Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Samsung
>
Samsung Galaxy S21 FE SD888
>
Samsung Galaxy S21 FE SD888
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Samsung Galaxy S21 FE SD888
Hệ điều hành
Android 12
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
CPU
1x 2.84 GHz ARM Cortex-X1، 3x 2.42 GHz ARM Cortex-A78، 4x 1.8GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 680)
RAM
LPDDR5
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Camera chính
4032 x 3024 pixels، 12.19 MP
Pin
4500 mAh
Thông số chính Samsung Galaxy S21 FE SD888
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung Galaxy S21 FE SD888
Phiên bản
Samsung Galaxy S21 FE SD888
Bí danh
SM-G990U، SM-G990U1
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
Android 12
CPU
1x 2.84 GHz ARM Cortex-X1، 3x 2.42 GHz ARM Cortex-A78، 4x 1.8GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 680)
GPU
Qualcomm Adreno 660
RAM
LPDDR5
Camera chính
4032 x 3024 pixels، 12.19 MP
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
Mật độ điểm ảnh
411 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
128 GB، 256 GB
Pin
4500 mAh
Trọng lượng
177 g، 6.24 oz
Thông số Kỹ thuật Samsung Galaxy S21 FE SD888
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy S21 FE SD888
Phiên bản
Samsung Galaxy S21 FE SD888
Danhmục
Smartphones
Bí danh
SM-G990U
SM-G990U1
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
155.7 mm
6.13 in
Chiều rộng
74.5 mm
2.933 in
Trọng lượng
177 g
6.24 oz
độ dày
7.9 mm
0.311 in
Màu sắc
Olive
Màu trắng
Lavender
Graphite
Camera
Camera sau
độ phân giải
4032 x 3024 pixels
12.19 MP
độ phân giải video
7680 x 4320 pixels
33.18 MP
Kích thước pixel
1.8 µm
0.001800 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
PDAF with Dual Pixel
Secondary rear camera - 12 MP (ultra-wide-angle)
Angle of view - 123° (#2)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Third rear camera - 8 MP (telephoto)
Aperture size - f/2.4 (#3)
30x Space Zoom (#3)
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến
1/1.76"
Camera phía trước
độ phân giải
32 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
độ mở (w)
f/2.2
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Màn hình
Loại
Dynamic AMOLED 2X
đường chéo
162.56 mm
6.4 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
411 ppi
Chiều rộng
66.71 mm
2.63 in
Chiều cao
148.24 mm
5.84 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.53 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 12
Bộ xử lý
Cpu
1x 2.84 GHz ARM Cortex-X1
3x 2.42 GHz ARM Cortex-A78
4x 1.8GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 680)
Tốc độ xung nhịp cpu
2840 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 660
Tốc độ đồng hồ gpu
840 MHz
Ram
Loại
LPDDR5
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz
Lưu trữ
Dung lượng
128 GB
256 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 700 MHz (B12)
LTE-FDD 700 MHz (B13)
LTE-FDD 700 MHz (B17)
LTE-FDD 700 MHz (B28)
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 1900 MHz (B2)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2000 MHz (B34)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
UMTS 850 MHz (B5)
UMTS 900 MHz (B8)
UMTS 1700 MHz (B4)
UMTS 1900 MHz (B2)
UMTS 2100 MHz (B1)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
5G-FDD 700 MHz (n28)
5G-FDD 850 MHz (n5)
5G-FDD 900 MHz (n8)
5G-FDD 1800 MHz (n3)
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2300 MHz (n40)
5G-FDD 2600 MHz (n7)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 3700 MHz (n77)
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 42 Mbit/s )
LTE Cat 20
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
HE80
MiMO
1024-QAM
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4500 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
Cảm biến
Cảm biến
In-display optical fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Barometer
Geomagnetic
Fingerprint
Hall
Sar
đầu (hoa kỳ)
0.77 W/kg
Thân máy (usa)
0.9 W/kg
Samsung Galaxy M34 5G (2023)
SM-M346B/DS
1080x2340
6 GB
399 PPI
6000 mAh
Samsung Galaxy J2 Pro
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
2600 mAh
Samsung Galaxy Note 3 Neo
SM-N7507
720x1280
2 GB
267 PPI
3100 mAh
Samsung Galaxy Note 20
SM-N981W
1080x2400
8 GB
394 PPI
4300 mAh
Samsung Galaxy Z Flip 4
SM-F721W
1080x2640
8 GB
425 PPI
3700 mAh
Samsung Galaxy Halo
SM-J727AZ
720x1280
2 GB
267 PPI
3300 mAh
Samsung Galaxy Note 20
SM-N981U / SM-N981T
1080x2400
8 GB
394 PPI
4300 mAh