vn
Điện Thoại Thông Minh > Huawei > Huawei Honor 8A Pro

Huawei Honor 8A Pro

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
154.69 mm، 6.09 in
CPU
4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR4X
Bộ nhớ
64 GB
Camera chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Pin
3020 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Huawei
Mô hình
: Huawei Honor 8A Pro
Phiên bản
: Huawei Honor 8A Pro
Danh mục
: Smartphones
Hệ điều hành
: Android 9.0 Pie
CPU
: 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: IMG PowerVR GE8320
RAM
: LPDDR4X
Camera chính
: 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
: 154.69 mm، 6.09 in
Mật độ pixel
: 282 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1560 pixels
Bộ nhớ
: 64 GB
Pin
: 3020 mAh
Trọng lượng
: 150 g، 5.29 oz

Sản phẩm

Danhmục Smartphones
Môhình Huawei Honor 8A Pro
Phiên bản Huawei Honor 8A Pro
Thương hiệu Huawei

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 156.28 mm، 6.153 in
Chiều rộng 73.5 mm، 2.894 in
Màu sắc Đen، Màu xanh lam
Trọng lượng 150 g، 5.29 oz
độ dày 8 mm، 0.315 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
độ mở (w) f/2
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)
Camera sau
độ phân giải 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
đèn flash LED
độ mở (w) f/1.8
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)

Màn hình

Chiều cao 140.45 mm، 5.53 in
Chiều rộng 64.82 mm، 2.55 in
Loại IPS
Mật độ điểm ảnh 282 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 79.52 %
đường chéo 154.69 mm، 6.09 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1560 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 2.3 GHz ARM Cortex-A53، 4x 1.8 GHz ARM Cortex-A53
Gpu IMG PowerVR GE8320
Tốc độ xung nhịp cpu 2300 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 680 MHz
Cảm biến
Cảm biến Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، Fingerprint
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE Cat 6 (51.0 Mbit/s ، 301.5 Mbit/s )
Tần số sim LTE 800 MHz، LTE 850 MHz، LTE 900 MHz، LTE 1800 MHz، LTE 2100 MHz، LTE 2600 MHz، LTE-TDD 1900 MHz (B39)، LTE-TDD 2300 MHz (B40)، LTE-TDD 2500 MHz (B41)، LTE-TDD 2600 MHz (B38)، UMTS 900 MHz، UMTS 2100 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 64 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành Android 9.0 Pie
Pin
Dung lượng 3020 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR4X
Tốc độ xung nhịp 1600 MHz
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS، BeiDou
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn