Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo K9 Pro 5G
>
Oppo K9 Pro 5G
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Oppo K9 Pro 5G
Hệ điều hành
ColorOS 11.3 (Android 11)
Màn hình
163.32 mm، 6.43 in
CPU
1x 3.0 GHz ARM Cortex-A78، 3x 2.6 GHz ARM Cortex-A78، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A55
RAM
LPDDR4X
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
9280 x 6920 pixels، 64.22 MP
Pin
4500 mAh
Thông số chính Oppo K9 Pro 5G
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo K9 Pro 5G
Phiên bản
Oppo K9 Pro 5G
Bí danh
PEYM00
Danh mục
Smartphones
Giá
164
Hệ điều hành
ColorOS 11.3 (Android 11)
CPU
1x 3.0 GHz ARM Cortex-A78، 3x 2.6 GHz ARM Cortex-A78، 4x 2.0 GHz ARM Cortex-A55
GPU
ARM Mali-G77 MC9
RAM
LPDDR4X
Camera chính
9280 x 6920 pixels، 64.22 MP
Màn hình
163.32 mm، 6.43 in
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Độ phân giải
1080 x 2400 pixels
Lưu trữ
128 GB
Pin
4500 mAh
Trọng lượng
180 g، 6.35 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo K9 Pro 5G
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Môhình
Oppo K9 Pro 5G
Phiên bản
Oppo K9 Pro 5G
Danhmục
Smartphones
Bí danh
PEYM00
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
158.7 mm
6.248 in
Chiều rộng
73.5 mm
2.894 in
Trọng lượng
180 g
6.35 oz
độ dày
8.5 mm
0.335 in
Màu sắc
Obsidian Warrior Black
Glacier Overture Blue
Camera
Camera sau
độ phân giải
9280 x 6920 pixels
64.22 MP
độ phân giải video
3840 x 2160 pixels
8.29 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
đèn flash
LED
độ mở (w)
f/1.7
đặc điểm
Closed-loop focus motor
Secondary rear camera - 8 MP (ultra-wide-angle)
Sensor size - 1/4" (#2)
Pixel size - 1.12 μm (#2)
Aperture size - f/2.2 (#2)
Angle of view - 119° (#2)
5-element lens (#2)
Third rear camera - 2 MP (macro)
Sensor size - 1/5" (#3)
Pixel size - 1.75 μm (#3)
Aperture size - f/2.4 (#3)
Angle of view - 89° (#3)
3-element lens (#3)
Cảm biến
CMOS BSI (backside illumination)
định dạng cảm biến
1/2"
Camera phía trước
độ phân giải
4608 x 3456 pixels
15.93 MP
độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
2.07 MP
Kích thước pixel
0.8 µm
0.000800 mm
độ mở (w)
f/2.4
đặc điểm
Sensor type - ISOCELL PLUS
Pixel size - 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
Màn hình
Loại
AMOLED
đường chéo
163.32 mm
6.43 in
độ phân giải (h x w)
1080 x 2400 pixels
Mật độ điểm ảnh
409 ppi
Chiều rộng
67.02 mm
2.64 in
Chiều cao
148.94 mm
5.86 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.85 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
ColorOS 11.3 (Android 11)
Bộ xử lý
Cpu
1x 3.0 GHz ARM Cortex-A78
3x 2.6 GHz ARM Cortex-A78
4x 2.0 GHz ARM Cortex-A55
Tốc độ xung nhịp cpu
3000 MHz
Gpu
ARM Mali-G77 MC9
Tốc độ đồng hồ gpu
886 MHz
Ram
Loại
LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Dung lượng
128 GB
Di động
Tần số sim
LTE-FDD 700 MHz (B28)
LTE-FDD 850 MHz (B5)
LTE-FDD 900 MHz (B8)
LTE-FDD 1700 MHz (B4)
LTE-FDD 1800 MHz (B3)
LTE-FDD 1900 MHz (B2)
LTE-FDD 2100 MHz (B1)
LTE-FDD 2600 MHz (B7)
LTE-TDD 1900 MHz (B39)
LTE-TDD 2000 MHz (B34)
LTE-TDD 2300 MHz (B40)
LTE-TDD 2500 MHz (B41)
LTE-TDD 2600 MHz (B38)
GSM 850 MHz (B5)
GSM 900 MHz (B8)
GSM 1800 MHz (B3)
GSM 1900 MHz (B2)
W-CDMA 850 MHz (B5)
W-CDMA 850 MHz (B6)
W-CDMA 900 MHz (B8)
W-CDMA 900 MHz (B19)
W-CDMA 1700 MHz (B4)
W-CDMA 1900 MHz (B2)
W-CDMA 2100 MHz (B1)
CDMA 800 MHz (BC0)
5G-FDD 700 MHz (n28)
5G-FDD 2100 MHz (n1)
5G-TDD 2500 MHz (n41)
5G-TDD 3500 MHz (n78)
5G-TDD 3700 MHz (n77)
Dữ liệu di động sim
EDGE
GPRS
HSPA+
LTE
TD-SCDMA
5G NSA
5G SA
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.2
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
802.11ac (IEEE 802.11ac)
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Display
Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)
2x2 MIMO
8 Spatial-stream sounding MU-MIMO
Cổng kết nối
Loại usb
USB Type-C
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4500 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
BeiDou
QZSS
Cảm biến
Cảm biến
In-display fingerprint sensor
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Gyroscope
Pedometer
Geomagnetic
Fingerprint
Gravity
Oppo A60 4G (2022)
CPH2631
720x1604
8 GB
264 PPI
5000 mAh
Oppo R7s
R7sf
1080x1920
4 GB
401 PPI
3070 mAh
Oppo Realme 10 Pro 5G (2022)
RMX3660
1080x2400
6 GB
392 PPI
5000 mAh
Oppo A78 5G (2022)
CPH2483
720x1612
4 GB, 8 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo A77 5G (2022) Premium Edition
CPH2339
720x1612
6 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo Reno8 Pro+ 5G (2022)
PFZM10
1080x2412
8 GB
394 PPI
4500 mAh
Oppo Reno8 5G Premium Edition
PGBM10
1080x2400
12 GB
409 PPI
4500 mAh