ZTE Blade Z Max

Hệ điều hành
Android 7.1.1 Nougat
Màn hình
152.4 mm، 6 in
CPU
4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.1 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
32 GB
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Pin
4080 mAh

Thông số chính ZTE Blade Z Max


Thương hiệu
ZTE
Mô hình
ZTE Blade Z Max
Phiên bản
ZTE Blade Z Max Z982
Bí danh
Z982
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 7.1.1 Nougat
CPU
4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.1 GHz ARM Cortex-A53
GPU
Qualcomm Adreno 505
RAM
LPDDR3
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Màn hình
152.4 mm، 6 in
Mật độ điểm ảnh
367 ppi
Độ phân giải
1080 x 1920 pixels
Lưu trữ
32 GB
Pin
4080 mAh
Trọng lượng
174 g، 6.17 oz

Thông số Kỹ thuật ZTE Blade Z Max


Tổng quan

Thương hiệu
ZTE
Môhình
ZTE Blade Z Max Z982
Phiên bản
ZTE Blade Z Max Z982
Danhmục
Smartphones
Bí danh
Z982

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 166.1 mm
  • 6.539 in
Chiều rộng
  • 84.6 mm
  • 3.331 in
Trọng lượng
  • 174 g
  • 6.17 oz
độ dày
  • 8.4 mm
  • 0.331 in
Màu sắc
Đen

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 4608 x 3456 pixels
  • 15.93 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/2.2
đặc điểm
Secondary rear camera - 2 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải
  • 3264 x 2448 pixels
  • 7.99 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 152.4 mm
  • 6 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 1920 pixels
Mật độ điểm ảnh
367 ppi
Chiều rộng
  • 74.72 mm
  • 2.94 in
Chiều cao
  • 132.83 mm
  • 5.23 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
70.85 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 7.1.1 Nougat

Bộ xử lý

Cpu
  • 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
  • 4x 1.1 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 505
Tốc độ đồng hồ gpu
475 MHz

Ram

Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
800 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
32 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE 850 MHz
  • LTE 1700/2100 MHz
  • LTE 1900 MHz
  • LTE 1700/2100 MHz(B66)
  • LTE 700 MHz (B12)
  • UMTS 850 MHz
  • UMTS 1700/2100 MHz
  • UMTS 1900 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+
  • LTE Cat 6 (51.0 Mbit/s , 301.5 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.2
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Cổng kết nối

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4080 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Proximity
  • Light
  • Cảm biến gia tốc
  • Gyroscope
  • Magnetometer
  • Fingerprint

Sar

đầu (hoa kỳ)
0.3 W/kg
Thân máy (usa)
1.17 W/kg
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
233 ppi
1650 mAh
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
367 ppi
4080 mAh
1080 x 2340 pixels
LPDDR4X
398 ppi
4000 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2
294 ppi
2500 mAh
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
424 ppi
2800 mAh
P945
720x1280
ARM Cortex-A9 MPCore
257 PPI
720 x 1280 pixels
LPDDR3
294 ppi
2200 mAh