Oppo Realme 11 (2023) NFC

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
162 mm، 6.4 in
CPU
CPU
MediaTek Helio G99 MT6789
RAM
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
8 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
108.0 MP
Pin
Pin
5000 mAh

Oppo Realme 11 (2023) NFC Cửa hàng


Oppo Realme 11 (2023) NFC Thông số chính


Thương hiệu
Oppo
Mẫu
Oppo Realme 11 (2023) NFC
Phiên bản
RMX3635
Bí danh
BBK 3636
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2023-07-31
Ngày công bố
2023 Jul
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)، realme UI 4.0
CPU
MediaTek Helio G99 MT6789
GPU
ARM Mali-G57MP2
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Máy ảnh chính
108.0 MP
Màn hình
162 mm، 6.4 in
Mật độ điểm ảnh
413 PPI
Độ phân giải
1080x2400
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
178 g، 6.28 oz

Oppo Realme 11 (2023) NFC Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 6.4 inch Full HD+ sắc nét
  • Camera chính 108MP chụp ảnh siêu nét
  • Pin 5000mAh hỗ trợ sạc nhanh 67W
  • Chip Helio G99 hiệu năng mạnh mẽ
  • RAM 8GB đa nhiệm mượt mà
  • Hỗ trợ NFC tiện lợi
  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 178g

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ 5G
  • Không có khả năng chống nước
  • Màu sắc và thiết kế chưa được công bố chi tiết

Oppo Realme 11 (2023) NFC Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của điện thoại này có kích thước 6.4 inch với độ phân giải Full HD+ 1080x2400 pixel, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Chip xử lý của RMX3635 là gì?

Thiết bị này được trang bị chip MediaTek Helio G99 MT6789, đảm bảo hiệu năng mượt mà và tiết kiệm năng lượng.

Dung lượng pin của điện thoại này là bao nhiêu?

Pin của Oppo Realme 11 (2023) NFC có dung lượng 5000mAh, hỗ trợ sạc nhanh 67W, đáp ứng nhu cầu sử dụng cả ngày.

Camera chính của thiết bị có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của điện thoại này có độ phân giải lên đến 108MP, hỗ trợ chụp ảnh siêu nét và quay video 4K.

Hệ điều hành của điện thoại này là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 13 với giao diện realme UI 4.0, mang lại trải nghiệm mượt mà và nhiều tính năng hữu ích.

Có hỗ trợ NFC trên điện thoại này không?

Có, thiết bị này được tích hợp NFC, hỗ trợ thanh toán không dây và kết nối nhanh chóng với các thiết bị khác.

Dung lượng lưu trữ của điện thoại là bao nhiêu?

Điện thoại này có bộ nhớ trong 256GB, đủ không gian để lưu trữ dữ liệu, ứng dụng và hình ảnh.

Oppo Realme 11 (2023) NFC Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo Realme 11 (2023) Premium Edition NFC
Phiên bản
RMX3635
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Eastern Europe
  • Châu Âu
Quốc gia
  • Belarus
  • Kyrgyzstan
  • Nga
  • Uzbekistan
Bí danh
BBK 3636

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 159.9 mm
  • 6.3 in
Chiều rộng
  • 73.3 mm
  • 2.89 in
Trọng lượng
  • 178 g
  • 6.28 oz
độ dày
  • 7.95 mm
  • 0.31 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
108.0 MP
độ phân giải (h x w)
12000x9000 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.64 µm
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.79
đặc điểm
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.67
Tiêu cự tương đương
25 mm

CAMERA SAU II

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
định dạng cảm biến
1/5.00
Tiêu cự tương đương
22.02 mm

CAMERA PHíA TRướC

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.00 µm
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/3.06
Mô-đun
OmniVision OV16A1Q

Màn hình

đường chéo
  • 162 mm
  • 6.4 in
độ phân giải (h x w)
1080x2400
Mật độ điểm ảnh
413 PPI
Tốc độ làm mới
  • 90 Hz
  • 180 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 66.48 mm
  • 2.62 in
Chiều cao
  • 147.73 mm
  • 5.82 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06155 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
83.8%
độ rộng viền
  • 6.82 mm
  • 0.27 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 5
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 13 (Tiramisu)
  • realme UI 4.0
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ Xử Lý

Cpu
MediaTek Helio G99 MT6789
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
ARM Mali-G57MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
1000 MHz

RAM

Loại
LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Chip
MediaTek MT6366
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 13)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 13)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6789
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.2
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • MAP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • NFC

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
5000 mAh
Dung lượng
5000 mAh
điện áp
3.87 V
Năng lượng
19.35 Wh
Năng lượng sạc
67.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
49.0 giờ
Thời gian chờ
639 hours

Vị TRí

Chip
MediaTek MT6789
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
5000 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
405 ppi
4000 mAh
A31u
480x854
1 GB
218 PPI
2000 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
409 ppi
4500 mAh
720 x 1600 pixels
LPDDR4X
270 ppi
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho Oppo Realme 11 (2023) NFC


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn