vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy J3 Achieve

Samsung Galaxy J3 Achieve

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 8.0 Oreo
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Bộ nhớ
16 GB
Camera chính
3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Pin
2600 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy J3 Achieve
Phiên bản
: Samsung Galaxy J3 Achieve
Bí danh
: SM-J337P، J337P
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: Android 8.0 Oreo
CPU
: 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: ARM Mali-T720 MP1
RAM
: LPDDR3
Camera chính
: 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Màn hình
: 127 mm، 5 in
Mật độ pixel
: 294 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1280 pixels
Bộ nhớ
: 16 GB
Pin
: 2600 mAh
Trọng lượng
: 152 g، 5.36 oz

Sản phẩm

Bí danh SM-J337P، J337P
Danhmục Smartphones
Môhình Samsung Galaxy J3 Achieve
Phiên bản Samsung Galaxy J3 Achieve
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 142.7 mm، 5.618 in
Chiều rộng 70.1 mm، 2.76 in
Màu sắc Đen
Trọng lượng 152 g، 5.36 oz
độ dày 8.9 mm، 0.35 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
độ mở (w) f/2.2
Camera sau
độ phân giải 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
đèn flash LED
độ mở (w) f/1.9
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Chiều cao 110.69 mm، 4.36 in
Chiều rộng 62.26 mm، 2.45 in
Loại TFT
Mật độ điểm ảnh 294 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 69.12 %
đường chéo 127 mm، 5 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1280 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
Gpu ARM Mali-T720 MP1
Tốc độ xung nhịp cpu 1400 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 700 MHz
Cảm biến
Cảm biến Proximity، Light، Cảm biến gia tốc
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s ، HSDPA 42 Mbit/s )، LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s ، 150.8 Mbit/s )
Tần số sim LTE 850 MHz، LTE 1700/2100 MHz، LTE 1900 MHz، LTE 2600 MHz، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE 700 MHz (B12)، LTE 1900 MHz (B25)، LTE 850 MHz (B26)، UMTS 850 MHz، UMTS 1700/2100 MHz، UMTS 1900 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 16 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành Android 8.0 Oreo
Pin
Dung lượng 2600 mAh
Loại Li-Ion
Ram
Loại LPDDR3
Tốc độ xung nhịp 933 MHz
Sar
Thân máy (usa) 0.82 W/kg
đầu (hoa kỳ) 1.06 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn