Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
>
V2243A
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Video
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 5G SM8550-AB (Kalama)
RAM
LPDDR5X SDRAM
Lưu trữ
256 GB, 512 GB
Camera chính
50.1 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
Phiên bản
V2243A
Bí danh
BBK V2243A
Danh mục
Smartphones
Giá
658, 700 USD
Ngày phát hành
2022-12-01
Ngày công bố
2022 Dec 8
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu), OriginOS 3
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 5G SM8550-AB (Kalama)
GPU
Qualcomm Adreno 740
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
18 GB
Camera chính
50.1 MP
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
518 PPI
Độ phân giải
1440x3200
Lưu trữ
256 GB, 512 GB
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
205 g, 7.23 oz
Video cho BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
vivo IQOO 11 review
GSMArena Official
The BMW M Motorsport-inspired Smartphone is HERE
Unbox Therapy
Samsung Galaxy S23 Ultra vs vivo iQOO 11 Pro
TechPro
Vivo V27 Pro vs Vivo Iqoo 11 5g
ANCHA25
Comparison IQOO 11 vs IQOO 11 PRO IQOO 11 vs 11 PRO
Technical Gyan Zone
Thông số Kỹ thuật BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK vivo iQOO 11 5G Top Edition
Phiên bản
V2243A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2243A
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
164.86 mm
6.49 in
Chiều rộng
77.07 mm
3.03 in
Trọng lượng
205 g
7.23 oz
độ dày
0.34 in
8.72 mm
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
3GP
HEVC
MPEG4
độ phân giải video
7680x4320 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
RAW
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
2.0 x zoom quang học
10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.88
đặc điểm
Video Stabilizer (EIS)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
Pixel unification
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.57
Mô-đun
Samsung ISOCELL GN5
Tiêu cự tương đương
23 mm
Camera sau ii
độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
16 mm
Camera sau iii
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.46
đặc điểm
Video Stabilizer (EIS)
HDR ảnh
Video HDR
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
47 mm
Camera phía trước
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
Pixel unification
HDR ảnh
Video HDR
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Màn hình
đường chéo
172.2 mm
6.8 in
độ phân giải (h x w)
1440x3200
Mật độ điểm ảnh
518 PPI
Tốc độ làm mới
144 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
70.66 mm
2.78 in
Chiều cao
157.03 mm
6.18 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.04907 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
87.3%
độ rộng viền
6.41 mm
0.25 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass Victus
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)
OriginOS 3
Các tính năng bổ sung
Augmented Reality (AR)
Face Recognition
Intelligent personal assistant
Navigation software
Lệnh giọng nói
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 5G SM8550-AB (Kalama)
Tốc độ xung nhịp cpu
3187 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 740
Tốc độ đồng hồ gpu
680 MHz
Ram
Loại
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng
18 GB
Tốc độ xung nhịp
4266 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
256 GB
512 GB
âm thanh
Tần số dac
384000 Hz
độ phân giải dac
32 bit
Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 800MHz (Band VI)
UMTS 900MHz (Band VIII)
UMTS 800MHz (Band XIX)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 700 MHz (Band 17)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 1900 MHz (Band 25)
LTE 850 MHz (Band 26)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
NR 2100 MHz (N1)
NR 1800 MHz (N3)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2300 MHz (N40)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
CDMA2000 1xEV-DO Revision A
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 1 Gbps
100 Mbps (LTE Cat. 16)
LTE 1.2 Gbps
200 Mbps (LTE Cat. 18)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps
NR 3.7 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 800MHz (Band VI)
UMTS 900MHz (Band VIII)
UMTS 800MHz (Band XIX)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 700 MHz (Band 17)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 1900 MHz (Band 25)
LTE 850 MHz (Band 26)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
NR 2100 MHz (N1)
NR 1800 MHz (N3)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2300 MHz (N40)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
CDMA2000 1xEV-DO Revision A
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 1 Gbps
100 Mbps (LTE Cat. 16)
LTE 1.2 Gbps
200 Mbps (LTE Cat. 18)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps
NR 3.7 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8550
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.3
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
A2DP with aptX HD codec
AVRCP
GAVDP
HFP
HID
HSP
OPP
PAN
PBA
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
IEEE 802.11be (Wi-Fi 7)
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio
Infrared
NFC
Pin
Loại
Lithium-ion
Cell i
2500 mAh
điện thoại ii
2500 mAh
Dung lượng
5000 mAh
điện áp
3.89 V
Năng lượng
19.45 Wh
Năng lượng sạc
120.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian chờ
427 giờ
Vị trí
Chip
Qualcomm SM8550
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay trong màn hình
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Bước đếm
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
BBK Vivo S16 Pro 5G
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
BBK Vivo X21
1725
1080x2280
6 GB
402 PPI
3200 mAh
BBK Vivo Y85
VN SG HK BD
720x1520
4 GB
270 PPI
3260 mAh
BBK Vivo V11i
1806
1080x2280
4 GB
401 PPI
3315 mAh
BBK Vivo U10
1916
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
BBK Vivo iQOO Pro Premium Edition
V1916A
1080x2340
12 GB
402 PPI
4500 mAh
BBK Vivo V1
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh