Samsung Galaxy Grand Max

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
133.4 mm, 5.3 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
12.8 MP
Pin
Pin
2500 mAh

Samsung Galaxy Grand Max Cửa hàng


Samsung Galaxy Grand Max Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung Galaxy Grand Max
Phiên bản
SM-G720N0
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2015-01-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.4.4 (KitKat)
CPU
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
GPU
Qualcomm Adreno 306
Dung lượng RAM
1 GB
Máy ảnh chính
12.8 MP
Màn hình
133.4 mm, 5.3 in
Mật độ điểm ảnh
280 PPI
Độ phân giải
720x1280
Lưu trữ
16 GB
Pin
2500 mAh
Trọng lượng
140 g, 4.94 oz

Samsung Galaxy Grand Max Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Nhà sản xuất
Samsung Electronics
Môhình
Samsung Galaxy Grand Max
Phiên bản
SM-G720N0
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 146 mm
  • 5.75 in
Chiều rộng
  • 74.8 mm
  • 2.94 in
Trọng lượng
  • 140 g
  • 4.94 oz
độ dày
  • 7.95 mm
  • 0.31 in
Màu sắc
  • Gray
  • Trắng

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
12.8 MP
độ phân giải (h x w)
4128x3096 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Phát hiện nụ cười
Cảm biến
BSI CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
5.0 MP
độ phân giải (h x w)
2576x1932 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 133.4 mm
  • 5.3 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
280 PPI
điểm chạm
5
Chiều rộng
  • 65.4 mm
  • 2.57 in
Chiều cao
  • 116.27 mm
  • 4.58 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.09083 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
69.6%
độ rộng viền
  • 9.4 mm
  • 0.37 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.4.4 (KitKat)

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 306
Bộ nhớ dédicacé của gpu
131.12 KB

RAM

Dung lượng
1 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

DI độNG

Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 700 MHz (Band 17) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Thế hệ
4G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
  • DLNA
  • Wi-Fi Direct
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Digital TV

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • Power Delivery

PIN

Loại
1 cell
Cell i
2500 mAh
Dung lượng
2500 mAh

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8916 gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass

SAR

đầu (hoa kỳ)
0.369 W/kg
Thân máy (usa)
0.705 W/kg

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Tần số sim ii
Dual SIM
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
411 ppi
5000 mAh
240 x 320 pixels
LPDDR
127 ppi
1200 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
2600 mAh
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
2100 mAh
SM-A7108
1080x1920
4 GB
401 PPI
3300 mAh
SM-A546U / SM-A546T
1080x2340
6 GB
401 PPI
5000 mAh
SM-S737TL
720x1280
2 GB
267 PPI
3300 mAh

Đánh giá của người dùng cho Samsung Galaxy Grand Max


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn