vn
Điện Thoại Thông Minh > Asus > Asus FonePad

Asus FonePad ME371MG

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
178 mm, 7 in
CPU
Intel Atom 2nd Gen Z2420 (Lexington)
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Bộ nhớ
8 GB, 16 GB
Camera chính
3.1 MP
Độ phân giải
800x1280

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Asus
Mô hình
: Asus FonePad
Phiên bản
: ME371MG
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 149
Ngày phát hành
: 2013-03-01
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 4.1.2 (Jelly Bean)
CPU
: Intel Atom 2nd Gen Z2420 (Lexington)
GPU
: PowerVR SGX540
RAM
: mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng RAM
: 1 GB
Camera chính
: 3.1 MP
Màn hình
: 178 mm, 7 in
Mật độ pixel
: 215 PPI
Độ phân giải
: 800x1280
Bộ nhớ
: 8 GB, 16 GB
Trọng lượng
: 340 g, 11.99 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình Asus FonePad
Nhà sản xuất ASUSTeK Computer
Phiên bản ME371MG
Thương hiệu Asus

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 196.6 mm, 7.74 in
Chiều rộng 120.1 mm, 4.73 in
Màu sắc Titanium Gray, Champagne Gold
Trọng lượng 340 g, 11.99 oz
độ dày 10.4 mm, 0.41 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 1.2 MP
độ phân giải (h x w) 1280x960 pixel
độ phân giải video 1280x720 pixel
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải 3.1 MP
độ phân giải (h x w) 2048x1536 pixel
định dạng video 3GP, 3G2, MPEG4
độ phân giải video 1280x720 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học
Cảm biến CMOS

Màn hình

Chiều cao 150.94 mm, 5.94 in
Chiều rộng 94.34 mm, 3.71 in
Chế độ lcd Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Các điểm ảnh phụ RGB Matrix (3 subpixels)
Kích thước pixel 0.11792 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Mật độ điểm ảnh 215 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 60.3%
ánh sáng Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
điểm chạm 10
đường chéo 178 mm, 7 in
độ phân giải (h x w) 800x1280
độ rộng viền 25.76 mm, 1.01 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu Intel Atom 2nd Gen Z2420 (Lexington)
Gpu PowerVR SGX540
Tốc độ xung nhịp cpu 1200 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass
Cổng kết nối
Loại usb Type B, Micro USB
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18) data links
Khe cắm sim Micro-SIM (3FF)
Loại sim Đơn lẻ
Thế hệ 3G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 1900MHz (Band II, PCS), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII) bands
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, AVRCP
Kinh nghiệm FM Radio
Phiên bản bluetooth Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tính năng wifi DLNA
Wifi IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Lưu trữ
Dung lượng 8 GB, 16 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC
Phần mềm
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Pin
Cell i 4270 mAh
Cuộc sống 7.0 giờ
Loại Lithium-ion polymer (LiPo)
Phong cách Non-removable
Ram
Dung lượng 1 GB
Loại mobile (LP) DDR2 SDRAM
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm
đầu vào micro 3.5mm

Không có thông tin

av ra AV Out
radio fm FM Radio
tần số sim ii Dual SIM
đèn flash Camera Flash
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn