Samsung Galaxy S4 LTE Google Play

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
126.7 mm, 5 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB
RAM
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
13.2 MP
Pin
Pin
2600 mAh

Samsung Galaxy S4 LTE Google Play Cửa hàng


Samsung Galaxy S4 LTE Google Play Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung Galaxy S4 LTE Google Play
Phiên bản
GT-i9505G
Bí danh
Samsung Altius
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2013-06-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.2.2 (Jelly Bean)
CPU
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB
GPU
Qualcomm Adreno 320
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
2 GB
Máy ảnh chính
13.2 MP
Màn hình
126.7 mm, 5 in
Mật độ điểm ảnh
442 PPI
Độ phân giải
1080x1920
Lưu trữ
16 GB
Pin
2600 mAh
Trọng lượng
130 g, 4.59 oz

Samsung Galaxy S4 LTE Google Play Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình Super AMOLED 5 inch sắc nét
  • Chip Snapdragon 600 mạnh mẽ
  • Camera chính 13.2 MP chất lượng cao
  • Hỗ trợ kết nối 4G LTE
  • Pin 2600 mAh sử dụng lâu dài
  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong 16 GB có thể không đủ cho một số người dùng
  • Hệ điều hành cũ (Android 4.2.2)
  • Pin không thể tháo rời

Samsung Galaxy S4 LTE Google Play Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 5 inch với độ phân giải Full HD 1080x1920 pixel, mang lại hình ảnh sắc nét và sống động.

Chip xử lý của GT-i9505G là gì?

Thiết bị này được trang bị chip Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB với tốc độ xử lý lên đến 1.9 GHz, đảm bảo hiệu suất mượt mà.

Dung lượng pin của điện thoại này là bao nhiêu?

Pin của điện thoại này có dung lượng 2600 mAh, hỗ trợ sử dụng lâu dài trong ngày.

Camera chính của thiết bị có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị có độ phân giải 13.2 MP, hỗ trợ quay video Full HD và chụp ảnh chất lượng cao.

Thiết bị này có hỗ trợ 4G không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối 4G LTE, giúp truy cập internet tốc độ cao.

Bộ nhớ trong của điện thoại là bao nhiêu?

Điện thoại này có bộ nhớ trong 16 GB, có thể mở rộng thêm qua thẻ nhớ microSD.

Hệ điều hành của thiết bị là gì?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Google Android 4.2.2 (Jelly Bean), mang lại trải nghiệm mượt mà và nhiều tính năng hữu ích.

Samsung Galaxy S4 LTE Google Play Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Nhà sản xuất
Samsung Electronics
Môhình
Samsung Galaxy S4 LTE Google Play
Phiên bản
GT-i9505G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
Samsung Altius

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 136.6 mm
  • 5.38 in
Chiều rộng
  • 69.8 mm
  • 2.75 in
Trọng lượng
  • 130 g
  • 4.59 oz
độ dày
  • 7.9 mm
  • 0.31 in
Màu sắc
Màu sắc

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
13.2 MP
độ phân giải (h x w)
4208x3144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 4.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Macro
Cảm biến
BSI CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
2.1 MP
độ phân giải (h x w)
1920x1080 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

Loại
Super AMOLED
đường chéo
  • 126.7 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
1080x1920
Mật độ điểm ảnh
442 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 62.12 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.43 mm
  • 4.35 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Kích thước pixel
0.05751 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Diamond Pixel PenTile Matrix
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
71.9%
độ rộng viền
  • 7.68 mm
  • 0.3 in
Kính
Corning Gorilla Glass 3
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản kernel
3.4.0
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064AB
Tốc độ xung nhịp cpu
1890 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 320
Tốc độ đồng hồ gpu
450 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
524.5 KB

RAM

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Av ra
  • MHL
  • Micro USB (Loại B)
độ phân giải av
1920x1080 (1080p) FHD

DI độNG

Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 700 MHz (Band 17) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 12
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3) data links
Thế hệ
4G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • DLNA
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Infrared
  • NFC

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

PIN

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
2600 mAh
Dung lượng
2600 mAh
điện áp
3.80 V
Năng lượng
9.88 Wh
Phong cách
Removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm APQ8064AB gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Barometer
  • Cảm biến cử chỉ
  • Cảm biến độ ẩm
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Cảm biến nhiệt độ
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

SAR

đầu (hoa kỳ)
0.390 W/kg
Thân máy (usa)
0.400 W/kg

Không có sẵn

Radio fm
FM Radio
Tần số sim ii
Dual SIM
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
2100 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
2600 mAh
240 x 320 pixels
LPDDR
127 ppi
1200 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
411 ppi
5000 mAh
SM-S737TL
720x1280
2 GB
267 PPI
3300 mAh
SM-A546U / SM-A546T
1080x2340
6 GB
401 PPI
5000 mAh
SM-A7108
1080x1920
4 GB
401 PPI
3300 mAh

Đánh giá của người dùng cho Samsung Galaxy S4 LTE Google Play


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn