vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy Note 5

Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
143.9 mm, 5.7 in
CPU
Samsung Exynos 7 Octa 7420
RAM
mobile (LP) DDR4 SDRAM
Bộ nhớ
32 GB, 64 GB
Camera chính
15.9 MP
Pin
3000 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy Note 5
Phiên bản
: SM-N920P
Bí danh
: Samsung Noble
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 694
Ngày phát hành
: 2015-08-21
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 5.1.1 (Lollipop)
CPU
: Samsung Exynos 7 Octa 7420
GPU
: ARM Mali-T760MP8
RAM
: mobile (LP) DDR4 SDRAM
Dung lượng RAM
: 4 GB
Camera chính
: 15.9 MP
Màn hình
: 143.9 mm, 5.7 in
Mật độ pixel
: 518 PPI
Độ phân giải
: 1440x2560
Bộ nhớ
: 32 GB, 64 GB
Pin
: 3000 mAh
Trọng lượng
: 171 g, 6.03 oz

Sản phẩm

Bí danh Samsung Noble
Danhmục Smartphones
Môhình Samsung Galaxy Note 5
Nhà sản xuất Samsung Electronics
Phiên bản SM-N920P
Quốc gia USA
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 153.2 mm, 6.03 in
Chiều rộng 76.1 mm, 3 in
Màu sắc Black Sapphire, Gold Platinum, Silver Titan, White Pearl
Trọng lượng 171 g, 6.03 oz
độ dày 7.6 mm, 0.3 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 5.0 MP
độ phân giải (h x w) 2576x1932 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video 3GP, 3G2
định dạng hình ảnh JPG
độ mở (w) f/1.90
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải 15.9 MP
độ phân giải (h x w) 5312x2988 pixel
định dạng video 3GP, 3G2, MPEG4
độ phân giải video 3840x2160 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học
đèn flash đèn LED đơn
độ mở (w) f/1.90
đặc điểm Ổn định hình ảnh quang học (OIS), HDR ảnh, Video HDR, Chạm để lấy nét, Chế độ Macro, Panorama Photo
Cảm biến CMOS

Màn hình

Chiều cao 125.42 mm, 4.94 in
Chiều rộng 70.55 mm, 2.78 in
Các điểm ảnh phụ Diamond Pixel PenTile Matrix
Kích thước pixel 0.04899 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass 4
Loại Super AMOLED
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Mật độ điểm ảnh 518 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 75.9%
ánh sáng Tự phát sáng
điểm chạm Multi touch
đường chéo 143.9 mm, 5.7 in
độ phân giải (h x w) 1440x2560
độ rộng viền 5.55 mm, 0.22 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu Samsung Exynos 7 Octa 7420
Gpu ARM Mali-T760MP8
Tốc độ xung nhịp cpu 2100 MHz
Cảm biến
Cảm biến Barometer, Cảm biến vân tay, Cảm biến cử chỉ, Cảm biến Hall, Cảm biến nhịp tim, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type AB, Micro USB
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, Host, On-The-Go 1.3, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20), cdmaOne (IS-95), CDMA2000 1xRTT (IS-2000), CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0, CDMA2000 1xEV-DO Revision A, LTE (Cat. unspecified), LTE 450 Mbps / 50 Mbps (LTE Cat. 9) data links
Khe cắm sim Nano-SIM (4FF)
Loại sim Đơn lẻ
Nhà cung cấp Sprint Nextel Corporation
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 1900MHz (Band II, PCS), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), CDMA 800MHz (BC0, 850), CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS), CDMA 800MHz (BC10), LTE 1900 MHz (Band 2, PCS), LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 700 MHz (Band 12), LTE 1900 MHz (Band 25), LTE 850 MHz (Band 26), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, AVRCP
Kinh nghiệm FM Radio, NFC
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi Wi-Fi Direct, Wi-Fi Tethering
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Lưu trữ
Dung lượng 32 GB, 64 GB
Loại Flash EEPROM
Phần mềm
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 5.1.1 (Lollipop)
Pin
Cell i 3000 mAh
Dung lượng 3000 mAh
Loại Lithium-ion — 1 cell
Năng lượng 11.55 Wh
Phong cách Non-removable
Sạc không dây PMA sạc không dây, Sạc không dây Qi
điện áp 3.85 V
Ram
Dung lượng 4 GB
Loại mobile (LP) DDR4 SDRAM
Tốc độ xung nhịp 1555 MHz
Sar
Thân máy (eu) 0.730 W/kg
Thân máy (usa) 0.650 W/kg
đầu (eu) 0.140 W/kg
đầu (hoa kỳ) 0.340 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS, BeiDou, GLONASS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin

av ra AV Out
radio fm FM Radio
sự mở rộng Expandable Storage
tần số sim ii Dual SIM
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn