Lava Xolo Win

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Windows Mobile
Màn hình
Màn hình
127 mm, 5 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 200 MSM8212
RAM
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8.0 MP
Pin
Pin
2200 mAh

Lava Xolo Win Cửa hàng


Lava Xolo Win Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 5 inch sắc nét với độ phân giải 720x1280 pixel
  • Camera chính 8 MP hỗ trợ quay video Full HD
  • Pin 2200 mAh cho thời gian sử dụng ổn định
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32 GB
  • Thiết kế nhỏ gọn, nhiều màu sắc lựa chọn
  • Hệ điều hành Windows Phone 8.1 mượt mà
  • Giá thành phải chăng, phù hợp với người dùng phổ thông

Nhược điểm

  • RAM 1 GB có thể hạn chế đa nhiệm
  • Bộ nhớ trong chỉ 8 GB, cần thêm thẻ nhớ
  • Không hỗ trợ 4G, chỉ dừng lại ở 3G
  • Pin không tháo rời, khó thay thế

Lava Xolo Win Câu hỏi thường gặp


Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Windows Mobile, phiên bản Microsoft Windows Phone 8.1.

Màn hình của điện thoại có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của điện thoại có kích thước 5 inch với độ phân giải 720x1280 pixel.

Camera chính của điện thoại có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của điện thoại có độ phân giải 8 MP, hỗ trợ quay video Full HD 1080p.

Pin của thiết bị có dung lượng bao nhiêu?

Thiết bị được trang bị pin Li-Po 2200 mAh, không tháo rời.

Điện thoại có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, điện thoại hỗ trợ thẻ nhớ ngoài qua khe cắm MicroSD, mở rộng lên đến 32 GB.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối Bluetooth không?

Có, thiết bị hỗ trợ Bluetooth phiên bản 4.0 với các profile A2DP và AVRCP.

Điện thoại có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn?

Thiết bị này có ba màu sắc: Đen, Trắng và Vàng.

Chip xử lý của điện thoại là gì?

Thiết bị sử dụng chip Qualcomm Snapdragon 200 MSM8212 với xung nhịp 1.2 GHz.

Lava Xolo Win Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Lava
Môhình
Lava Xolo Win
Phiên bản
Q1000
Danhmục
Smartphones
Quốc gia
Ấn Độ

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 143 mm
  • 5.63 in
Chiều rộng
  • 71.3 mm
  • 2.81 in
độ dày
  • 8.8 mm
  • 0.35 in
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng
  • Vàng

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
1.9 MP
độ phân giải (h x w)
1600x1200 pixel
độ phân giải video
  • 1280x720 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
294 PPI
điểm chạm
5
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.08648 mm/pixel
độ sâu màu sắc
18 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
262144
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
67.6%
độ rộng viền
  • 9.04 mm
  • 0.36 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Windows Mobile
Phiên bản hệ điều hành
Microsoft Windows Phone 8.1

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 200 MSM8212
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 302

RAM

Loại
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng
1 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
8 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
mono

DI độNG

Khe cắm sim
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 12
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18) data links
Khe cắm sim ii
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8212
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
3G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
DLNA
Kinh nghiệm
FM Radio

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
2200 mAh
Dung lượng
2200 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8212 gpsOne
Các tính năng bổ sung
GPS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass

Không có sẵn

Av ra
AV Out
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
187 ppi
2200 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
207 ppi
1750 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
269 ppi
5000 mAh
720 x 1640 pixels
LPDDR4X
256 ppi
6000 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
2200 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
269 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
269 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Lava Xolo Win


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn