Motorola Moto G Dual

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
113.5 mm, 4.5 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 (Snapdragon S4 )
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Lưu trữ
8 GB, 16 GB
Camera chính
5.0 MP
Pin
2070 mAh

Thông số chính Motorola Moto G Dual


Thương hiệu
Motorola
Mô hình
Motorola Moto G Dual
Phiên bản
XT1033
Bí danh
Motorola Falcon
Danh mục
Smartphones
Giá
179, 199 USD
Ngày phát hành
2014-01-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 4.3 (Jelly Bean)
CPU
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 (Snapdragon S4 )
GPU
Qualcomm Adreno 305
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng RAM
1 GB
Camera chính
5.0 MP
Màn hình
113.5 mm, 4.5 in
Mật độ điểm ảnh
329 PPI
Độ phân giải
720x1280
Lưu trữ
8 GB, 16 GB
Pin
2070 mAh
Trọng lượng
143 g, 5.04 oz

Thông số Kỹ thuật Motorola Moto G Dual


Tổng quan

Thương hiệu
Motorola
Nhà sản xuất
Motorola Mobile Devices
Môhình
Motorola Moto G Dual
Phiên bản
XT1033
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Toàn cầu
Bí danh
Motorola Falcon

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 129.9 mm
  • 5.11 in
Chiều rộng
  • 65.9 mm
  • 2.59 in
Trọng lượng
  • 143 g
  • 5.04 oz
độ dày
  • 11.6 mm
  • 0.46 in
Màu sắc
  • Black (Front Panel)
  • 7 Tùy chọn màu sắc (Mặt sau)

Camera

Camera sau

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
5.0 MP
độ phân giải (h x w)
2592x1944 pixel
định dạng video
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1280x720 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 4.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS

Camera phía trước

độ phân giải
1.3 MP
độ phân giải (h x w)
1280x1024 pixel
độ phân giải video
1280x720 pixel
định dạng video
  • 3G2
  • MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 113.5 mm
  • 4.5 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
329 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 55.64 mm
  • 2.19 in
Chiều cao
  • 98.92 mm
  • 3.89 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.07728 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
64.3%
độ rộng viền
  • 10.26 mm
  • 0.4 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 3
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản kernel
3.4.0
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.3 (Jelly Bean)

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226 (Snapdragon S4 )
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 305
Bộ nhớ dédicacé của gpu
262.25 KB

Ram

Loại
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng
1 GB

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
  • 8 GB
  • 16 GB

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18) data links
Khe cắm sim ii
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8226
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
3G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
  • DLNA
  • Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc

Pin

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
2070 mAh
Dung lượng
2070 mAh
điện áp
3.80 V
Năng lượng
7.87 Wh
Phong cách
Non-removable

Vị trí

Chip
Qualcomm MSM8226 gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có

Av ra
AV Out
Sự mở rộng
Expandable Storage
1080 x 2460 pixels
LPDDR4X
396 ppi
6000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
399 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4/LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
XT2241-1
1080x2400
12 GB
395 PPI
4610 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
282 ppi
2800 mAh