Samsung Galaxy A23 5G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 12
Màn hình
Màn hình
167.64 mm، 6.6 in
CPU
CPU
2x 2.2 GHz ARM Cortex-A78، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 660)
RAM
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
Lưu trữ
64 GB، 128 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8190 x 6120 pixels، 50.12 MP
Pin
Pin
5000 mAh

Samsung Galaxy A23 5G Cửa hàng


Samsung Galaxy A23 5G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình lớn 6.6 inch, độ phân giải Full HD+
  • Camera chính 50MP, hỗ trợ chụp ảnh chất lượng cao
  • Pin 5000mAh, thời gian sử dụng lâu dài
  • Hỗ trợ kết nối 5G, tốc độ truy cập nhanh
  • Thiết kế hiện đại, nhiều màu sắc lựa chọn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài, mở rộng dung lượng lưu trữ

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ sạc nhanh
  • Thiết kế khá dày, nặng 195g
  • Không có khả năng chống nước

Samsung Galaxy A23 5G Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình lớn 6.6 inch với độ phân giải Full HD+, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và sống động.

Pin của điện thoại có dung lượng bao nhiêu?

Điện thoại được trang bị viên pin dung lượng lớn 5000mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài mà không cần sạc thường xuyên.

Camera chính của máy có độ phân giải bao nhiêu?

Máy được trang bị camera chính 50MP, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét và quay video Full HD, phù hợp với nhu cầu chụp ảnh hàng ngày.

Thiết bị này có hỗ trợ 5G không?

Có, điện thoại này hỗ trợ kết nối 5G, giúp bạn tận hưởng tốc độ truy cập internet nhanh chóng và ổn định.

Có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn?

Thiết bị này có sẵn trong 4 màu sắc: Đen, Xanh, Trắng và Đào, phù hợp với sở thích cá nhân của người dùng.

Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, điện thoại hỗ trợ thẻ nhớ microSD, microSDHC và microSDXC, giúp mở rộng dung lượng lưu trữ dễ dàng.

Samsung Galaxy A23 5G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy A23 5G
Phiên bản
Samsung Galaxy A23 5G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
  • SM-A236B
  • SM-A236B/DS
  • SM-A236B/DSN
  • SM-A236E
  • SM-A236E/DS
  • SM-A236E/DSN
  • SM-A236U
  • SM-A236U1
  • SM-A236U1/DS

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 165.4 mm
  • 6.512 in
Chiều rộng
  • 76.9 mm
  • 3.028 in
Trọng lượng
  • 195 g
  • 6.88 oz
độ dày
  • 8.4 mm
  • 0.331 in
Màu sắc
  • Đen
  • Màu xanh lam
  • Màu trắng
  • Peach

Máy ảnh

CAMERA SAU

độ phân giải
  • 8190 x 6120 pixels
  • 50.12 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.8
đặc điểm
  • Secondary rear camera - 2 MP (depth)
  • Aperture size - f/2.4 (#2)
  • Third rear camera - 5 MP (ultra-wide angle)
  • Sensor size - 1/4" (#3)
  • Pixel size - 1.12 µm (#3)
  • Aperture size - f/2.2 (#3)
  • Fourth rear camera - 2 MP (macro)
  • Aperture size - f/2.4 (#4)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
  • 3264 x 2448 pixels
  • 7.99 MP
độ phân giải video
  • 1920 x 1080 pixels
  • 2.07 MP
độ mở (w)
f/2.2
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 167.64 mm
  • 6.6 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2408 pixels
Mật độ điểm ảnh
400 ppi
Chiều rộng
  • 68.6 mm
  • 2.7 in
Chiều cao
  • 152.96 mm
  • 6.02 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
82.77 %

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Android 12

Bộ Xử Lý

Cpu
  • 2x 2.2 GHz ARM Cortex-A78
  • 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 660)
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 619
Tốc độ đồng hồ gpu
840 MHz

RAM

Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz

LưU TRữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
  • 64 GB
  • 128 GB

DI độNG

Tần số sim
  • LTE-FDD 700 MHz (B12)
  • LTE-FDD 700 MHz (B17)
  • LTE-FDD 700 MHz (B28)
  • LTE-FDD 800 MHz (B20)
  • LTE-FDD 850 MHz (B5)
  • LTE-FDD 850 MHz (B26)
  • LTE-FDD 900 MHz (B8)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B4)
  • LTE-FDD 1700 MHz (B66)
  • LTE-FDD 1800 MHz (B3)
  • LTE-FDD 1900 MHz (B2)
  • LTE-FDD 2100 MHz (B1)
  • LTE-FDD 2600 MHz (B7)
  • LTE-TDD 2300 MHz (B40)
  • LTE-TDD 2500 MHz (B41)
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • UMTS 850 MHz (B5)
  • UMTS 900 MHz (B8)
  • UMTS 1700 MHz (B4)
  • UMTS 1900 MHz (B2)
  • UMTS 2100 MHz (B1)
  • GSM 850 MHz (B5)
  • GSM 900 MHz (B8)
  • GSM 1800 MHz (B3)
  • GSM 1900 MHz (B2)
  • 5G-FDD 700 MHz (n28)
  • 5G-FDD 800 MHz (n20)
  • 5G-FDD 900 MHz (n8)
  • 5G-FDD 1800 MHz (n3)
  • 5G-FDD 2100 MHz (n1)
  • 5G-TDD 2500 MHz (n41)
  • 5G-TDD 3500 MHz (n78)
  • 5G-TDD 3700 MHz (n77)
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 42 Mbit/s )
  • LTE
  • 5G SA
  • 5G NSA

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.1
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

CổNG KếT NốI

Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

PIN

Loại
Li-Ion
Dung lượng
5000 mAh

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS
  • BeiDou
  • Galileo

CảM BIếN

Cảm biến
  • Side-mounted fingerprint sensor
  • Proximity
  • Cảm biến gia tốc
  • La bàn
  • Gyroscope
  • Geomagnetic
  • Fingerprint

SAR

đầu (hoa kỳ)
0.68 W/kg
đầu (eu)
1.492 W/kg
Thân máy (usa)
0.57 W/kg
Thân máy (eu)
1.251 W/kg
480 x 800 pixels
LPDDR2
233 ppi
2100 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
2600 mAh
1080 x 2400 pixels
LPDDR4X
411 ppi
5000 mAh
240 x 320 pixels
LPDDR
127 ppi
1200 mAh
SM-A546U / SM-A546T
1080x2340
6 GB
401 PPI
5000 mAh
SM-S737TL
720x1280
2 GB
267 PPI
3300 mAh
SM-A7108
1080x1920
4 GB
401 PPI
3300 mAh

Đánh giá của người dùng cho Samsung Galaxy A23 5G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn