BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 5G SM8550-AB (Kalama)
RAM
LPDDR5X SDRAM
Lưu trữ
256 GB, 512 GB
Camera chính
50.1 MP
Pin
5000 mAh

Thông số chính BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition


Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
Phiên bản
V2243A
Bí danh
BBK V2243A
Danh mục
Smartphones
Giá
658, 700 USD
Ngày phát hành
2022-12-01
Ngày công bố
2022 Dec 8
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu), OriginOS 3
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 5G SM8550-AB (Kalama)
GPU
Qualcomm Adreno 740
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
18 GB
Camera chính
50.1 MP
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
518 PPI
Độ phân giải
1440x3200
Lưu trữ
256 GB, 512 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
205 g, 7.23 oz

Video cho BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition


Thông số Kỹ thuật BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition


Tổng quan

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
Phiên bản
V2243A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2243A

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 164.86 mm
  • 6.49 in
Chiều rộng
  • 77.07 mm
  • 3.03 in
Trọng lượng
  • 205 g
  • 7.23 oz
độ dày
  • 0.34 in
  • 8.72 mm
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

Camera

Camera sau

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • HEVC
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 7680x4320 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
  • 2.0 x zoom quang học
  • 10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.88
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.57
Mô-đun
Samsung ISOCELL GN5
Tiêu cự tương đương
23 mm

Camera sau ii

độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
16 mm

Camera sau iii

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.46
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
47 mm

Camera phía trước

độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 172.2 mm
  • 6.8 in
độ phân giải (h x w)
1440x3200
Mật độ điểm ảnh
518 PPI
Tốc độ làm mới
144 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 70.66 mm
  • 2.78 in
Chiều cao
  • 157.03 mm
  • 6.18 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.04907 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
87.3%
độ rộng viền
  • 6.41 mm
  • 0.25 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass Victus
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 13 (Tiramisu)
  • OriginOS 3
Các tính năng bổ sung
  • Augmented Reality (AR)
  • Face Recognition
  • Intelligent personal assistant
  • Navigation software
  • Lệnh giọng nói

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 5G SM8550-AB (Kalama)
Tốc độ xung nhịp cpu
3187 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 740
Tốc độ đồng hồ gpu
680 MHz

Ram

Loại
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng
18 GB
Tốc độ xung nhịp
4266 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
  • 256 GB
  • 512 GB

âm thanh

Tần số dac
384000 Hz
độ phân giải dac
32 bit
Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 1900 MHz (Band 25)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 1900 MHz (Band 25)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8550
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
5.3
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • IEEE 802.11be (Wi-Fi 7)
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Infrared
  • NFC

Pin

Loại
Lithium-ion
Cell i
2500 mAh
điện thoại ii
2500 mAh
Dung lượng
5000 mAh
điện áp
3.89 V
Năng lượng
19.45 Wh
Năng lượng sạc
120.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian chờ
427 giờ

Vị trí

Chip
Qualcomm SM8550
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
1725
1080x2280
6 GB
402 PPI
3200 mAh
VN SG HK BD
720x1520
4 GB
270 PPI
3260 mAh
1806
1080x2280
4 GB
401 PPI
3315 mAh
1916
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
V1916A
1080x2340
12 GB
402 PPI
4500 mAh
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh