Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo A57 4G (2022) Premium Edition
>
CPH2387
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Oppo A57 4G (2022) Premium Edition
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
166.6 mm, 6.6 in
CPU
MediaTek Helio G35 MT6765V/CB
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
64 GB, 128 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính Oppo A57 4G (2022) Premium Edition
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo A57 4G (2022) Premium Edition
Phiên bản
CPH2387
Bí danh
BBK 2387
Danh mục
Smartphones
Giá
147, 151, 159, 163, 168, 330 USD
Ngày phát hành
2022-06-26
Ngày công bố
2022 May 25
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 12 (S), Color OS 12.1
CPU
MediaTek Helio G35 MT6765V/CB
GPU
PowerVR GE8320
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Camera chính
13.0 MP
Màn hình
166.6 mm, 6.6 in
Mật độ điểm ảnh
269 PPI
Độ phân giải
720x1612
Lưu trữ
64 GB, 128 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
187 g, 6.6 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo A57 4G (2022) Premium Edition
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo A57 4G (2022) Premium Edition
Phiên bản
CPH2387
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Australia
Quốc gia
Australia
NZ
Taiwan
Bí danh
BBK 2387
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
163.74 mm
6.45 in
Chiều rộng
75.03 mm
2.95 in
Trọng lượng
187 g
6.6 oz
độ dày
7.99 mm
0.31 in
Chỉ số ip
IP5X
IPX4
Màu sắc
Glowing Black
Glowing Green
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
6.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Cảm biến
CMOS
Camera sau ii
độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
độ mở (w)
f/2.40
Camera phía trước
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Cảm biến
CMOS
Màn hình
đường chéo
166.6 mm
6.6 in
độ phân giải (h x w)
720x1612
Mật độ điểm ảnh
269 PPI
Tốc độ làm mới
60 Hz
60 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
67.94 mm
2.67 in
Chiều cao
152.12 mm
5.99 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.09436 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
84.1%
độ rộng viền
7.09 mm
0.28 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 12 (S)
Color OS 12.1
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
MediaTek Helio G35 MT6765V/CB
Tốc độ xung nhịp cpu
2300 MHz
Gpu
PowerVR GE8320
Tốc độ đồng hồ gpu
680 MHz
Ram
Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
4 GB
Tốc độ xung nhịp
1600 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
128 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6765
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
SingTel Optus Pty Limited Vodafone Australia
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.3
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Cổng kết nối
Loại usb
Type AB
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
5000 mAh
Dung lượng
5000 mAh
điện áp
3.87 V
Năng lượng
19.35 Wh
Năng lượng sạc
33.0 W
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
MediaTek MT6765
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo Reno7 Z 5G
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
Oppo Ace2
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
Oppo Reno8 5G Premium Edition
PGBM10
1080x2400
12 GB
409 PPI
4500 mAh
Oppo A76 (2022) Premium Edition
CPH2375
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Reno Ace 2
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
402 ppi
4000 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh