Oppo N3

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
140 mm, 5.5 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974AA v2 (Snapdragon S4 Prime)
RAM
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
32 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
15.9 MP
Pin
Pin
3000 mAh

Oppo N3 Giá


Oppo N3 Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo N3
Phiên bản
N5209
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2014-12-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.4.4 (KitKat), Color OS 2.0
CPU
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974AA v2 (Snapdragon S4 Prime)
GPU
Qualcomm Adreno 330
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
2 GB
Máy ảnh chính
15.9 MP
Màn hình
140 mm, 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
400 PPI
Độ phân giải
1080x1920
Lưu trữ
32 GB
Pin
3000 mAh
Trọng lượng
192 g, 6.77 oz

Oppo N3 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo N3
Phiên bản
N5209
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 161.2 mm
  • 6.35 in
Chiều rộng
  • 77 mm
  • 3.03 in
Trọng lượng
  • 192 g
  • 6.77 oz
độ dày
  • 8.7 mm
  • 0.34 in
Màu sắc
Trắng

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED kép
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 140 mm
  • 5.5 in
độ phân giải (h x w)
1080x1920
Mật độ điểm ảnh
400 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 68.64 mm
  • 2.7 in
Chiều cao
  • 122.02 mm
  • 4.8 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.06355 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
67.5%
độ rộng viền
  • 8.36 mm
  • 0.33 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 3
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 4.4.4 (KitKat)
  • Color OS 2.0

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974AA v2 (Snapdragon S4 Prime)
Tốc độ xung nhịp cpu
2265 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 330

RAM

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
32 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
  • TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 12
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • TD-SCDMA
  • TD-HSDPA
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim ii
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8974A
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • DLNA
  • Miracast
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • NFC

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

PIN

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
3000 mAh
Dung lượng
3000 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8974A gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến cử chỉ
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Cảm biến
Camera trước
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo N3


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn