Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo Y36 5G (2023) Premium Edition
>
V2318A / Y36m
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK Vivo Y36 5G (2023) Premium Edition
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
166.6 mm، 6.6 in
CPU
MediaTek Dimensity 6020 MT6833
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính BBK Vivo Y36 5G (2023) Premium Edition
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo Y36 5G (2023) Premium Edition
Phiên bản
V2318A / Y36m
Bí danh
BBK V2318A
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2023-11-01
Ngày công bố
2023 Nov
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)، Origin OS 3.0
CPU
MediaTek Dimensity 6020 MT6833
GPU
ARM Mali-G57MP2
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
13.0 MP
Màn hình
166.6 mm، 6.6 in
Mật độ điểm ảnh
269 PPI
Độ phân giải
720x1612
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
186 g، 6.56 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo Y36 5G (2023) Premium Edition
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo Y36 5G (2023) Premium Edition
Phiên bản
V2318A
Y36m
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2318A
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
163.74 mm
6.45 in
Chiều rộng
75.43 mm
2.97 in
Trọng lượng
186 g
6.56 oz
độ dày
8.09 mm
0.32 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Camera sau ii
độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
định dạng cảm biến
1/5.00
Camera phía trước
độ phân giải
4.9 MP
độ phân giải (h x w)
2560x1920 pixel
độ phân giải video
1280x720 pixel
30 fps
định dạng video
MPEG
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
HDR ảnh
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Màn hình
đường chéo
166.6 mm
6.6 in
độ phân giải (h x w)
720x1612
Mật độ điểm ảnh
269 PPI
Tốc độ làm mới
90 Hz
180 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
67.94 mm
2.67 in
Chiều cao
152.12 mm
5.99 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.09436 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
83.7%
độ rộng viền
7.49 mm
0.29 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)
Origin OS 3.0
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
MediaTek Dimensity 6020 MT6833
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
ARM Mali-G57MP2
Ram
Loại
LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
NR 2100 MHz (N1)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
NR 2100 MHz (N1)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6833
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.1
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
GAVDP
HID
HSP
OPP
PAN
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio
Pin
Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
5000 mAh
Dung lượng
5000 mAh
điện áp
3.89 V
Năng lượng
19.45 Wh
Năng lượng sạc
15.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
20.4 hours
Thời gian chờ
623 hours
Vị trí
Chip
MediaTek MT6833
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
BBK vivo iQOO 12 Pro 5G
V2329A
1440x3200
18 GB
518 PPI
5100 mAh
BBK Vivo S16 Pro 5G
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
BBK Vivo V11i
1806
1080x2280
4 GB
401 PPI
3315 mAh
BBK Vivo iQOO Pro Premium Edition
V1916A
1080x2340
12 GB
402 PPI
4500 mAh
BBK Vivo X27
V1838T
1080x2340
8 GB
403 PPI
4000 mAh
BBK Vivo Y3N (2019)
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
BBK Vivo iQOO Neo7 5G
V2231A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4880 mAh