Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Motorola
>
Motorola Moto G Dual
>
XT1033
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Motorola Moto G Dual
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
113.5 mm, 4.5 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 (Snapdragon S4 )
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Lưu trữ
8 GB, 16 GB
Camera chính
5.0 MP
Pin
2070 mAh
Thông số chính Motorola Moto G Dual
Thương hiệu
Motorola
Mô hình
Motorola Moto G Dual
Phiên bản
XT1033
Bí danh
Motorola Falcon
Danh mục
Smartphones
Giá
179, 199 USD
Ngày phát hành
2014-01-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 4.3 (Jelly Bean)
CPU
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 (Snapdragon S4 )
GPU
Qualcomm Adreno 305
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng RAM
1 GB
Camera chính
5.0 MP
Màn hình
113.5 mm, 4.5 in
Mật độ điểm ảnh
329 PPI
Độ phân giải
720x1280
Lưu trữ
8 GB, 16 GB
Pin
2070 mAh
Trọng lượng
143 g, 5.04 oz
Thông số Kỹ thuật Motorola Moto G Dual
Tổng quan
Thương hiệu
Motorola
Nhà sản xuất
Motorola Mobile Devices
Môhình
Motorola Moto G Dual
Phiên bản
XT1033
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Toàn cầu
Bí danh
Motorola Falcon
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
129.9 mm
5.11 in
Chiều rộng
65.9 mm
2.59 in
Trọng lượng
143 g
5.04 oz
độ dày
11.6 mm
0.46 in
Màu sắc
Black (Front Panel)
7 Tùy chọn màu sắc (Mặt sau)
Camera
Camera sau
Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
5.0 MP
độ phân giải (h x w)
2592x1944 pixel
định dạng video
3G2
MPEG4
độ phân giải video
1280x720 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
4.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS
Camera phía trước
độ phân giải
1.3 MP
độ phân giải (h x w)
1280x1024 pixel
độ phân giải video
1280x720 pixel
định dạng video
3G2
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS
Màn hình
đường chéo
113.5 mm
4.5 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
329 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
55.64 mm
2.19 in
Chiều cao
98.92 mm
3.89 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.07728 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
64.3%
độ rộng viền
10.26 mm
0.4 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 3
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản kernel
3.4.0
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.3 (Jelly Bean)
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 (Snapdragon S4 )
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 305
Bộ nhớ dédicacé của gpu
262.25 KB
Ram
Loại
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng
1 GB
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
8 GB
16 GB
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18) data links
Khe cắm sim ii
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8226
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
3G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
Tính năng wifi
DLNA
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio
Cổng kết nối
Loại usb
Type B
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
Pin
Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
2070 mAh
Dung lượng
2070 mAh
điện áp
3.80 V
Năng lượng
7.87 Wh
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Qualcomm MSM8226 gpsOne
Các tính năng bổ sung
GPS
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Sự mở rộng
Expandable Storage
Motorola Moto G40 Fusion
1080 x 2460 pixels
LPDDR4X
396 ppi
6000 mAh
Motorola ThinkPhone
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
399 ppi
5000 mAh
Motorola Moto G73 5G
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
5000 mAh
Motorola Moto G30
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
Motorola Moto E7i Power
720 x 1600 pixels
LPDDR4/LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
Motorola Moto X30 Pro 5G (2022) Premium Edition
XT2241-1
1080x2400
12 GB
395 PPI
4610 mAh
Motorola Moto E5 Play SD427
720 x 1280 pixels
LPDDR3
282 ppi
2800 mAh