Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo Reno3 Vitality Edition
>
Oppo Reno3 Vitality Edition
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Oppo Reno3 Vitality Edition
Hệ điều hành
ColorOS 7 (Android 10)
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76، 1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Pin
4025 mAh
Thông số chính Oppo Reno3 Vitality Edition
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo Reno3 Vitality Edition
Phiên bản
Oppo Reno3 Vitality Edition
Bí danh
Reno 3 Vitality Edition
Danh mục
Smartphones
Hệ điều hành
ColorOS 7 (Android 10)
CPU
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76، 1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76، 6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
GPU
Qualcomm Adreno 620
RAM
LPDDR4X
Camera chính
8000 x 6000 pixels، 48 MP
Màn hình
162.56 mm، 6.4 in
Mật độ điểm ảnh
411 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
128 GB
Pin
4025 mAh
Trọng lượng
180 g، 6.35 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo Reno3 Vitality Edition
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo Reno3 Vitality Edition
Phiên bản
Oppo Reno3 Vitality Edition
Danhmục
Smartphones
Bí danh
Reno 3 Vitality Edition
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
160.3 mm
6.311 in
Chiều rộng
74.3 mm
2.925 in
Trọng lượng
180 g
6.35 oz
độ dày
7.96 mm
0.313 in
Màu sắc
Sky Mirror White
Streamer Gold
\Moon Night Black
Camera
Camera sau
độ phân giải
8000 x 6000 pixels
48 MP
độ phân giải video
3830 x 2160 pixels
8.27 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
đèn flash
Dual LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
1080p @ 120 fps
720p @ 240 fps
Secondary rear camera - 8MP (ultra-wide)
Sensor size - 1/5" (#2)
Pixel size - 1.75 μm (#2)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Angle of view - 116° (#2)
Third rear camera - 2MP (depth-sensing)
Sensor size - 1/5" (#3)
Pixel size - 1.75 μm (#3)
Aperture size - f/2.4 (#3)
Fourth rear camera - 2MP (mono)
Sensor size - 1/5" (#4)
Pixel size - 1.75 μm (#4)
Aperture size - f/2.4 (#4)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
định dạng cảm biến
1/2"
Mô-đun
Sony IMX586 Exmor RS
Camera phía trước
độ phân giải
6560 x 4928 pixels
32.33 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
độ mở (w)
f/2
đặc điểm
Sensor type - ISOCELL PLUS
Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
Mô-đun
Samsung S5KGD1
Màn hình
Loại
AMOLED
đường chéo
162.56 mm
6.4 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
411 ppi
Chiều rộng
66.71 mm
2.63 in
Chiều cao
148.24 mm
5.84 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
83.3 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
ColorOS 7 (Android 10)
Bộ xử lý
Cpu
1x 2.4 GHz ARM Cortex-A76
1x 2.21 GHz ARM Cortex-A76
6x 1.8 GHz ARM Cortex-A55 (Kryo 475)
Tốc độ xung nhịp cpu
2400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 620
Tốc độ đồng hồ gpu
625 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
128 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 700 MHz (B12)
LTE-FDD 700 MHz (B17)
LTE-FDD 800 MHz (B20)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 1900 MHz (B2)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2000 MHz (B34)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
W-CDMA 850 MHz (B5)
W-CDMA 850 MHz (B6)
W-CDMA 900 MHz (B8)
W-CDMA 900 MHz (B19)
W-CDMA 1700 MHz (B4)
W-CDMA 1900 MHz (B2)
W-CDMA 2100 MHz (B1)
CDMA 800 MHz (BC0)
TD-SCDMA 1880-1920 MHz
TD-SCDMA 2010-2025 MHz
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
Dữ liệu di động sim
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
TD-SCDMA
5G NSA
5G SA
Snapdragon X52 modem
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Link Boost 2.0
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4025 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
Galileo
Cảm biến
Cảm biến
In-display fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Fingerprint
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo Find X7 Ultra 5G
PHY110
1440x3168
12 GB, 18 GB
510 PPI
5000 mAh
Oppo Find X7 5G
PHZ110
1264x2780
12 GB, 18 GB
450 PPI
5000 mAh
Oppo Realme 10 Pro 5G (2022)
RMX3660
1080x2400
6 GB
392 PPI
5000 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo A77 5G (2022) Premium Edition
CPH2339
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo R7s
R7sf
1080x1920
4 GB
401 PPI
3070 mAh