Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo A59s
>
A59sm
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Oppo A59s
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
CPU
MediaTek MT6750
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
32 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
3075 mAh
Thông số chính Oppo A59s
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo A59s
Phiên bản
A59sm
Danh mục
Smartphones
Giá
254 USD
Ngày phát hành
2016-10-01
Ngày công bố
2016 Oct 12
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 5.1.1 (Lollipop), ColorOS 3.0
CPU
MediaTek MT6750
GPU
ARM Mali-T860MP2
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Camera chính
13.0 MP
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
267 PPI
Độ phân giải
720x1280
Lưu trữ
32 GB
Pin
3075 mAh
Trọng lượng
160 g, 5.64 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo A59s
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo A59s
Phiên bản
A59sm
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
154.5 mm
6.08 in
Chiều rộng
76 mm
2.99 in
Trọng lượng
160 g
5.64 oz
độ dày
7.38 mm
0.29 in
Màu sắc
Vàng
Rose Gold
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
3GP
3G2
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Cảm biến
BSI CMOS
Camera phía trước
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Face retouch
Cảm biến
CMOS
Màn hình
đường chéo
139.7 mm
5.5 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
267 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
68.49 mm
2.7 in
Chiều cao
121.76 mm
4.79 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.09512 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
71.0%
độ rộng viền
7.51 mm
0.3 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 5
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 5.1.1 (Lollipop)
ColorOS 3.0
Các tính năng bổ sung
Navigation software
Bộ xử lý
Cpu
MediaTek MT6750
Tốc độ xung nhịp cpu
1500 MHz
Gpu
ARM Mali-T860MP2
Ram
Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
4 GB
Tốc độ xung nhịp
667 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
32 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
TD-SCDMA
TD-HSDPA
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Mediatek MT6750
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
China Telecom Corporation Limited
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.1
Hồ sơ bluetooth
A2DP
AVRCP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Cổng kết nối
Loại usb
Type AB
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
3075 mAh
Dung lượng
3075 mAh
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
28.0 giờ
Thời gian chờ
280 giờ
Dòng điện tiêu thụ khi chế độ chờ
11 mA
Vị trí
Chip
Mediatek MT6750
Các tính năng bổ sung
GPS
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo A76 (2022) Premium Edition
CPH2375
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Reno Ace 2
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Ace2
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
Oppo Reno8 5G Premium Edition
PGBM10
1080x2400
12 GB
409 PPI
4500 mAh
Oppo Reno7 Z 5G
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh