BBK Vivo X90 5G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
CPU
CPU
MediaTek Dimensity 9200 MT6985
RAM
RAM
LPDDR5 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
128 GB, 256 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
50.1 MP
Pin
Pin
4810 mAh

BBK Vivo X90 5G Cửa hàng


BBK Vivo X90 5G Thông số chính


Thương hiệu
BBK
Mẫu
BBK Vivo X90 5G
Phiên bản
V2241A
Bí danh
BBK V2241A
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2022-11-01
Ngày công bố
2022 Nov 24
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu), OriginOS 3
CPU
MediaTek Dimensity 9200 MT6985
GPU
ARM Immortalis-G715MP11
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Máy ảnh chính
50.1 MP
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
453 PPI
Độ phân giải
1260x2800
Lưu trữ
128 GB, 256 GB
Pin
4810 mAh
Trọng lượng
202 g, 7.13 oz

BBK Vivo X90 5G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình lớn 6.8 inch với độ phân giải cao
  • Chip Dimensity 9200 mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng
  • Camera chính 50.1 MP hỗ trợ OIS và HDR
  • Pin 4810 mAh, sạc nhanh 120W
  • Hỗ trợ 5G, kết nối nhanh và ổn định
  • Thiết kế sang trọng với nhiều màu sắc lựa chọn
  • Hệ điều hành Android 13 và OriginOS 3 tối ưu

Nhược điểm

  • Giá thành khá cao so với các sản phẩm cùng phân khúc
  • Trọng lượng 202g có thể hơi nặng đối với một số người dùng
  • Không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài

BBK Vivo X90 5G Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình lớn 6.8 inch với độ phân giải 1260x2800 pixel, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và sống động.

Chip xử lý của V2241A là gì?

Model này được trang bị chip MediaTek Dimensity 9200 MT6985, mang lại hiệu năng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng.

Dung lượng pin của điện thoại này là bao nhiêu?

Điện thoại này có pin dung lượng 4810 mAh, hỗ trợ sạc nhanh 120W, giúp bạn sử dụng lâu dài mà không lo hết pin.

Camera chính của thiết bị có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị có độ phân giải lên đến 50.1 MP, hỗ trợ nhiều tính năng chụp ảnh chuyên nghiệp như OIS và HDR.

Thiết bị này có hỗ trợ 5G không?

Có, điện thoại này hỗ trợ công nghệ 5G, mang lại tốc độ kết nối nhanh chóng và ổn định.

BBK Vivo X90 5G có bao nhiêu phiên bản RAM?

Thiết bị này có hai phiên bản RAM: 8 GB và 12 GB, đáp ứng nhu cầu đa nhiệm mượt mà.

Hệ điều hành của điện thoại này là gì?

Điện thoại này chạy hệ điều hành Google Android 13 kết hợp với giao diện OriginOS 3, mang lại trải nghiệm mượt mà và tối ưu.

BBK Vivo X90 5G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo X90 5G
Phiên bản
V2241A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2241A

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 164.1 mm
  • 6.46 in
Chiều rộng
  • 74.44 mm
  • 2.93 in
Trọng lượng
  • 202 g
  • 7.13 oz
độ dày
  • 8.48 mm
  • 0.33 in
Màu sắc
  • Asteroid Black
  • Breeze Blue
  • Đỏ

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
  • Pha tự động lấy nét (PD AF)
  • Laser tự động lấy nét
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • HEVC
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 60 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
  • 2.0 x zoom quang học
  • 10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
triple LED
độ mở (w)
f/1.75
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Refocus
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.49
Mô-đun
Sony IMX866
Tiêu cự tương đương
23 mm

CAMERA SAU II

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.22 µm
độ mở (w)
f/1.98
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/2.93
Mô-đun
Sony IMX663
Tiêu cự tương đương
16 mm

CAMERA SAU III

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.22 µm
đặc điểm
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/2.93
Tiêu cự tương đương
50 mm

CAMERA SAU IV

Cảm biến
Mono CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
32.0 MP
độ phân giải (h x w)
6528x4896 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.80 µm
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.80
Tiêu cự tối thiểu
24 mm

Màn hình

đường chéo
  • 172.2 mm
  • 6.8 in
độ phân giải (h x w)
1260x2800
Mật độ điểm ảnh
453 PPI
Tốc độ làm mới
  • 120 Hz
  • 1000 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 70.66 mm
  • 2.78 in
Chiều cao
  • 157.03 mm
  • 6.18 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.05608 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
90.8%
độ rộng viền
  • 3.78 mm
  • 0.15 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 6
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 13 (Tiramisu)
  • OriginOS 3
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Augmented Reality (AR)
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ Xử Lý

Cpu
MediaTek Dimensity 9200 MT6985
Tốc độ xung nhịp cpu
3050 MHz
Gpu
ARM Immortalis-G715MP11
Tốc độ đồng hồ gpu
918 MHz

RAM

Loại
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng
8 GB
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
  • 128 GB
  • 256 GB

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6985
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.3
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Infrared
  • NFC

PIN

Loại
Lithium-ion
Cell i
2405 mAh
điện thoại ii
2405 mAh
Dung lượng
4810 mAh
điện áp
3.89 V
Năng lượng
18.71 Wh
Năng lượng sạc
120.0 W
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
MediaTek MT6985
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
1080x2280
4 GB
402 PPI
3245 mAh
V2324A
1260x2800
18 GB
453 PPI
5400 mAh
V1818T
720x1520
4 GB
271 PPI
4030 mAh
V2239
1080x2400
8 GB
412 PPI
4500 mAh
V1932A
1080x2400
8 GB
409 PPI
4100 mAh
1080x2160
4 GB
402 PPI
3245 mAh
V2166A
720x1600
8 GB
269 PPI
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho BBK Vivo X90 5G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn