vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung SGH-i710

Samsung SGH-i710

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Windows Mobile
Màn hình
71 mm, 2.8 in
CPU
Intel XScale PXA270 (Bulverde)
RAM
SDRAM
Bộ nhớ
128 MB
Camera chính
1.9 MP
Pin
1200 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung SGH-i710
Phiên bản
: SGH-i710
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 118
Ngày phát hành
: 2007-09-01
Hệ điều hành
: Windows Mobile
Phiên bản HĐH
: Microsoft Windows Mobile 5.0 for Pocket PC Phone Edition (Magneto), AKU 3.5
CPU
: Intel XScale PXA270 (Bulverde)
GPU
: N/A
RAM
: SDRAM
Dung lượng RAM
: 64 MB
Camera chính
: 1.9 MP
Màn hình
: 71 mm, 2.8 in
Mật độ pixel
: 143 PPI
Độ phân giải
: 320x240
Bộ nhớ
: 128 MB
Pin
: 1200 mAh
Trọng lượng
: 105.4 g, 3.72 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình Samsung SGH-i710
Nhà sản xuất Samsung Electronics
Phiên bản SGH-i710
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thiết bị ngoại vi
Thiết bị ngoại vi D Pad
Thân máy
Chiều cao 108.8 mm, 4.28 in
Chiều rộng 58 mm, 2.28 in
Màu sắc Bạc
Trọng lượng 105.4 g, 3.72 oz
độ dày 13.5 mm, 0.53 in

Camera

Camera sau
Tập trung Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải 1.9 MP
độ phân giải (h x w) 1600x1200 pixel
định dạng video 3GP, MPEG4, WMV
độ phân giải video 320x240 pixel, 15 fps
định dạng hình ảnh BMP, JPG
Phóng to 1.0 x zoom quang học
Cảm biến CMOS

Màn hình

Chiều cao 42.6 mm, 1.68 in
Chiều rộng 56.8 mm, 2.24 in
Chế độ lcd transflective
Các điểm ảnh phụ RGB Matrix (3 subpixels)
Kích thước pixel 0.1775 mm/pixel
Kính Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng Resistive
Mật độ điểm ảnh 143 PPI
Số lượng màu sắc 262144
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 38.3%
ánh sáng Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
điểm chạm 1
đường chéo 71 mm, 2.8 in
độ phân giải (h x w) 320x240
độ rộng viền 1.2 mm, 0.05 in
độ sâu màu sắc 18 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu Intel XScale PXA270 (Bulverde)
Gpu N/A
Tốc độ xung nhịp cpu 416 MHz
Cảm biến
Cảm biến Accelerometer
Cổng kết nối
Loại usb Proprietary
Phiên bản usb 1.1, Full-Speed (12 Mbps)
Tính năng usb sạc
Di động
Dữ liệu di động sim CSD 9.6 kbps, GPRS (Class unspecified), GPRS Class 10, EDGE (Class unspecified) data links
Khe cắm sim Mini-SIM (2FF)
Loại sim Đơn lẻ
Thế hệ 3G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2) bands
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP
Kinh nghiệm FM Radio
Phiên bản bluetooth 2.0 + Enhanced Data Rate
Lưu trữ
Dung lượng 128 MB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng SDIO, TransFlash, MicroSD
Phần mềm
Hệ điều hành Windows Mobile
Phiên bản hệ điều hành Microsoft Windows Mobile 5.0 for Pocket PC Phone Edition (Magneto), AKU 3.5
Phiên bản kernel 5.1
Pin
Cell i 1200 mAh
Cuộc sống 9.0 giờ
Dung lượng 1200 mAh
Dòng điện 133 mA
Loại Lithium-ion — 1 cell
Phong cách Removable
Ram
Dung lượng 64 MB
Loại SDRAM
Sar
đầu (hoa kỳ) 0.515 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone mono
Tần số adc 44100 Hz
Tần số dac 44100 Hz
đầu ra Proprietary
độ phân giải adc 16 bit
độ phân giải dac 16 bit

Không có thông tin

accelerometer Accelerometer
av ra AV Out
cảm biến Camera trước
gps GPS
radio fm FM Radio
tần số sim ii Dual SIM
wifi Wireless LAN
đèn flash Camera Flash
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn