vn
Điện Thoại Thông Minh > Huawei > Huawei Honor Magic 2 3D

Huawei Honor Magic 2 3D

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
162.31 mm، 6.39 in
CPU
2x 2.6 GHz ARM Cortex-A76، 2x 1.92 GHz ARM Cortex-A76، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
RAM
LPDDR4X
Bộ nhớ
512 GB
Camera chính
4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Pin
3500 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Huawei
Mô hình
: Huawei Honor Magic 2 3D
Phiên bản
: Huawei Honor Magic 2 3D
Bí danh
: Honor Magic2 3D
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: Android 9.0 Pie
CPU
: 2x 2.6 GHz ARM Cortex-A76، 2x 1.92 GHz ARM Cortex-A76، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
GPU
: ARM Mali-G76 MP10
RAM
: LPDDR4X
Camera chính
: 4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
Màn hình
: 162.31 mm، 6.39 in
Mật độ pixel
: 403 ppi
Độ phân giải
: 1080 x 2340 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Pin
: 3500 mAh
Trọng lượng
: 206 g، 7.27 oz

Sản phẩm

Bí danh Honor Magic2 3D
Danhmục Smartphones
Môhình Huawei Honor Magic 2 3D
Phiên bản Huawei Honor Magic 2 3D
Thương hiệu Huawei

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 157.32 mm، 6.194 in
Chiều rộng 75.13 mm، 2.958 in
Màu sắc Màu xanh lam، Đen، Màu đỏ
Trọng lượng 206 g، 7.27 oz
độ dày 8.3 mm، 0.327 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
độ mở (w) f/2
đặc điểm Mechanical pop-up triple front camera، Aperture size - f/2.4 (#2)، Third front camera - 2 MP، Aperture size - f/2.4 (#3)، Secondary front camera - 2 MP
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)
Camera sau
độ phân giải 4608 x 3456 pixels، 15.93 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
đèn flash Dual LED
độ mở (w) f/1.8
đặc điểm Leica camera، Vario-Summilux-H lens، 1080p @ 60 fps، 720p @ 480 fps، Secondary rear camera - 24 MP (monochrome)، Aperture size - f/2.2 (#2)، Third rear camera - 16 MP (ultra-wide angle)، Aperture size - f/2.2 (#3)
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)

Màn hình

Chiều cao 147.37 mm، 5.8 in
Chiều rộng 68.02 mm، 2.68 in
Loại AMOLED
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 85.08 %
đường chéo 162.31 mm، 6.39 in
độ phân giải (h x w) 1080 x 2340 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 2x 2.6 GHz ARM Cortex-A76، 2x 1.92 GHz ARM Cortex-A76، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A55
Gpu ARM Mali-G76 MP10
Tốc độ xung nhịp cpu 2600 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 720 MHz
Cảm biến
Cảm biến Fingerprint sensor model - Goodix (In-display fingerprint sensor)، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope، Barometer، Fingerprint، Hall، Infrared face recognition sensor
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 3.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE Cat 21، TD-SCDMA، TD-HSDPA
Tần số sim LTE 700 MHz Class 17، LTE 850 MHz، LTE 900 MHz، LTE 1700/2100 MHz، LTE 1800 MHz، LTE 1900 MHz، LTE 2100 MHz، LTE 2600 MHz، LTE-TDD 1900 MHz (B39)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، LTE-TDD 2000 MHz (B34)، LTE 700 MHz (B12)، LTE 800 MHz (B19)، UMTS 800 MHz، UMTS 850 MHz، UMTS 900 MHz، UMTS 1700/2100 MHz، UMTS 1900 MHz، UMTS 2100 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz، CDMA 800 MHz، TD-SCDMA 1880-1920 MHz، TD-SCDMA 2010-2025 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Dual band، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct، 2x2 MiMO
Lưu trữ
Dung lượng 512 GB
Phần mềm
Hệ điều hành Android 9.0 Pie
Pin
Dung lượng 3500 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp 2133 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung A-GPS، GPS (L1+L5)، GLONASS (L1)، BeiDou (B1)، Galileo (E1+E5a)

Không có thông tin

radio fm FM Radio
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn