BBK Vivo X Fold+ 5G (2022) Premium Edition

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
165.8 mm, 6.5 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 5G SM8475
RAM
LPDDR5 SDRAM
Lưu trữ
256 GB, 512 GB
Camera chính
50.3 MP
Pin
4730 mAh

Thông số chính BBK Vivo X Fold+ 5G (2022) Premium Edition


Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo X Fold+ 5G (2022) Premium Edition
Phiên bản
V2229A
Bí danh
BBK V2229A
Danh mục
Smartphones
Giá
1400
Ngày phát hành
2022-09-29
Ngày công bố
2022 Sep 25
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 12 (S), OriginOS Ocean
CPU
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 5G SM8475
GPU
Qualcomm Adreno 730
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB
Camera chính
50.3 MP
Màn hình
165.8 mm, 6.5 in
Mật độ điểm ảnh
420 PPI
Độ phân giải
1080x2520
Lưu trữ
256 GB, 512 GB
Pin
4730 mAh
Trọng lượng
311 g, 10.97 oz

Thông số Kỹ thuật BBK Vivo X Fold+ 5G (2022) Premium Edition


Tổng quan

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo X Fold+ 5G (2022) Premium Edition
Phiên bản
V2229A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Trung Quốc
  • HK
Bí danh
BBK V2229A

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 162.01 mm
  • 6.38 in
Chiều rộng
  • 74.47 mm
  • 2.93 in
Trọng lượng
  • 311 g
  • 10.97 oz
độ dày
  • 7.4 mm
  • 0.29 inches
  • 6.28 mm
  • 0.25 in
Màu sắc
  • Đen
  • Blue

Camera

Camera sau

Tập trung
  • Pha tự động lấy nét (PD AF)
  • Laser tự động lấy nét
độ phân giải
50.3 MP
độ phân giải (h x w)
8192x6144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • HEVC
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 7680x4320 pixel
  • 24 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
  • 5.0 x zoom quang học
  • 12.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.75
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Refocus
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.57
Tiêu cự tương đương
25 mm

Camera sau ii

độ phân giải
48.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
0.80 µm
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/2.00
Tiêu cự tương đương
14 mm

Camera sau iii

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.22 µm
độ mở (w)
f/1.98
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Gimbal
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/2.93
Tiêu cự tương đương
47 mm

Camera sau iv

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/3.40
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • HDR ảnh
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
125 mm

Camera phía trước

độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS

Camera phía trước ii

độ phân giải
15.9 MP
độ mở (w)
f/2.45
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

Loại
Dynamic AMOLED
đường chéo
  • 165.8 mm
  • 6.5 in
độ phân giải (h x w)
1080x2520
Mật độ điểm ảnh
420 PPI
Tốc độ làm mới
120 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 65.31 mm
  • 2.57 in
Chiều cao
  • 152.39 mm
  • 6 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.06047 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.5%
độ rộng viền
  • 9.16 mm
  • 0.36 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Mô-đun
Samsung
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Màn hình ii

Chiều rộng
  • 6.01 in
  • 152.65 mm
Chiều cao
  • 5.33 inches
  • 135.38 mm
Loại
Dynamic AMOLED
đường chéo
  • 203.9 mm
  • 8 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Mô-đun
Samsung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 12 (S)
  • OriginOS Ocean
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Augmented Reality (AR)
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 5G SM8475
Tốc độ xung nhịp cpu
3190 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 730

Ram

Loại
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng
12 GB
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
  • 256 GB
  • 512 GB

âm thanh

Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo
Av ra
  • DisplayPort
  • Type C
độ phân giải av
3840x2160 (2160p) 4K UHD

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 1900 MHz (Band 25)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • LTE 1500 MHz (Band 32)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1900 MHz (N2, PCS)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 2600 MHz (N7)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N12)
  • NR 800 MHz (N20)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • NR 1700/2100 MHz (N66)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
  • TD-NR 4700 MHz (N79) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 1900 MHz (Band 25)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • LTE 1500 MHz (Band 32)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1900 MHz (N2, PCS)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 2600 MHz (N7)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N12)
  • NR 800 MHz (N20)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • NR 1700/2100 MHz (N66)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
  • TD-NR 4700 MHz (N79)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA 3.6 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8475
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
5.2
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Infrared
  • NFC

Cổng kết nối

Loại usb
Type C
Phiên bản usb
  • 3.1 (3.2 Gen 2)
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • On-The-Go 2.0
  • Power Delivery
  • Power Delivery 2.0
  • Power Delivery 3.0

Pin

Loại
Lithium-ion
Cell i
2365 mAh
điện thoại ii
2365 mAh
Dung lượng
4730 mAh
điện áp
3.89 V
Năng lượng
18.40 Wh
Sạc không dây
  • Sạc không dây Qi
  • Sạc không dây đảo ngược Qi
Năng lượng sạc
80.0 W
Năng lượng sạc không dây
50.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian chờ
340 giờ

Vị trí

Chip
Qualcomm SM8475
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Barometer
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến Hall
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có

Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
V2329A
1440x3200
18 GB
518 PPI
5100 mAh
V2307A
1260x2800
12 GB, 18 GB
453 PPI
5000 mAh
I2220
1260x2800
12 GB
453 PPI
5000 mAh
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
V2231A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4880 mAh
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh
V2214
720x1600
4 GB
270 PPI
5000 mAh