Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
ZTE
>
ZTE Libero 5G II
>
ZTE Libero 5G II
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
ZTE Libero 5G II
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
171.7 mm، 6.76 in
CPU
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A76، 6x 2.0 GHz ARM Cortex-A55
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Pin
3900 mAh
Thông số chính ZTE Libero 5G II
Thương hiệu
ZTE
Mô hình
ZTE Libero 5G II
Phiên bản
ZTE Libero 5G II
Bí danh
Libero 5G 2
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 11
CPU
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A76، 6x 2.0 GHz ARM Cortex-A55
GPU
ARM Mali-G57 MC2
RAM
LPDDR4X
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Màn hình
171.7 mm، 6.76 in
Mật độ điểm ảnh
389 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
64 GB
Pin
3900 mAh
Trọng lượng
210 g، 7.41 oz
Thông số Kỹ thuật ZTE Libero 5G II
Tổng quan
Thương hiệu
ZTE
Môhình
ZTE Libero 5G II
Phiên bản
ZTE Libero 5G II
Danhmục
Smartphones
Bí danh
Libero 5G 2
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
173 mm
6.811 in
Chiều rộng
78.1 mm
3.075 in
Trọng lượng
210 g
7.41 oz
độ dày
8.9 mm
0.35 in
Màu sắc
Đen
Màu trắng
Pink
Camera
Camera sau
độ phân giải
4608 x 3456 pixels
15.93 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
Secondary rear camera - 8 MP (ultra-wide)
Aperture size - f/2.4 (#2)
Third rear camera - 2 MP (depth-sensing)
Aperture size - f/2.4 (#3)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera phía trước
độ phân giải
3264 x 2448 pixels
7.99 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Màn hình
Loại
IPS
đường chéo
171.7 mm
6.76 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
389 ppi
Chiều rộng
70.46 mm
2.77 in
Chiều cao
156.58 mm
6.16 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
81.92 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 11
Bộ xử lý
Cpu
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A76
6x 2.0 GHz ARM Cortex-A55
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
ARM Mali-G57 MC2
Tốc độ đồng hồ gpu
955 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
64 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 1900 MHz (B2)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
UMTS 850 MHz (B5)
UMTS 900 MHz (B8)
UMTS 1900 MHz (B2)
UMTS 2100 MHz (B1)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
5G-FDD 700 MHz (n28)
5G-FDD 1800 MHz (n3)
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 3700 MHz (n77)
5G-TDD 4700 MHz (n79)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
5G SA
5G NSA
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
3900 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
Cảm biến
Cảm biến
Side-mounted fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
Fingerprint
ZTE Blade X2 Max
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
367 ppi
4080 mAh
ZTE Citrine LTE
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
233 ppi
1650 mAh
ZTE Blade 20 Pro 5G
1080 x 2340 pixels
LPDDR4X
398 ppi
4000 mAh
ZTE Blade L6
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
2200 mAh
ZTE Max Duo LTE
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
367 ppi
3500 mAh
ZTE Axon Mini
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
424 ppi
2800 mAh
ZTE Axon Lux
1440 x 2560 pixels
LPDDR4
534 ppi
3000 mAh