vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy K zoom

Samsung Galaxy K zoom SM-C115

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
121.9 mm, 4.8 in
CPU
Samsung Exynos 5 Hexa 5260
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Bộ nhớ
8 GB
Camera chính
20.2 MP
Pin
2430 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy K zoom
Phiên bản
: SM-C115
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 386
Ngày phát hành
: 2014-05-01
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 4.4.2 (KitKat)
CPU
: Samsung Exynos 5 Hexa 5260
GPU
: ARM Mali-T624
RAM
: mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
: 2 GB
Camera chính
: 20.2 MP
Màn hình
: 121.9 mm, 4.8 in
Mật độ pixel
: 306 PPI
Độ phân giải
: 720x1280
Bộ nhớ
: 8 GB
Pin
: 2430 mAh
Trọng lượng
: 200 g, 7.05 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình Samsung Galaxy K zoom
Nhà sản xuất Samsung Electronics
Phiên bản SM-C115
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 137.5 mm, 5.41 in
Chiều rộng 70.8 mm, 2.79 in
Màu sắc Charcoal Black, Electric Blue, Shimmery White
Trọng lượng 200 g, 7.05 oz
độ dày 20.2 mm, 0.8 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 2.1 MP
độ phân giải (h x w) 1920x1080 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video 3G2
định dạng hình ảnh JPG
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải 20.2 MP
độ phân giải (h x w) 5184x3888 pixel
định dạng video 3GP, 3G2, MPEG4
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 60 fps
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 10.0 x zoom quang học
đèn flash đèn flash thực
độ mở (w) f/3.10
đặc điểm Ổn định hình ảnh quang học (OIS), HDR ảnh, Video HDR, Chế độ Macro
Cảm biến CMOS
định dạng cảm biến 1/2.30
Tiêu cự tương đương 24 mm
độ mở (t) f/6.30

Màn hình

Chiều cao 106.25 mm, 4.18 in
Chiều rộng 59.76 mm, 2.35 in
Các điểm ảnh phụ RGBG PenTile Matrix (2 subpixels)
Kích thước pixel 0.083 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass
Loại Super AMOLED
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Mật độ điểm ảnh 306 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 65.2%
ánh sáng Tự phát sáng
điểm chạm Multi touch
đường chéo 121.9 mm, 4.8 in
độ phân giải (h x w) 720x1280
độ rộng viền 11.04 mm, 0.43 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu Samsung Exynos 5 Hexa 5260
Gpu ARM Mali-T624
Tốc độ xung nhịp cpu 1700 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type AB, Micro USB
Phiên bản usb 2.0, Full-Speed (12 Mbps)
Tính năng usb sạc, Host, On-The-Go 1.3, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), GPRS Class 12, EDGE (Class unspecified), EDGE Multi-slot Class 12, UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20), LTE (Cat. unspecified), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim Micro-SIM (3FF)
Loại sim Đơn lẻ
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 1900MHz (Band II, PCS), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 2600 MHz (Band 7), LTE 900 MHz (Band 8), LTE 800 MHz (Band 20) bands
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, AVRCP
Kinh nghiệm FM Radio
Phiên bản bluetooth 4.0
Tính năng wifi Wi-Fi Direct
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Lưu trữ
Dung lượng 8 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC, MicroSD Extended Capacity
Phần mềm
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 4.4.2 (KitKat)
Pin
Cell i 2430 mAh
Dung lượng 2430 mAh
Loại Lithium-ion — 1 cell
Năng lượng 9.23 Wh
Phong cách Removable
điện áp 3.80 V
Ram
Dung lượng 2 GB
Loại mobile (LP) DDR3 SDRAM
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS
âm thanh
Av ra MHL, Micro USB (Loại B)
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm
độ phân giải av Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

Không có thông tin

radio fm FM Radio
tần số sim ii Dual SIM
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn