp cpu
2500 MHz
Gpu
ARM Mali-G71 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
770 MHz

RAM

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
4 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Tương thích với máy trợ thính
  • M4
  • T3
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
  • TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 12
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • TD-SCDMA
  • TD-HSDPA
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6763T
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
China Mobile Limited
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.2
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
  • DIP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
3000 mAh
Dung lượng
3000 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
MediaTek MT6763T
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • BeiDou
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo A79t


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn