vn
Điện Thoại Thông Minh > ZTE > ZTE Nubia X6

ZTE Nubia X6 NX601J

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
163.6 mm, 6.4 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB v3
Bộ nhớ
64 GB, 128 GB
Camera chính
12.8 MP
Pin
4250 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: ZTE
Mô hình
: ZTE Nubia X6
Phiên bản
: NX601J
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 435
Ngày phát hành
: 2014-04-01
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 4.3 (Jelly Bean), Chinese
CPU
: Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB v3
GPU
: Qualcomm Adreno 330
Dung lượng RAM
: 2 GB, 4 GB
Camera chính
: 12.8 MP
Màn hình
: 163.6 mm, 6.4 in
Mật độ pixel
: 342 PPI
Độ phân giải
: 1080x1920
Bộ nhớ
: 64 GB, 128 GB
Pin
: 4250 mAh
Trọng lượng
: 215 g, 7.58 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình ZTE Nubia X6
Nhà sản xuất ZTE
Phiên bản NX601J
Quốc gia Trung Quốc
Thương hiệu ZTE

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 179.5 mm, 7.07 in
Chiều rộng 89 mm, 3.5 in
Màu sắc Trắng, Vàng
Trọng lượng 215 g, 7.58 oz
độ dày 7.9 mm, 0.31 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 12.8 MP
độ phân giải (h x w) 4128x3096 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video 3GP
định dạng hình ảnh JPG
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải 12.8 MP
độ phân giải (h x w) 4128x3096 pixel
định dạng video 3GP, 3G2, MPEG4
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học
đèn flash đèn LED đơn
đặc điểm Chế độ Macro
Cảm biến CMOS

Màn hình

Chiều cao 142.59 mm, 5.61 in
Chiều rộng 80.21 mm, 3.16 in
Chế độ lcd Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Các điểm ảnh phụ RGB Matrix (3 subpixels)
Kích thước pixel 0.07427 mm/pixel
Kính Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Mật độ điểm ảnh 342 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 71.6%
ánh sáng Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
điểm chạm Multi touch
đường chéo 163.6 mm, 6.4 in
độ phân giải (h x w) 1080x1920
độ rộng viền 8.79 mm, 0.35 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB v3
Gpu Qualcomm Adreno 330
Tốc độ xung nhịp cpu 2265 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 578 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass
Cổng kết nối
Loại usb Type AB, Micro USB
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, Host, On-The-Go 1.3, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20), cdmaOne (IS-95), CDMA2000 1xRTT (IS-2000), CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0, CDMA2000 1xEV-DO Revision A, TD-SCDMA, TD-HSDPA, LTE (Cat. unspecified), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại sim Đơn lẻ
Nhà cung cấp China Mobile Limited
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), CDMA 800MHz (BC0, 850), TD-SCDMA 2000 MHz (B34), TD-SCDMA 1900 MHz (B39), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 2600 MHz (Band 7), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 1900 MHz (Band 39), TD-LTE 2300 MHz (Band XL) bands
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, AVRCP
Kinh nghiệm FM Radio, Infrared, NFC
Phiên bản bluetooth 4.0
Tính năng wifi DLNA
Wifi IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Lưu trữ
Dung lượng 64 GB, 128 GB
Loại Flash EEPROM
Phần mềm
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 4.3 (Jelly Bean), Chinese
Pin
Cell i 4250 mAh
Dung lượng 4250 mAh
Loại 1 cell
Ram
Dung lượng 2 GB, 4 GB
Vị trí
Chip Qualcomm MSM8974AB gpsOne
Các tính năng bổ sung GPS, GLONASS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin

sự mở rộng Expandable Storage
tần số sim ii Dual SIM
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn