Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Asus
>
Asus ROG Phone 8 5G Premium Edition
>
AI2401
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Asus ROG Phone 8 5G Premium Edition
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
172.2 mm، 6.8 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB, 18 GB
Camera chính
50.3 MP
Pin
5500 mAh
Thông số chính Asus ROG Phone 8 5G Premium Edition
Thương hiệu
Asus
Mô hình
Asus ROG Phone 8 5G Premium Edition
Phiên bản
AI2401
Bí danh
Asus I2401
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2024-01-18
Ngày công bố
2024 Jan 8
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 14 (Upside Down Cake)
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
GPU
Qualcomm Adreno 750
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB, 18 GB
Camera chính
50.3 MP
Màn hình
172.2 mm، 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
388 PPI
Độ phân giải
1080x2400
Pin
5500 mAh
Trọng lượng
225 g، 7.94 oz
Thông số Kỹ thuật Asus ROG Phone 8 5G Premium Edition
Tổng quan
Thương hiệu
Asus
Nhà sản xuất
ASUSTeK Computer
Môhình
Asus ROG Phone 8 5G Premium Edition
Phiên bản
AI2401
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
Asus I2401
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
163.8 mm
6.45 in
Chiều rộng
76.8 mm
3.02 in
Trọng lượng
225 g
7.94 oz
độ dày
8.9 mm
0.35 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.3 MP
độ phân giải (h x w)
8192x6144 pixel
định dạng video
3GP
3G2
độ phân giải video
7680x4320 pixel
24 fps
định dạng hình ảnh
JPG
RAW
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
3.0 x zoom quang học
10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.90
đặc điểm
Video Stabilizer (EIS)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
Gimbal
Pixel unification
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Refocus
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/1.56
Mô-đun
Sony IMX890
Tiêu cự tương đương
23.8 mm
Camera sau ii
độ phân giải
13.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
12.7 mm
Camera sau iii
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
32.0 MP
Kích thước pixel
0.70 µm
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
Pixel unification
HDR ảnh
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/3.20
Tiêu cự tương đương
65.3 mm
Camera phía trước
độ phân giải
32.0 MP
độ phân giải (h x w)
6528x4896 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.70 µm
độ mở (w)
f/2.40
đặc điểm
Pixel unification
HDR ảnh
Video HDR
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Tiêu cự tối thiểu
22 mm
Màn hình
Loại
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
đường chéo
172.2 mm
6.8 in
độ phân giải (h x w)
1080x2400
Mật độ điểm ảnh
388 PPI
Tốc độ làm mới
165 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
70.66 mm
2.78 in
Chiều cao
157.03 mm
6.18 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.06543 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
88.2%
độ rộng viền
6.14 mm
0.24 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass Victus 2
Lỗ đục
1
Mô-đun
Samsung
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 14 (Upside Down Cake)
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
Tốc độ xung nhịp cpu
3300 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 750
Tốc độ đồng hồ gpu
770 MHz
Ram
Loại
LPDDR5X SDRAM
Tốc độ xung nhịp
4800 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
âm thanh
Tần số dac
384000 Hz
độ phân giải dac
32 bit
Kênh
8
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Av ra
DisplayPort
Type C
độ phân giải av
3840x2160 (2160p) 4K UHD
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 800MHz (Band VI)
UMTS 900MHz (Band VIII)
UMTS 800MHz (Band XIX)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 850 MHz (Band 26)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
TD-LTE 3600 MHz (Band 48)
NR 2100 MHz (N1)
NR 1800 MHz (N3)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
TD-NR 4700 MHz (N79) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
GPRS Class 12
EDGE (Class unspecified)
EDGE Multi-slot Class 12
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
CDMA2000 1xEV-DO Revision A
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 225 Mbps
50 Mbps
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 400 Mbps
150 Mbps (LTE Cat. 13)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 450 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 10)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 600 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 12)
LTE 1 Gbps
100 Mbps (LTE Cat. 16)
LTE 1.2 Gbps
200 Mbps (LTE Cat. 18)
LTE 1.6 Gbps (LTE Cat. 19)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps
NR 3.7 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 800MHz (Band VI)
UMTS 900MHz (Band VIII)
UMTS 800MHz (Band XIX)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 18)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 850 MHz (Band 26)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
TD-LTE 3600 MHz (Band 48)
NR 2100 MHz (N1)
NR 1800 MHz (N3)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
TD-NR 4700 MHz (N79)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
GPRS Class 12
EDGE (Class unspecified)
EDGE Multi-slot Class 12
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
CDMA2000 1xEV-DO Revision A
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 225 Mbps
50 Mbps
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 400 Mbps
150 Mbps (LTE Cat. 13)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 450 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 10)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 600 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 12)
LTE 1 Gbps
100 Mbps (LTE Cat. 16)
LTE 1.2 Gbps
200 Mbps (LTE Cat. 18)
LTE 1.6 Gbps (LTE Cat. 19)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps
NR 3.7 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8650
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.3
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
A2DP with aptX HD codec
AVRCP
DIP
GAVDP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
PBA
SAP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
IEEE 802.11be (Wi-Fi 7)
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo)
Cell i
2750 mAh
điện thoại ii
2750 mAh
Dung lượng
5500 mAh
Sạc không dây
Sạc không dây Qi
Năng lượng sạc
65.0 W
Năng lượng sạc không dây
15.0 W
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Qualcomm SM8650
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay trong màn hình
Cảm biến Hall
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Bước đếm
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
Asus Zenfone 8
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4000 mAh
Asus Zenfone 9
1080 x 2400 pixels
LPDDR5
446 ppi
4300 mAh
Asus ZenFone Pegasus 4S
ZB570TL
720x1440
4 GB
282 PPI
4130 mAh
Asus ZenFone 8 Flip (2021)
ZS672KS
1080x2400
8 GB
395 PPI
5000 mAh
Asus ZenFone 6 (2019)
B ZS630KL
1080x2340
6 GB, 8 GB, 12 GB
403 PPI
5000 mAh
Asus ROG Phone 5s Premium Edition
ZS676KS
1080x2448
20 GB
395 PPI
6000 mAh
Asus ZenFone 8z (2021)
ZS590KS
1080x2400
8 GB
446 PPI
4000 mAh